Khối lượng 63,816,693
Giá trị 1,100,768,283,000
KL NĐTNN Mua 3,626,200
KL NĐTNN Bán 1,961,619
STT | Mã CK | Sàn | Ngành cấp 3 | KLCPLH | Giá 1 ngày | Giá 5 ngày |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | AME | HNX | Nhà thầu thiết bị xây dựng | 65,200,000 | 6,900 0(0%) | 7,500 |
2 | BCG | HOSE | Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác | 533,467,622 | 7,850 +150(+1.95%) | 8,790 |
3 | C47 | HOSE | Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác | 36,342,269 | 5,510 -240(-4.17%) | 5,900 |
4 | C69 | HNX | Xây dựng công trình khác | 61,799,972 | 6,300 -400(-5.97%) | 7,100 |
5 | CII | HOSE | Xây dựng cầu đường, đường cao tốc | 318,364,813 | 15,600 -750(-4.59%) | 18,500 |
6 | CMS | HNX | Xây dựng hệ thống tiện ích | 25,452,500 | 11,700 -1,200(-9.30%) | 14,800 |
7 | CTD | HOSE | Xây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc | 99,930,014 | 61,000 -3,000(-4.69%) | 70,900 |
8 | CTI | HOSE | Xây dựng cầu đường, đường cao tốc | 54,799,997 | 13,600 -550(-3.89%) | 15,750 |
9 | CX8 | HNX | Xây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc | 2,672,157 | 7,400 -100(-1.33%) | 7,500 |
10 | DC2 | HNX | Nhà thầu về nền móng, cấu trúc và bề mặt ngoài | 7,556,341 | 7,200 +600(+9.09%) | 6,900 |
11 | DC4 | HOSE | Xây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc | 52,499,723 | 10,350 -450(-4.17%) | 12,350 |
12 | DIH | HNX | Xây dựng công trình khác | 5,994,962 | 22,800 -300(-1.30%) | 24,300 |
13 | DPG | HOSE | Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác | 62,999,554 | 43,150 -3,200(-6.90%) | 52,800 |
14 | FCN | HOSE | Nhà thầu về nền móng, cấu trúc và bề mặt ngoài | 157,439,005 | 13,050 -700(-5.09%) | 15,700 |
15 | HAS | HOSE | Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác | 7,800,000 | 7,000 +150(+2.19%) | 7,320 |
16 | HBC | HOSE | Xây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc | 274,133,270 | 7,100 -200(-2.74%) | 7,940 |
17 | HHV | HOSE | Xây dựng cầu đường, đường cao tốc | 411,680,169 | 12,500 -650(-4.94%) | 15,100 |
18 | HTI | HOSE | Xây dựng cầu đường, đường cao tốc | 24,949,200 | 17,150 -100(-0.58%) | 17,300 |
19 | HTN | HOSE | Xây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc | 89,116,411 | 12,500 -700(-5.30%) | 15,200 |
20 | HUB | HOSE | Xây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc | 26,298,437 | 17,300 -1,000(-5.46%) | 19,300 |
21 | HUT | HNX | Xây dựng cầu đường, đường cao tốc | 892,511,965 | 16,800 -300(-1.75%) | 18,800 |
22 | HVH | HOSE | Nhà thầu chuyên môn khác | 40,644,830 | 4,970 0(0%) | 5,140 |
23 | KTT | HNX | Xây dựng hệ thống tiện ích | 2,955,000 | 3,800 +200(+5.56%) | 4,200 |
24 | L10 | HOSE | Nhà thầu về nền móng, cấu trúc và bề mặt ngoài | 9,790,000 | 22,750 0(0%) | 22,750 |
25 | L18 | HNX | Xây dựng hệ thống tiện ích | 38,116,528 | 37,400 -100(-0.27%) | 41,900 |
26 | L40 | HNX | Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác | 3,577,000 | 19,000 0(0%) | 19,000 |
27 | L43 | HNX | Nhà thầu thiết bị xây dựng | 3,500,000 | 2,700 0(0%) | 2,800 |
28 | L61 | HNX | Nhà thầu thiết bị xây dựng | 7,576,200 | 3,500 +100(+2.94%) | 3,500 |
29 | L62 | HNX | Nhà thầu thiết bị xây dựng | 8,298,243 | 2,000 -200(-9.09%) | 2,200 |
30 | LCD | HNX | Nhà thầu thiết bị xây dựng | 1,499,945 | 24,100 0(0%) | 26,700 |
31 | LCG | HOSE | Xây dựng cầu đường, đường cao tốc | 189,640,832 | 11,300 +50(+0.44%) | 13,150 |
32 | LEC | HOSE | Xây dựng công trình khác | 26,100,000 | 5,950 -440(-6.89%) | 6,400 |
33 | LGC | HOSE | Xây dựng cầu đường, đường cao tốc | 192,854,765 | 59,400 0(0%) | 59,400 |
34 | LHC | HNX | Xây dựng hệ thống tiện ích | 14,400,000 | 47,400 -100(-0.21%) | 47,700 |
35 | LIG | HNX | Xây dựng hệ thống tiện ích | 94,220,661 | 3,600 0(0%) | 4,000 |
36 | LM8 | HOSE | Nhà thầu thiết bị xây dựng | 9,388,682 | 13,500 0(0%) | 13,700 |
