VS-Sector: Vật liệu xây dựng

871.22

-6.85 (-0.78%)
25/04/2024

Khối lượng 22,576,617

Giá trị 537,090,522,700

KL NĐTNN Mua 2,861,910

KL NĐTNN Bán 2,948,184

Loading
STTMã CKSànNgành cấp 3KLCPLHGiá
1 ngày
Giá
5 ngày
1ACCHOSESản xuất xi măng và các sản phẩm bê tông104,999,99313,900 +100(+0.72%)13,400
2BCCHNXSản xuất xi măng và các sản phẩm bê tông123,209,8128,100 0(0%)8,000
3BTSHNXSản xuất xi măng và các sản phẩm bê tông123,559,8585,400 0(0%)5,400
4CLHHNXSản xuất xi măng và các sản phẩm bê tông12,000,00023,700 0(0%)24,000
5CRCHOSESản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt30,000,0005,900 -10(-0.17%)5,890
6CVTHOSESản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt36,690,88728,800 +300(+1.05%)28,350
7DTCHNXSản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt10,000,0004,000 -100(-2.44%)3,800
8DTLHOSESản xuất sản phẩm thép từ nguyên liệu thu mua60,630,98413,500 0(0%)13,200
9DXVHOSESản xuất xi măng và các sản phẩm bê tông9,900,0005,950 -20(-0.34%)5,220
10FCMHOSESản xuất xi măng và các sản phẩm bê tông45,099,9694,050 -90(-2.17%)3,900
11GKMHNXSản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt31,434,23729,400 +400(+1.38%)29,200
12GMHHOSESản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt16,500,0009,220 -80(-0.86%)9,530
13GMXHNXSản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt9,034,45119,200 0(0%)19,000
14HCCHNXSản xuất xi măng và các sản phẩm bê tông6,518,54710,900 0(0%)10,800
15HOMHNXSản xuất xi măng và các sản phẩm bê tông71,997,7313,900 0(0%)3,900
16HPGHOSESản xuất sản phẩm thép từ nguyên liệu thu mua5,814,785,70028,550 -250(-0.87%)27,800
17HSGHOSESản xuất sản phẩm thép từ nguyên liệu thu mua615,982,30919,600 -50(-0.25%)19,550
18HT1HOSESản xuất xi măng và các sản phẩm bê tông381,589,91111,200 -200(-1.75%)11,300
19HVXHOSESản xuất xi măng và các sản phẩm bê tông41,525,2502,710 -30(-1.09%)2,740
20KKCHNXSản xuất sản phẩm thép từ nguyên liệu thu mua5,199,8166,700 0(0%)6,000
21LBMHOSESản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt20,000,00043,200 +250(+0.58%)42,800
22MCCHNXSản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt4,986,12412,000 0(0%)12,000
23NHCHNXSản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt3,041,54230,400 0(0%)28,000
24NKGHOSESản xuất sản phẩm thép từ nguyên liệu thu mua263,277,80622,000 -350(-1.57%)21,950
25NSHHNXSản xuất và chế biến nhôm20,693,4375,100 -100(-1.92%)5,100
26PDBHNXSản xuất xi măng và các sản phẩm bê tông8,909,98111,200 0(0%)9,700
27POMHOSESản xuất sản phẩm thép từ nguyên liệu thu mua278,543,5462,840 +70(+2.53%)3,100
28TBXHNXSản xuất xi măng và các sản phẩm bê tông1,510,28022,300 0(0%)22,300
29TCRHOSESản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt45,425,1423,570 -260(-6.79%)3,600
30TEGHOSESản xuất xi măng và các sản phẩm bê tông120,806,5628,760 +20(+0.23%)8,700
31THGHOSESản xuất xi măng và các sản phẩm bê tông22,957,89642,500 +1,100(+2.66%)41,300
32TKUHNXSản xuất và chế biến nhôm46,881,39814,400 0(0%)17,600
33TMXHNXSản xuất xi măng và các sản phẩm bê tông6,000,0007,300 0(0%)8,100
34TTCHNXSản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt5,940,52810,900 0(0%)10,600
35TXMHNXSản xuất xi măng và các sản phẩm bê tông7,000,0005,600 0(0%)5,000
36VCAHOSESản xuất sắt, thép và hợp kim fero15,187,3228,660 -340(-3.78%)9,400
37VCSHNXSản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt160,000,00063,500 -400(-0.63%)61,900
38VGCHOSESản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt448,350,00050,800 0(0%)49,200
39VGSHNXSản xuất sản phẩm thép từ nguyên liệu thu mua53,269,67024,800 -300(-1.20%)24,300
40VHLHNXSản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt25,000,00011,900 0(0%)12,100
41VITHNXSản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt49,999,66417,900 -100(-0.56%)18,000
42YBMHOSESản xuất sản phẩm từ khoáng chất phi kim khác14,299,8809,620 +10(+0.10%)9,520