VS-Sector: Tiện ích

519.03

+5.42 (+1.06%)
24/04/2024

Khối lượng 12,230,433

Giá trị 305,793,855,300

KL NĐTNN Mua 1,217,600

KL NĐTNN Bán 1,589,900

Loading
STTMã CKSànNgành cấp 3KLCPLHGiá
1 ngày
Giá
5 ngày
1ASPHOSEPhân phối khí đốt thiên nhiên37,339,5424,100 0(0%)4,210
2BTPHOSEPhát điện60,485,60014,100 0(0%)13,850
3BTWHNXHệ thống thủy lợi và cung cấp nước9,360,00036,300 0(0%)36,300
4BWEHOSEHệ thống thủy lợi và cung cấp nước192,920,00043,050 0(0%)41,500
5CHPHOSETruyền tải, kiểm soát và phân phối điện 146,912,66829,550 0(0%)29,700
6CLWHOSEHệ thống thủy lợi và cung cấp nước13,000,00042,600 0(0%)42,600
7CNGHOSEPhân phối khí đốt thiên nhiên35,099,29830,800 0(0%)30,700
8DDGHNXCung cấp hơi nước và điều hòa không khí79,839,8863,400 0(0%)3,200
9DNCHNXTruyền tải, kiểm soát và phân phối điện 6,422,25850,600 0(0%)50,600
10DRLHOSEPhát điện9,500,00067,200 0(0%)66,100
11DTKHNXPhát điện682,767,47510,700 0(0%)10,700
12GASHOSEPhân phối khí đốt thiên nhiên2,296,739,84774,600 0(0%)75,000
13GDWHNXHệ thống thủy lợi và cung cấp nước9,500,00024,500 0(0%)25,500
14GEGHOSEPhát điện341,249,40112,400 0(0%)12,200
15HIDHOSEPhát điện76,756,3212,870 0(0%)2,660
16HJSHNXPhát điện20,999,90032,300 0(0%)33,900
17HNAHOSEPhát điện235,232,21022,400 0(0%)22,100
18IDCHNXPhát điện329,999,92954,400 0(0%)51,800
19KHPHOSETruyền tải, kiểm soát và phân phối điện 58,905,9679,000 0(0%)8,900
20NBPHNXPhát điện12,865,50012,400 0(0%)12,400
21NBWHNXHệ thống thủy lợi và cung cấp nước10,900,00027,400 0(0%)26,000
22NT2HOSEPhát điện287,876,02921,550 0(0%)21,050
23NTHHNXPhát điện10,802,05363,500 0(0%)63,500
24PCGHNXPhân phối khí đốt thiên nhiên18,870,0006,800 0(0%)6,300
25PGCHOSEPhân phối khí đốt thiên nhiên60,339,28514,250 0(0%)14,050
26PGDHOSEPhân phối khí đốt thiên nhiên98,997,31134,900 0(0%)34,600
27PGSHNXPhân phối khí đốt thiên nhiên49,998,79433,500 0(0%)29,900
28PGVHOSEPhát điện1,123,468,04620,000 0(0%)20,250
29PICHNXPhát điện33,339,89116,700 0(0%)15,500
30POWHOSEPhát điện2,341,871,60010,650 0(0%)10,600
31PPCHOSEPhát điện320,613,05413,500 0(0%)13,450
32PVGHNXPhân phối khí đốt thiên nhiên36,500,0008,900 0(0%)8,400
33S4AHOSEPhát điện42,200,00039,000 0(0%)39,000
34SBAHOSEPhát điện60,488,26131,700 0(0%)32,300
35SEBHNXPhát điện31,999,96948,800 0(0%)48,800
36SHPHOSEPhát điện101,206,35233,500 0(0%)33,000
37SIPHOSEHệ thống thủy lợi và cung cấp nước181,807,92382,000 0(0%)76,500
38SJDHOSEPhát điện68,998,62014,700 0(0%)14,600
39TBCHOSEPhát điện63,500,00038,500 0(0%)39,000
40TDMHOSEHệ thống thủy lợi và cung cấp nước110,000,00048,150 0(0%)45,100
41TDWHOSEHệ thống thủy lợi và cung cấp nước8,500,00046,600 0(0%)46,600
42TMPHOSEPhát điện70,000,00068,000 0(0%)67,400
43TTAHOSEPhát điện170,057,5937,980 0(0%)7,800
44TTEHOSETruyền tải, kiểm soát và phân phối điện 28,490,40011,300 0(0%)10,650
45UICHOSETruyền tải, kiểm soát và phân phối điện 8,000,00037,000 0(0%)38,600
46VPDHOSETruyền tải, kiểm soát và phân phối điện 106,589,62926,950 0(0%)26,900
47VSHHOSEPhát điện236,241,24646,700 0(0%)47,950