Khối lượng 12,230,433
Giá trị 305,793,855,300
KL NĐTNN Mua 1,217,600
KL NĐTNN Bán 1,589,900
STT | Mã CK | Sàn | Ngành cấp 3 | KLCPLH | Giá 1 ngày | Giá 5 ngày |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | ASP | HOSE | Phân phối khí đốt thiên nhiên | 37,339,542 | 4,100 0(0%) | 4,210 |
2 | BTP | HOSE | Phát điện | 60,485,600 | 14,100 0(0%) | 13,850 |
3 | BTW | HNX | Hệ thống thủy lợi và cung cấp nước | 9,360,000 | 36,300 0(0%) | 36,300 |
4 | BWE | HOSE | Hệ thống thủy lợi và cung cấp nước | 192,920,000 | 43,050 0(0%) | 41,500 |
5 | CHP | HOSE | Truyền tải, kiểm soát và phân phối điện | 146,912,668 | 29,550 0(0%) | 29,700 |
6 | CLW | HOSE | Hệ thống thủy lợi và cung cấp nước | 13,000,000 | 42,600 0(0%) | 42,600 |
7 | CNG | HOSE | Phân phối khí đốt thiên nhiên | 35,099,298 | 30,800 0(0%) | 30,700 |
8 | DDG | HNX | Cung cấp hơi nước và điều hòa không khí | 79,839,886 | 3,400 0(0%) | 3,200 |
9 | DNC | HNX | Truyền tải, kiểm soát và phân phối điện | 6,422,258 | 50,600 0(0%) | 50,600 |
10 | DRL | HOSE | Phát điện | 9,500,000 | 67,200 0(0%) | 66,100 |
11 | DTK | HNX | Phát điện | 682,767,475 | 10,700 0(0%) | 10,700 |
12 | GAS | HOSE | Phân phối khí đốt thiên nhiên | 2,296,739,847 | 74,600 0(0%) | 75,000 |
13 | GDW | HNX | Hệ thống thủy lợi và cung cấp nước | 9,500,000 | 24,500 0(0%) | 25,500 |
14 | GEG | HOSE | Phát điện | 341,249,401 | 12,400 0(0%) | 12,200 |
15 | HID | HOSE | Phát điện | 76,756,321 | 2,870 0(0%) | 2,660 |
16 | HJS | HNX | Phát điện | 20,999,900 | 32,300 0(0%) | 33,900 |
17 | HNA | HOSE | Phát điện | 235,232,210 | 22,400 0(0%) | 22,100 |
18 | IDC | HNX | Phát điện | 329,999,929 | 54,400 0(0%) | 51,800 |
19 | KHP | HOSE | Truyền tải, kiểm soát và phân phối điện | 58,905,967 | 9,000 0(0%) | 8,900 |
20 | NBP | HNX | Phát điện | 12,865,500 | 12,400 0(0%) | 12,400 |
21 | NBW | HNX | Hệ thống thủy lợi và cung cấp nước | 10,900,000 | 27,400 0(0%) | 26,000 |
22 | NT2 | HOSE | Phát điện | 287,876,029 | 21,550 0(0%) | 21,050 |
23 | NTH | HNX | Phát điện | 10,802,053 | 63,500 0(0%) | 63,500 |
24 | PCG | HNX | Phân phối khí đốt thiên nhiên | 18,870,000 | 6,800 0(0%) | 6,300 |
25 | PGC | HOSE | Phân phối khí đốt thiên nhiên | 60,339,285 | 14,250 0(0%) | 14,050 |
26 | PGD | HOSE | Phân phối khí đốt thiên nhiên | 98,997,311 | 34,900 0(0%) | 34,600 |
27 | PGS | HNX | Phân phối khí đốt thiên nhiên | 49,998,794 | 33,500 0(0%) | 29,900 |
28 | PGV | HOSE | Phát điện | 1,123,468,046 | 20,000 0(0%) | 20,250 |
29 | PIC | HNX | Phát điện | 33,339,891 | 16,700 0(0%) | 15,500 |
30 | POW | HOSE | Phát điện | 2,341,871,600 | 10,650 0(0%) | 10,600 |
31 | PPC | HOSE | Phát điện | 320,613,054 | 13,500 0(0%) | 13,450 |
32 | PVG | HNX | Phân phối khí đốt thiên nhiên | 36,500,000 | 8,900 0(0%) | 8,400 |
33 | S4A | HOSE | Phát điện | 42,200,000 | 39,000 0(0%) | 39,000 |
34 | SBA | HOSE | Phát điện | 60,488,261 | 31,700 0(0%) | 32,300 |
35 | SEB | HNX | Phát điện | 31,999,969 | 48,800 0(0%) | 48,800 |
36 | SHP | HOSE | Phát điện | 101,206,352 | 33,500 0(0%) | 33,000 |
37 | SIP | HOSE | Hệ thống thủy lợi và cung cấp nước | 181,807,923 | 82,000 0(0%) | 76,500 |
38 | SJD | HOSE | Phát điện | 68,998,620 | 14,700 0(0%) | 14,600 |
39 | TBC | HOSE | Phát điện | 63,500,000 | 38,500 0(0%) | 39,000 |
40 | TDM | HOSE | Hệ thống thủy lợi và cung cấp nước | 110,000,000 | 48,150 0(0%) | 45,100 |
41 | TDW | HOSE | Hệ thống thủy lợi và cung cấp nước | 8,500,000 | 46,600 0(0%) | 46,600 |
42 | TMP | HOSE | Phát điện | 70,000,000 | 68,000 0(0%) | 67,400 |
43 | TTA | HOSE | Phát điện | 170,057,593 | 7,980 0(0%) | 7,800 |
44 | TTE | HOSE | Truyền tải, kiểm soát và phân phối điện | 28,490,400 | 11,300 0(0%) | 10,650 |
45 | UIC | HOSE | Truyền tải, kiểm soát và phân phối điện | 8,000,000 | 37,000 0(0%) | 38,600 |
46 | VPD | HOSE | Truyền tải, kiểm soát và phân phối điện | 106,589,629 | 26,950 0(0%) | 26,900 |
47 | VSH | HOSE | Phát điện | 236,241,246 | 46,700 0(0%) | 47,950 |