VS-Sector: Thiết bị điện

220.74

-5.29 (-2.34%)
17/04/2024

Khối lượng 16,031,083

Giá trị 315,281,746,900

KL NĐTNN Mua 353,200

KL NĐTNN Bán 582,937

Loading
STTMã CKSànNgành cấp 3KLCPLHGiá
1 ngày
Giá
5 ngày
1CAVHOSESản xuất các thiết bị điện và dụng cụ khác57,489,43069,500 +200(+0.29%)71,000
2DHPHNXSản xuất đồ điện gia dụng9,492,20011,000 0(0%)11,000
3DQCHOSESản xuất thiết bị điện chiếu sáng27,558,06615,100 +100(+0.67%)15,300
4GEXHOSESản xuất thiết bị điện851,495,79320,000 -850(-4.08%)23,100
5KSDHNXSản xuất đồ điện gia dụng12,000,0003,300 0(0%)3,400
6MBGHNXSản xuất thiết bị điện chiếu sáng120,218,5403,900 0(0%)4,200
7PACHOSESản xuất các thiết bị điện và dụng cụ khác46,471,70732,000 0(0%)34,500
8PHNHNXSản xuất các thiết bị điện và dụng cụ khác7,253,91152,100 0(0%)56,000
9POTHNXSản xuất thiết bị truyền thông19,430,00619,000 0(0%)19,300
10RALHOSESản xuất thiết bị điện chiếu sáng23,547,419136,200 +200(+0.15%)130,100
11SAMHOSESản xuất các thiết bị điện và dụng cụ khác379,960,9716,240 -60(-0.95%)6,450
12TSBHNXSản xuất các thiết bị điện và dụng cụ khác6,745,48049,100 -100(-0.20%)52,600
13TYAHOSESản xuất các thiết bị điện và dụng cụ khác30,680,5829,700 -100(-1.02%)9,950
14VTBHOSESản xuất thiết bị truyền thông10,804,5209,940 0(0%)10,600
15VTHHNXSản xuất các thiết bị điện và dụng cụ khác7,899,9898,200 0(0%)8,100