Khối lượng 32,537,702
Giá trị 410,150,476,300
KL NĐTNN Mua 1,412,400
KL NĐTNN Bán 342,411
STT | Mã CK | Sàn | Ngành cấp 3 | KLCPLH | Giá 1 ngày | Giá 5 ngày |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | CTP | HNX | Trồng trọt cây có hạt và các loại trái cây | 12,099,992 | 4,000 0(0%) | 4,400 |
2 | HAG | HOSE | Trồng trọt cây có hạt và các loại trái cây | 927,399,283 | 11,800 -50(-0.42%) | 13,400 |
3 | HKT | HNX | Trồng trọt các loại cây khác | 6,135,029 | 3,500 -100(-2.78%) | 4,300 |
4 | HNG | HOSE | Trồng trọt cây có hạt và các loại trái cây | 1,108,553,895 | 3,860 -50(-1.28%) | 4,070 |
5 | HSL | HOSE | Trồng trọt cây lương thực và các loại hạt có dầu | 35,383,508 | 4,790 -200(-4.01%) | 5,520 |
6 | NSC | HOSE | Trồng trọt cây lương thực và các loại hạt có dầu | 17,574,516 | 76,000 -1,900(-2.44%) | 77,400 |
7 | SSC | HOSE | Trồng trọt cây lương thực và các loại hạt có dầu | 13,271,785 | 32,000 +1,150(+3.73%) | 32,000 |
8 | SVN | HNX | Trồng trọt cây lương thực và các loại hạt có dầu | 21,000,000 | 3,900 0(0%) | 3,800 |
9 | VIF | HNX | Trồng rừng lấy gỗ | 350,000,000 | 15,500 -1,400(-8.28%) | 16,100 |