Khối lượng 23,366,792
Giá trị 839,071,675,200
KL NĐTNN Mua 2,563,000
KL NĐTNN Bán 1,627,100
STT | Mã CK | Sàn | Ngành cấp 3 | KLCPLH | Giá 1 ngày | Giá 5 ngày |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | AGM | HOSE | Xay sát các loại hạt và hạt có dầu | 18,200,000 | 4,460 +30(+0.68%) | 4,650 |
2 | APC | HOSE | Bảo quản rau quả và sản xuất thực phẩm chuyên biệt | 19,905,025 | 7,000 -50(-0.71%) | 7,110 |
3 | BAF | HOSE | Giết mổ và chế biến thịt động vật | 143,520,000 | 27,450 +600(+2.23%) | 26,200 |
4 | BBC | HOSE | Sản xuất đường và bánh kẹo | 18,752,687 | 50,000 -100(-0.20%) | 50,100 |
5 | BCF | HNX | Sản xuất các loại thực phẩm khác | 32,283,180 | 30,200 +900(+3.07%) | 28,900 |
6 | BHN | HOSE | Sản xuất đồ uống | 231,800,000 | 38,100 -300(-0.78%) | 38,300 |
7 | BNA | HNX | Sản xuất bánh và bánh mì các loại | 24,999,855 | 10,000 +200(+2.04%) | 9,900 |
8 | DBC | HOSE | Giết mổ và chế biến thịt động vật | 242,001,859 | 28,000 +1,000(+3.70%) | 27,650 |
9 | HAD | HNX | Sản xuất đồ uống | 4,000,000 | 16,200 0(0%) | 16,200 |
10 | HAT | HNX | Sản xuất đồ uống | 3,123,000 | 48,500 -900(-1.82%) | 52,000 |
11 | HHC | HNX | Sản xuất bánh và bánh mì các loại | 16,425,000 | 76,700 +6,800(+9.73%) | 82,500 |
12 | KDC | HOSE | Sản xuất các loại thực phẩm khác | 267,288,970 | 62,000 +100(+0.16%) | 62,400 |
13 | KTS | HNX | Sản xuất đường và bánh kẹo | 5,070,000 | 42,800 +2,200(+5.42%) | 44,200 |
14 | LAF | HOSE | Sản xuất các loại thực phẩm khác | 14,728,019 | 13,900 +100(+0.72%) | 13,800 |
15 | LSS | HOSE | Sản xuất đường và bánh kẹo | 74,547,993 | 9,940 +280(+2.90%) | 10,200 |
16 | MSN | HOSE | Sản xuất các loại thực phẩm khác | 1,430,843,406 | 66,900 +2,200(+3.40%) | 66,800 |
17 | NAF | HOSE | Bảo quản rau quả và sản xuất thực phẩm chuyên biệt | 50,564,090 | 17,100 +200(+1.18%) | 16,900 |
18 | PAN | HOSE | Sản xuất các loại thực phẩm khác | 208,894,750 | 21,300 +700(+3.40%) | 21,550 |
19 | SAB | HOSE | Sản xuất đồ uống | 1,282,562,372 | 53,600 +600(+1.13%) | 54,000 |
20 | SAF | HNX | Sản xuất các loại thực phẩm khác | 12,046,590 | 52,000 -2,800(-5.11%) | 54,900 |
21 | SBT | HOSE | Sản xuất đường và bánh kẹo | 740,500,993 | 11,100 +350(+3.26%) | 11,300 |
22 | SCD | HOSE | Sản xuất đồ uống | 8,477,640 | 11,300 -750(-6.22%) | 12,200 |
23 | SGC | HNX | Sản xuất các loại thực phẩm khác | 7,147,580 | 72,400 +600(+0.84%) | 71,000 |
24 | SLS | HNX | Sản xuất đường và bánh kẹo | 9,791,945 | 157,500 +1,000(+0.64%) | 156,800 |
25 | SMB | HOSE | Sản xuất đồ uống | 29,846,648 | 37,350 +150(+0.40%) | 37,400 |
26 | TAR | HNX | Xay sát các loại hạt và hạt có dầu | 78,319,777 | 6,300 0(0%) | 6,900 |
27 | THB | HNX | Sản xuất đồ uống | 11,424,570 | 11,400 0(0%) | 11,400 |
28 | VCF | HOSE | Sản xuất đồ uống | 26,579,135 | 216,700 +200(+0.09%) | 215,800 |
29 | VDL | HNX | Sản xuất đồ uống | 14,657,150 | 14,100 0(0%) | 14,100 |
30 | VHE | HNX | Sản xuất các loại thực phẩm khác | 33,139,996 | 2,800 -100(-3.45%) | 2,900 |
31 | VNM | HOSE | Sản xuất sản phẩm sữa | 2,089,955,445 | 64,000 +500(+0.79%) | 64,200 |