1 | ACC | HOSE | Sản xuất xi măng và các sản phẩm bê tông | 104,999,993 | 13,900 +100(+0.72%) | 13,400 |
2 | BCC | HNX | Sản xuất xi măng và các sản phẩm bê tông | 123,209,812 | 8,100 0(0%) | 8,000 |
3 | BTS | HNX | Sản xuất xi măng và các sản phẩm bê tông | 123,559,858 | 5,400 0(0%) | 5,400 |
4 | CLH | HNX | Sản xuất xi măng và các sản phẩm bê tông | 12,000,000 | 23,700 0(0%) | 24,000 |
5 | CRC | HOSE | Sản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt | 30,000,000 | 5,900 -10(-0.17%) | 5,890 |
6 | CVT | HOSE | Sản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt | 36,690,887 | 28,800 +300(+1.05%) | 28,350 |
7 | DTC | HNX | Sản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt | 10,000,000 | 4,000 -100(-2.44%) | 3,800 |
8 | DTL | HOSE | Sản xuất sản phẩm thép từ nguyên liệu thu mua | 60,630,984 | 13,500 0(0%) | 13,200 |
9 | DXV | HOSE | Sản xuất xi măng và các sản phẩm bê tông | 9,900,000 | 5,950 -20(-0.34%) | 5,220 |
10 | FCM | HOSE | Sản xuất xi măng và các sản phẩm bê tông | 45,099,969 | 4,050 -90(-2.17%) | 3,900 |
11 | GKM | HNX | Sản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt | 31,434,237 | 29,400 +400(+1.38%) | 29,200 |
12 | GMH | HOSE | Sản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt | 16,500,000 | 9,220 -80(-0.86%) | 9,530 |
13 | GMX | HNX | Sản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt | 9,034,451 | 19,200 0(0%) | 19,000 |
14 | HCC | HNX | Sản xuất xi măng và các sản phẩm bê tông | 6,518,547 | 10,900 0(0%) | 10,800 |
15 | HOM | HNX | Sản xuất xi măng và các sản phẩm bê tông | 71,997,731 | 3,900 0(0%) | 3,900 |
16 | HPG | HOSE | Sản xuất sản phẩm thép từ nguyên liệu thu mua | 5,814,785,700 | 28,550 -250(-0.87%) | 27,800 |
17 | HSG | HOSE | Sản xuất sản phẩm thép từ nguyên liệu thu mua | 615,982,309 | 19,600 -50(-0.25%) | 19,550 |
18 | HT1 | HOSE | Sản xuất xi măng và các sản phẩm bê tông | 381,589,911 | 11,200 -200(-1.75%) | 11,300 |
19 | HVX | HOSE | Sản xuất xi măng và các sản phẩm bê tông | 41,525,250 | 2,710 -30(-1.09%) | 2,740 |
20 | KKC | HNX | Sản xuất sản phẩm thép từ nguyên liệu thu mua | 5,199,816 | 6,700 0(0%) | 6,000 |
21 | LBM | HOSE | Sản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt | 20,000,000 | 43,200 +250(+0.58%) | 42,800 |
22 | MCC | HNX | Sản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt | 4,986,124 | 12,000 0(0%) | 12,000 |
23 | NHC | HNX | Sản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt | 3,041,542 | 30,400 0(0%) | 28,000 |
24 | NKG | HOSE | Sản xuất sản phẩm thép từ nguyên liệu thu mua | 263,277,806 | 22,000 -350(-1.57%) | 21,950 |
25 | NSH | HNX | Sản xuất và chế biến nhôm | 20,693,437 | 5,100 -100(-1.92%) | 5,100 |
26 | PDB | HNX | Sản xuất xi măng và các sản phẩm bê tông | 8,909,981 | 11,200 0(0%) | 9,700 |
27 | POM | HOSE | Sản xuất sản phẩm thép từ nguyên liệu thu mua | 278,543,546 | 2,840 +70(+2.53%) | 3,100 |
28 | TBX | HNX | Sản xuất xi măng và các sản phẩm bê tông | 1,510,280 | 22,300 0(0%) | 22,300 |
29 | TCR | HOSE | Sản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt | 45,425,142 | 3,570 -260(-6.79%) | 3,600 |
30 | TEG | HOSE | Sản xuất xi măng và các sản phẩm bê tông | 120,806,562 | 8,760 +20(+0.23%) | 8,700 |
31 | THG | HOSE | Sản xuất xi măng và các sản phẩm bê tông | 22,957,896 | 42,500 +1,100(+2.66%) | 41,300 |
32 | TKU | HNX | Sản xuất và chế biến nhôm | 46,881,398 | 14,400 0(0%) | 17,600 |
33 | TMX | HNX | Sản xuất xi măng và các sản phẩm bê tông | 6,000,000 | 7,300 0(0%) | 8,100 |
34 | TTC | HNX | Sản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt | 5,940,528 | 10,900 0(0%) | 10,600 |
35 | TXM | HNX | Sản xuất xi măng và các sản phẩm bê tông | 7,000,000 | 5,600 0(0%) | 5,000 |
36 | VCA | HOSE | Sản xuất sắt, thép và hợp kim fero | 15,187,322 | 8,660 -340(-3.78%) | 9,400 |
37 | VCS | HNX | Sản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt | 160,000,000 | 63,500 -400(-0.63%) | 61,900 |
38 | VGC | HOSE | Sản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt | 448,350,000 | 50,800 0(0%) | 49,200 |
39 | VGS | HNX | Sản xuất sản phẩm thép từ nguyên liệu thu mua | 53,269,670 | 24,800 -300(-1.20%) | 24,300 |
40 | VHL | HNX | Sản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt | 25,000,000 | 11,900 0(0%) | 12,100 |
41 | VIT | HNX | Sản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt | 49,999,664 | 17,900 -100(-0.56%) | 18,000 |
42 | YBM | HOSE | Sản xuất sản phẩm từ khoáng chất phi kim khác | 14,299,880 | 9,620 +10(+0.10%) | 9,520 |