37 | MCO | HNX | Xây dựng cầu đường, đường cao tốc | 4,103,929 | 18,200 -800(-4.21%) | 22,800 |
38 | MST | HNX | Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác | 76,004,301 | 5,100 -100(-1.92%) | 6,000 |
39 | NDX | HNX | Xây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc | 9,587,557 | 6,200 0(0%) | 6,200 |
40 | PC1 | HOSE | Xây dựng hệ thống tiện ích | 310,995,558 | 24,850 -1,100(-4.24%) | 28,000 |
41 | PEN | HNX | Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác | 5,000,000 | 7,200 0(0%) | 7,200 |
42 | PHC | HOSE | Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác | 50,681,927 | 6,190 +60(+0.98%) | 6,700 |
43 | PPS | HNX | Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác | 15,000,000 | 10,600 -200(-1.85%) | 10,900 |
44 | PTC | HOSE | Nhà thầu thiết bị xây dựng | 32,191,624 | 5,200 -300(-5.45%) | 5,810 |
45 | PTD | HNX | Xây dựng công trình khác | 3,200,000 | 12,100 0(0%) | 12,100 |
46 | QTC | HNX | Xây dựng cầu đường, đường cao tốc | 2,700,000 | 13,200 0(0%) | 12,000 |
47 | REE | HOSE | Nhà thầu thiết bị xây dựng | 408,706,345 | 58,000 -2,000(-3.33%) | 62,800 |
48 | S55 | HNX | Xây dựng hệ thống tiện ích | 10,000,000 | 48,000 0(0%) | 48,000 |
49 | S99 | HNX | Xây dựng hệ thống tiện ích | 93,997,369 | 11,400 -200(-1.72%) | 12,300 |
50 | SC5 | HOSE | Xây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc | 14,983,499 | 20,000 0(0%) | 19,700 |
51 | SCG | HNX | Xây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc | 85,000,000 | 65,000 +100(+0.15%) | 65,600 |
52 | SCI | HNX | Xây dựng công trình khác | 25,409,847 | 12,700 -100(-0.78%) | 13,400 |
53 | SD5 | HNX | Xây dựng hệ thống tiện ích | 25,999,848 | 7,300 0(0%) | 7,600 |
54 | SD6 | HNX | Xây dựng hệ thống tiện ích | 34,771,611 | 3,700 +100(+2.78%) | 3,800 |
55 | SD9 | HNX | Xây dựng hệ thống tiện ích | 34,234,000 | 8,500 -200(-2.30%) | 8,900 |
56 | SJE | HNX | Xây dựng hệ thống tiện ích | 24,168,711 | 20,300 -200(-0.98%) | 21,100 |
57 | SRF | HOSE | Nhà thầu thiết bị xây dựng | 33,786,780 | 9,680 0(0%) | 10,000 |
58 | TA9 | HNX | Xây dựng cầu đường, đường cao tốc | 12,419,787 | 12,300 -1,200(-8.89%) | 15,700 |
59 | TCD | HOSE | Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác | 282,680,804 | 6,630 +120(+1.84%) | 7,430 |
60 | THD | HNX | Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác | 384,999,972 | 34,800 0(0%) | 35,100 |
61 | TTL | HNX | Xây dựng cầu đường, đường cao tốc | 41,853,700 | 7,700 0(0%) | 8,200 |
62 | V12 | HNX | Xây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc | 11,636,000 | 12,700 0(0%) | 12,800 |
63 | VC1 | HNX | Xây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc | 12,000,000 | 7,600 -500(-6.17%) | 8,100 |
64 | VC2 | HNX | Xây dựng công trình khác | 67,199,410 | 8,400 -200(-2.33%) | 10,300 |
65 | VC6 | HNX | Xây dựng công trình khác | 8,799,882 | 15,600 0(0%) | 14,500 |
66 | VC9 | HNX | Xây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc | 16,695,200 | 4,000 -300(-6.98%) | 4,500 |
67 | VCC | HNX | Xây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc | 24,000,000 | 10,500 -200(-1.87%) | 11,100 |
68 | VCG | HOSE | Nhà thầu về nền móng, cấu trúc và bề mặt ngoài | 534,465,514 | 21,000 -600(-2.78%) | 24,600 |
69 | VE1 | HNX | Xây dựng hệ thống tiện ích | 5,931,280 | 3,100 -100(-3.13%) | 3,200 |
70 | VE3 | HNX | Xây dựng hệ thống tiện ích | 1,319,710 | 10,000 0(0%) | 10,000 |
71 | VE4 | HNX | Xây dựng hệ thống tiện ích | 1,028,000 | 259,400 0(0%) | 259,400 |
72 | VE8 | HNX | Xây dựng hệ thống tiện ích | 1,800,000 | 4,900 0(0%) | 4,900 |
73 | VMC | HNX | Nhà thầu về nền móng, cấu trúc và bề mặt ngoài | 23,758,951 | 7,600 0(0%) | 7,900 |
74 | VNE | HOSE | Xây dựng hệ thống tiện ích | 82,055,233 | 4,600 0(0%) | 5,000 |
75 | VSI | HOSE | Xây dựng hệ thống tiện ích | 13,199,997 | 17,050 -1,050(-5.80%) | 18,200 |