VS-Sector: Thực phẩm - Đồ uống

1,061.33

+19.02 (+1.82%)
24/04/2024

Khối lượng 23,366,792

Giá trị 839,071,675,200

KL NĐTNN Mua 2,563,000

KL NĐTNN Bán 1,627,100

Loading
STTMã CKSànNgành cấp 3KLCPLHGiá
1 ngày
Giá
5 ngày
1AGMHOSEXay sát các loại hạt và hạt có dầu18,200,0004,460 +30(+0.68%)4,650
2APCHOSEBảo quản rau quả và sản xuất thực phẩm chuyên biệt19,905,0257,000 -50(-0.71%)7,110
3BAFHOSEGiết mổ và chế biến thịt động vật143,520,00027,450 +600(+2.23%)26,200
4BBCHOSESản xuất đường và bánh kẹo18,752,68750,000 -100(-0.20%)50,100
5BCFHNXSản xuất các loại thực phẩm khác32,283,18030,200 +900(+3.07%)28,900
6BHNHOSESản xuất đồ uống 231,800,00038,100 -300(-0.78%)38,300
7BNAHNXSản xuất bánh và bánh mì các loại24,999,85510,000 +200(+2.04%)9,900
8DBCHOSEGiết mổ và chế biến thịt động vật242,001,85928,000 +1,000(+3.70%)27,650
9HADHNXSản xuất đồ uống 4,000,00016,200 0(0%)16,200
10HATHNXSản xuất đồ uống 3,123,00048,500 -900(-1.82%)52,000
11HHCHNXSản xuất bánh và bánh mì các loại16,425,00076,700 +6,800(+9.73%)82,500
12KDCHOSESản xuất các loại thực phẩm khác267,288,97062,000 +100(+0.16%)62,400
13KTSHNXSản xuất đường và bánh kẹo5,070,00042,800 +2,200(+5.42%)44,200
14LAFHOSESản xuất các loại thực phẩm khác14,728,01913,900 +100(+0.72%)13,800
15LSSHOSESản xuất đường và bánh kẹo74,547,9939,940 +280(+2.90%)10,200
16MSNHOSESản xuất các loại thực phẩm khác1,430,843,40666,900 +2,200(+3.40%)66,800
17NAFHOSEBảo quản rau quả và sản xuất thực phẩm chuyên biệt50,564,09017,100 +200(+1.18%)16,900
18PANHOSESản xuất các loại thực phẩm khác208,894,75021,300 +700(+3.40%)21,550
19SABHOSESản xuất đồ uống 1,282,562,37253,600 +600(+1.13%)54,000
20SAFHNXSản xuất các loại thực phẩm khác12,046,59052,000 -2,800(-5.11%)54,900
21SBTHOSESản xuất đường và bánh kẹo740,500,99311,100 +350(+3.26%)11,300
22SCDHOSESản xuất đồ uống 8,477,64011,300 -750(-6.22%)12,200
23SGCHNXSản xuất các loại thực phẩm khác7,147,58072,400 +600(+0.84%)71,000
24SLSHNXSản xuất đường và bánh kẹo9,791,945157,500 +1,000(+0.64%)156,800
25SMBHOSESản xuất đồ uống 29,846,64837,350 +150(+0.40%)37,400
26TARHNXXay sát các loại hạt và hạt có dầu78,319,7776,300 0(0%)6,900
27THBHNXSản xuất đồ uống 11,424,57011,400 0(0%)11,400
28VCFHOSESản xuất đồ uống 26,579,135216,700 +200(+0.09%)215,800
29VDLHNXSản xuất đồ uống 14,657,15014,100 0(0%)14,100
30VHEHNXSản xuất các loại thực phẩm khác33,139,9962,800 -100(-3.45%)2,900
31VNMHOSESản xuất sản phẩm sữa2,089,955,44564,000 +500(+0.79%)64,200