VS-Sector: Xây dựng

451.92

-10.67 (-2.31%)
19/04/2024

Khối lượng 63,816,693

Giá trị 1,100,768,283,000

KL NĐTNN Mua 3,626,200

KL NĐTNN Bán 1,961,619

Loading
STTMã CKSànNgành cấp 3KLCPLHGiá
1 ngày
Giá
5 ngày
1AMEHNXNhà thầu thiết bị xây dựng65,200,0006,900 0(0%)7,500
2BCGHOSEXây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác533,467,6227,850 +150(+1.95%)8,790
3C47HOSEXây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác36,342,2695,510 -240(-4.17%)5,900
4C69HNXXây dựng công trình khác61,799,9726,300 -400(-5.97%)7,100
5CIIHOSEXây dựng cầu đường, đường cao tốc318,364,81315,600 -750(-4.59%)18,500
6CMSHNXXây dựng hệ thống tiện ích25,452,50011,700 -1,200(-9.30%)14,800
7CTDHOSEXây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc99,930,01461,000 -3,000(-4.69%)70,900
8CTIHOSEXây dựng cầu đường, đường cao tốc54,799,99713,600 -550(-3.89%)15,750
9CX8HNXXây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc2,672,1577,400 -100(-1.33%)7,500
10DC2HNXNhà thầu về nền móng, cấu trúc và bề mặt ngoài7,556,3417,200 +600(+9.09%)6,900
11DC4HOSEXây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc52,499,72310,350 -450(-4.17%)12,350
12DIHHNXXây dựng công trình khác5,994,96222,800 -300(-1.30%)24,300
13DPGHOSEXây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác62,999,55443,150 -3,200(-6.90%)52,800
14FCNHOSENhà thầu về nền móng, cấu trúc và bề mặt ngoài157,439,00513,050 -700(-5.09%)15,700
15HASHOSEXây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác7,800,0007,000 +150(+2.19%)7,320
16HBCHOSEXây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc274,133,2707,100 -200(-2.74%)7,940
17HHVHOSEXây dựng cầu đường, đường cao tốc411,680,16912,500 -650(-4.94%)15,100
18HTIHOSEXây dựng cầu đường, đường cao tốc24,949,20017,150 -100(-0.58%)17,300
19HTNHOSEXây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc89,116,41112,500 -700(-5.30%)15,200
20HUBHOSEXây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc26,298,43717,300 -1,000(-5.46%)19,300
21HUTHNXXây dựng cầu đường, đường cao tốc892,511,96516,800 -300(-1.75%)18,800
22HVHHOSENhà thầu chuyên môn khác40,644,8304,970 0(0%)5,140
23KTTHNXXây dựng hệ thống tiện ích2,955,0003,800 +200(+5.56%)4,200
24L10HOSENhà thầu về nền móng, cấu trúc và bề mặt ngoài9,790,00022,750 0(0%)22,750
25L18HNXXây dựng hệ thống tiện ích38,116,52837,400 -100(-0.27%)41,900
26L40HNXXây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác3,577,00019,000 0(0%)19,000
27L43HNXNhà thầu thiết bị xây dựng3,500,0002,700 0(0%)2,800
28L61HNXNhà thầu thiết bị xây dựng7,576,2003,500 +100(+2.94%)3,500
29L62HNXNhà thầu thiết bị xây dựng8,298,2432,000 -200(-9.09%)2,200
30LCDHNXNhà thầu thiết bị xây dựng1,499,94524,100 0(0%)26,700
31LCGHOSEXây dựng cầu đường, đường cao tốc189,640,83211,300 +50(+0.44%)13,150
32LECHOSEXây dựng công trình khác26,100,0005,950 -440(-6.89%)6,400
33LGCHOSEXây dựng cầu đường, đường cao tốc192,854,76559,400 0(0%)59,400
34LHCHNXXây dựng hệ thống tiện ích14,400,00047,400 -100(-0.21%)47,700
35LIGHNXXây dựng hệ thống tiện ích94,220,6613,600 0(0%)4,000
36LM8HOSENhà thầu thiết bị xây dựng9,388,68213,500 0(0%)13,700
