Khối lượng 16,031,083
Giá trị 315,281,746,900
KL NĐTNN Mua 353,200
KL NĐTNN Bán 582,937
STT | Mã CK | Sàn | Ngành cấp 3 | KLCPLH | Giá 1 ngày | Giá 5 ngày |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | CAV | HOSE | Sản xuất các thiết bị điện và dụng cụ khác | 57,489,430 | 69,500 +200(+0.29%) | 71,000 |
2 | DHP | HNX | Sản xuất đồ điện gia dụng | 9,492,200 | 11,000 0(0%) | 11,000 |
3 | DQC | HOSE | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng | 27,558,066 | 15,100 +100(+0.67%) | 15,300 |
4 | GEX | HOSE | Sản xuất thiết bị điện | 851,495,793 | 20,000 -850(-4.08%) | 23,100 |
5 | KSD | HNX | Sản xuất đồ điện gia dụng | 12,000,000 | 3,300 0(0%) | 3,400 |
6 | MBG | HNX | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng | 120,218,540 | 3,900 0(0%) | 4,200 |
7 | PAC | HOSE | Sản xuất các thiết bị điện và dụng cụ khác | 46,471,707 | 32,000 0(0%) | 34,500 |
8 | PHN | HNX | Sản xuất các thiết bị điện và dụng cụ khác | 7,253,911 | 52,100 0(0%) | 56,000 |
9 | POT | HNX | Sản xuất thiết bị truyền thông | 19,430,006 | 19,000 0(0%) | 19,300 |
10 | RAL | HOSE | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng | 23,547,419 | 136,200 +200(+0.15%) | 130,100 |
11 | SAM | HOSE | Sản xuất các thiết bị điện và dụng cụ khác | 379,960,971 | 6,240 -60(-0.95%) | 6,450 |
12 | TSB | HNX | Sản xuất các thiết bị điện và dụng cụ khác | 6,745,480 | 49,100 -100(-0.20%) | 52,600 |
13 | TYA | HOSE | Sản xuất các thiết bị điện và dụng cụ khác | 30,680,582 | 9,700 -100(-1.02%) | 9,950 |
14 | VTB | HOSE | Sản xuất thiết bị truyền thông | 10,804,520 | 9,940 0(0%) | 10,600 |
15 | VTH | HNX | Sản xuất các thiết bị điện và dụng cụ khác | 7,899,989 | 8,200 0(0%) | 8,100 |