Khối lượng 1,019,172
Giá trị 35,448,977,600
KL NĐTNN Mua 197,460
KL NĐTNN Bán 94,747
STT | Mã CK | Sàn | Ngành cấp 3 | KLCPLH | Giá 1 ngày | Giá 5 ngày |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | BIC | HOSE | Hãng bảo hiểm | 117,276,895 | 29,350 +50(+0.17%) | 28,200 |
2 | BMI | HOSE | Hãng bảo hiểm | 120,585,408 | 24,600 0(0%) | 24,300 |
3 | BVH | HOSE | Hãng bảo hiểm | 742,322,764 | 42,750 -550(-1.27%) | 42,800 |
4 | MIG | HOSE | Hãng bảo hiểm | 172,672,500 | 18,050 0(0%) | 18,000 |
5 | PGI | HOSE | Hãng bảo hiểm | 110,896,796 | 25,000 0(0%) | 24,450 |
6 | PRE | HNX | Hãng bảo hiểm | 104,400,000 | 18,200 -100(-0.55%) | 18,400 |
7 | PTI | HNX | Hãng bảo hiểm | 80,395,709 | 35,500 -3,900(-9.90%) | 35,700 |
8 | PVI | HNX | Hãng bảo hiểm | 234,241,867 | 49,800 +400(+0.81%) | 47,800 |
9 | VNR | HNX | Hãng bảo hiểm | 165,810,617 | 24,600 +400(+1.65%) | 24,100 |