37MCOHNXXây dựng cầu đường, đường cao tốc4,103,92918,200 -800(-4.21%)22,800
38MSTHNXXây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác76,004,3015,100 -100(-1.92%)6,000
39NDXHNXXây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc9,587,5576,200 0(0%)6,200
40PC1HOSEXây dựng hệ thống tiện ích310,995,55824,850 -1,100(-4.24%)28,000
41PENHNXXây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác5,000,0007,200 0(0%)7,200
42PHCHOSEXây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác50,681,9276,190 +60(+0.98%)6,700
43PPSHNXXây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác15,000,00010,600 -200(-1.85%)10,900
44PTCHOSENhà thầu thiết bị xây dựng32,191,6245,200 -300(-5.45%)5,810
45PTDHNXXây dựng công trình khác3,200,00012,100 0(0%)12,100
46QTCHNXXây dựng cầu đường, đường cao tốc2,700,00013,200 0(0%)12,000
47REEHOSENhà thầu thiết bị xây dựng408,706,34558,000 -2,000(-3.33%)62,800
48S55HNXXây dựng hệ thống tiện ích10,000,00048,000 0(0%)48,000
49S99HNXXây dựng hệ thống tiện ích93,997,36911,400 -200(-1.72%)12,300
50SC5HOSEXây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc14,983,49920,000 0(0%)19,700
51SCGHNXXây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc85,000,00065,000 +100(+0.15%)65,600
52SCIHNXXây dựng công trình khác25,409,84712,700 -100(-0.78%)13,400
53SD5HNXXây dựng hệ thống tiện ích25,999,8487,300 0(0%)7,600
54SD6HNXXây dựng hệ thống tiện ích34,771,6113,700 +100(+2.78%)3,800
55SD9HNXXây dựng hệ thống tiện ích34,234,0008,500 -200(-2.30%)8,900
56SJEHNXXây dựng hệ thống tiện ích24,168,71120,300 -200(-0.98%)21,100
57SRFHOSENhà thầu thiết bị xây dựng33,786,7809,680 0(0%)10,000
58TA9HNXXây dựng cầu đường, đường cao tốc12,419,78712,300 -1,200(-8.89%)15,700
59TCDHOSEXây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác282,680,8046,630 +120(+1.84%)7,430
60THDHNXXây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác384,999,97234,800 0(0%)35,100
61TTLHNXXây dựng cầu đường, đường cao tốc41,853,7007,700 0(0%)8,200
62V12HNXXây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc11,636,00012,700 0(0%)12,800
63VC1HNXXây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc12,000,0007,600 -500(-6.17%)8,100
64VC2HNXXây dựng công trình khác67,199,4108,400 -200(-2.33%)10,300
65VC6HNXXây dựng công trình khác8,799,88215,600 0(0%)14,500
66VC9HNXXây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc16,695,2004,000 -300(-6.98%)4,500
67VCCHNXXây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc24,000,00010,500 -200(-1.87%)11,100
68VCGHOSENhà thầu về nền móng, cấu trúc và bề mặt ngoài534,465,51421,000 -600(-2.78%)24,600
69VE1HNXXây dựng hệ thống tiện ích5,931,2803,100 -100(-3.13%)3,200
70VE3HNXXây dựng hệ thống tiện ích1,319,71010,000 0(0%)10,000
71VE4HNXXây dựng hệ thống tiện ích1,028,000259,400 0(0%)259,400
72VE8HNXXây dựng hệ thống tiện ích1,800,0004,900 0(0%)4,900
73VMCHNXNhà thầu về nền móng, cấu trúc và bề mặt ngoài23,758,9517,600 0(0%)7,900
74VNEHOSEXây dựng hệ thống tiện ích82,055,2334,600 0(0%)5,000
75VSIHOSEXây dựng hệ thống tiện ích13,199,99717,050 -1,050(-5.80%)18,200