VS-Sector: SX Phụ trợ

466.87

-4.20 (-0.89%)
16/04/2024

Khối lượng 9,293,662

Giá trị 303,279,603,400

KL NĐTNN Mua 93,900

KL NĐTNN Bán 76,000

Loading
STTMã CKSànNgành cấp 3KLCPLHGiá
1 ngày
Giá
5 ngày
1ACGHOSESản xuất gỗ ốp, ván ép và các sản phẩm gỗ lắp ghép150,787,94638,650 -1,400(-3.50%)40,100
2AMVHNXSản xuất dụng cụ và thiết bị y tế131,105,6503,300 0(0%)3,500
3BKGHOSESản xuất các sản phẩm gỗ khác68,199,9834,240 -80(-1.85%)4,400
4CAPHNXNhà máy sản xuất bột giấy, giấy và giấy bìa15,079,28464,000 +1,000(+1.59%)65,800
5CETHNXSản xuất khác6,050,0006,600 -300(-4.35%)7,400
6DHCHOSESản xuất các sản phẩm từ giấy80,493,04839,300 0(0%)41,600
7DLGHOSESản xuất linh kiện bán dẫn và các linh kiện điện tử khác299,309,7201,800 -20(-1.10%)1,990
8GTAHOSESản xuất các sản phẩm gỗ khác9,830,00011,600 +100(+0.87%)11,600
9HAPHOSESản xuất các sản phẩm từ giấy110,942,3024,650 -80(-1.69%)4,800
10HHPHOSESản xuất các sản phẩm từ giấy66,054,3439,800 +300(+3.16%)10,250
11HTPHNXIn ấn91,804,98012,500 0(0%)12,600
12INNHNXSản xuất các sản phẩm từ giấy17,958,00047,400 -1,000(-2.07%)49,100
13ITQHNXSản xuất sản phẩm kim loại tổng hợp khác31,843,3052,900 -100(-3.33%)3,200
14MCPHOSESản xuất sản phẩm kim loại tổng hợp khác15,052,61530,000 -500(-1.64%)31,500
15NHTHOSESản xuất các sản phẩm gỗ khác24,003,69811,300 -650(-5.44%)12,000
16PLCHNXSản xuất nhựa đường, vật liệu lợp mái và chất bão hòa80,797,56629,300 +200(+0.69%)32,100
17PMSHNXSản xuất lò hơi, thùng chứa và container vận chuyển7,201,77230,200 -300(-0.98%)31,000
18PTBHOSESản xuất các sản phẩm gỗ khác66,938,40362,500 +500(+0.81%)64,200
19SBVHOSESản xuất khác27,323,97610,750 -50(-0.46%)11,250
20SHIHOSESản xuất sản phẩm kim loại tổng hợp khác161,857,58914,950 +50(+0.34%)15,000
21SMTHNXSản xuất thiết bị truyền thông từ tính và quang học5,467,4325,800 +100(+1.75%)5,100
22SSMHNXSản xuất kiến trúc và kết cấu kim loại4,947,4776,000 0(0%)6,000
23SVIHOSESản xuất các sản phẩm từ giấy12,832,43770,000 0(0%)74,300
24SVTHOSESản xuất phụ tùng xe cơ giới17,310,97811,200 +250(+2.28%)11,300
25TKGHNXSản xuất khác6,315,3125,600 -600(-9.68%)6,900
26TLDHOSESản xuất gỗ ốp, ván ép và các sản phẩm gỗ lắp ghép77,741,3564,290 -10(-0.23%)4,400
27TLGHOSESản xuất khác78,594,45346,950 -1,250(-2.59%)50,500
28TMTHOSESản xuất xe cơ giới36,877,98011,900 -100(-0.83%)12,150