Khối lượng 533,910
Giá trị 7,940,837,000
KL NĐTNN Mua
KL NĐTNN Bán 15,800
STT | Mã CK | Sàn | Ngành cấp 3 | KLCPLH | Giá 1 ngày | Giá 5 ngày |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | CJC | HNX | Sản xuất động cơ, tua bin và thiết bị truyền tải điện | 8,000,000 | 25,800 0(0%) | 25,800 |
2 | CTB | HNX | Sản xuất thiết bị nông nghiệp, xây dựng và khai khoáng | 13,680,000 | 24,000 0(0%) | 24,000 |
3 | CTT | HNX | Sản xuất thiết bị, máy móc công nghiệp | 4,697,351 | 17,000 0(0%) | 17,000 |
4 | NAG | HNX | Sản xuất hệ thống thông gió, sưởi ấm, điều hòa nhiệt độ và thiết bị làm lạnh | 31,646,539 | 11,600 -100(-0.85%) | 13,200 |
5 | NHH | HOSE | Sản xuất thiết bị, máy móc công nghiệp | 72,880,000 | 15,600 -800(-4.88%) | 18,050 |
6 | QHD | HNX | Sản xuất thiết bị nông nghiệp, xây dựng và khai khoáng | 5,524,716 | 37,900 0(0%) | 37,900 |
7 | SBG | HOSE | Sản xuất thiết bị nông nghiệp, xây dựng và khai khoáng | 25,000,000 | 16,000 -150(-0.93%) | 16,300 |
8 | SHE | HNX | Sản xuất máy móc công nghiệp dịch vụ và thương mại | 11,502,516 | 8,400 -300(-3.45%) | 8,600 |