Khối lượng 18,185,903
Giá trị 509,372,174,600
KL NĐTNN Mua 697,500
KL NĐTNN Bán 975,244
STT | Mã CK | Sàn | Ngành cấp 3 | KLCPLH | Giá 1 ngày | Giá 5 ngày |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | AMC | HNX | Khai thác đá và khoáng sản phi kim | 2,850,000 | 18,000 -900(-4.76%) | 18,900 |
2 | BKC | HNX | Khai thác quặng kim loại | 11,737,728 | 7,100 0(0%) | 7,100 |
3 | BMC | HOSE | Khai thác quặng kim loại | 12,392,630 | 19,750 +150(+0.77%) | 19,300 |
4 | C32 | HOSE | Khai thác đá và khoáng sản phi kim | 15,030,145 | 18,000 0(0%) | 18,000 |
5 | CLM | HNX | Khai thác than | 11,000,000 | 74,400 +1,600(+2.20%) | 75,000 |
6 | DHA | HOSE | Khai thác đá và khoáng sản phi kim | 14,726,073 | 50,000 +550(+1.11%) | 50,000 |
7 | DHM | HOSE | Khai thác quặng kim loại | 31,396,180 | 10,650 -50(-0.47%) | 9,740 |
8 | HGM | HNX | Khai thác quặng kim loại | 11,920,720 | 47,500 0(0%) | 47,500 |
9 | HLC | HNX | Khai thác than | 25,415,199 | 15,300 +800(+5.52%) | 14,100 |
10 | HMR | HNX | Khai thác đá và khoáng sản phi kim | 5,612,444 | 20,500 +1,100(+5.67%) | 15,700 |
11 | KSB | HOSE | Khai thác đá và khoáng sản phi kim | 76,295,802 | 26,600 -350(-1.30%) | 26,650 |
12 | KSQ | HNX | Khai thác quặng kim loại | 30,000,000 | 2,900 -100(-3.33%) | 3,100 |
13 | KSV | HNX | Khai thác quặng kim loại | 200,000,000 | 28,400 +400(+1.43%) | 28,700 |
14 | MDC | HNX | Khai thác than | 21,418,346 | 12,900 +900(+7.50%) | 11,600 |
15 | MDG | HOSE | Khai thác đá và khoáng sản phi kim | 10,324,781 | 13,050 +750(+6.10%) | 12,500 |
16 | MVB | HNX | Khai thác đá và khoáng sản phi kim | 105,000,000 | 21,000 0(0%) | 20,500 |
17 | NBC | HNX | Khai thác than | 36,999,124 | 14,300 +1,300(+10%) | 12,700 |
18 | NNC | HOSE | Khai thác đá và khoáng sản phi kim | 21,920,000 | 18,000 +300(+1.69%) | 17,600 |
19 | PVB | HNX | Các hoạt động hỗ trợ cho khai thác dầu và khí đốt | 21,599,998 | 24,000 -500(-2.04%) | 23,500 |
20 | PVC | HNX | Các hoạt động hỗ trợ cho khai thác dầu và khí đốt | 81,194,463 | 14,700 -100(-0.68%) | 14,600 |
21 | PVD | HOSE | Khoan giếng dầu và khí đốt | 555,880,006 | 32,200 -300(-0.92%) | 31,950 |
22 | PVS | HNX | Các hoạt động hỗ trợ cho khai thác dầu và khí đốt | 477,966,290 | 39,000 -200(-0.51%) | 38,500 |
23 | SPI | HNX | Khai thác đá và khoáng sản phi kim | 16,815,000 | 3,100 0(0%) | 3,000 |
24 | TC6 | HNX | Khai thác than | 32,496,105 | 10,700 +900(+9.18%) | 9,700 |
25 | TDN | HNX | Khai thác than | 29,439,097 | 14,000 +1,000(+7.69%) | 12,700 |
26 | THT | HNX | Khai thác than | 24,569,052 | 13,900 +800(+6.11%) | 13,000 |
27 | TMB | HNX | Khai thác than | 15,000,000 | 71,000 +4,200(+6.29%) | 61,300 |
28 | TNT | HOSE | Khai thác quặng kim loại | 51,000,000 | 5,900 -150(-2.48%) | 5,950 |
29 | TVD | HNX | Khai thác than | 44,962,864 | 15,100 +1,000(+7.09%) | 14,100 |