Khối lượng 4,750,800
Giá trị 110,142,750,000
KL NĐTNN Mua 591,300
KL NĐTNN Bán 131,300
STT | Mã CK | Sàn | Ngành cấp 3 | KLCPLH | Giá 1 ngày | Giá 5 ngày |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | AAM | HOSE | Sơ chế và đóng gói thủy sản | 10,451,182 | 8,800 -200(-2.22%) | 9,150 |
2 | ABT | HOSE | Sơ chế và đóng gói thủy sản | 11,777,257 | 33,000 -600(-1.79%) | 33,850 |
3 | ACL | HOSE | Sơ chế và đóng gói thủy sản | 50,159,019 | 12,300 -50(-0.40%) | 12,800 |
4 | ANV | HOSE | Sơ chế và đóng gói thủy sản | 133,127,875 | 28,800 -750(-2.54%) | 32,300 |
5 | ASM | HOSE | Sơ chế và đóng gói thủy sản | 336,526,752 | 10,500 -450(-4.11%) | 13,000 |
6 | CAN | HNX | Sơ chế và đóng gói thủy sản | 5,000,000 | 45,700 0(0%) | 40,600 |
7 | CMX | HOSE | Sơ chế và đóng gói thủy sản | 101,898,990 | 7,800 -140(-1.76%) | 8,780 |
8 | DAT | HOSE | Sơ chế và đóng gói thủy sản | 62,935,104 | 9,440 -10(-0.11%) | 9,500 |
9 | FMC | HOSE | Sơ chế và đóng gói thủy sản | 65,388,889 | 48,200 -800(-1.63%) | 49,500 |
10 | IDI | HOSE | Sơ chế và đóng gói thủy sản | 227,644,608 | 10,650 -350(-3.18%) | 12,150 |
11 | KHS | HNX | Sơ chế và đóng gói thủy sản | 12,090,969 | 9,800 -800(-7.55%) | 9,700 |
12 | SJ1 | HNX | Sơ chế và đóng gói thủy sản | 23,484,144 | 11,900 +100(+0.85%) | 11,500 |
13 | TFC | HNX | Sơ chế và đóng gói thủy sản | 16,829,994 | 9,800 -100(-1.01%) | 9,900 |
14 | VHC | HOSE | Sơ chế và đóng gói thủy sản | 224,453,159 | 69,500 -500(-0.71%) | 74,600 |