VS-Sector: Khai khoáng

256.06

+0.28 (+0.11%)
28/03/2024

Khối lượng 18,185,903

Giá trị 509,372,174,600

KL NĐTNN Mua 697,500

KL NĐTNN Bán 975,244

Loading
STTMã CKSànNgành cấp 3KLCPLHGiá
1 ngày
Giá
5 ngày
1AMCHNXKhai thác đá và khoáng sản phi kim2,850,00018,000 -900(-4.76%)18,900
2BKCHNXKhai thác quặng kim loại11,737,7287,100 0(0%)7,100
3BMCHOSEKhai thác quặng kim loại12,392,63019,750 +150(+0.77%)19,300
4C32HOSEKhai thác đá và khoáng sản phi kim15,030,14518,000 0(0%)18,000
5CLMHNXKhai thác than11,000,00074,400 +1,600(+2.20%)75,000
6DHAHOSEKhai thác đá và khoáng sản phi kim14,726,07350,000 +550(+1.11%)50,000
7DHMHOSEKhai thác quặng kim loại31,396,18010,650 -50(-0.47%)9,740
8HGMHNXKhai thác quặng kim loại11,920,72047,500 0(0%)47,500
9HLCHNXKhai thác than25,415,19915,300 +800(+5.52%)14,100
10HMRHNXKhai thác đá và khoáng sản phi kim5,612,44420,500 +1,100(+5.67%)15,700
11KSBHOSEKhai thác đá và khoáng sản phi kim76,295,80226,600 -350(-1.30%)26,650
12KSQHNXKhai thác quặng kim loại30,000,0002,900 -100(-3.33%)3,100
13KSVHNXKhai thác quặng kim loại200,000,00028,400 +400(+1.43%)28,700
14MDCHNXKhai thác than21,418,34612,900 +900(+7.50%)11,600
15MDGHOSEKhai thác đá và khoáng sản phi kim10,324,78113,050 +750(+6.10%)12,500
16MVBHNXKhai thác đá và khoáng sản phi kim105,000,00021,000 0(0%)20,500
17NBCHNXKhai thác than36,999,12414,300 +1,300(+10%)12,700
18NNCHOSEKhai thác đá và khoáng sản phi kim21,920,00018,000 +300(+1.69%)17,600
19PVBHNXCác hoạt động hỗ trợ cho khai thác dầu và khí đốt21,599,99824,000 -500(-2.04%)23,500
20PVCHNXCác hoạt động hỗ trợ cho khai thác dầu và khí đốt81,194,46314,700 -100(-0.68%)14,600
21PVDHOSEKhoan giếng dầu và khí đốt555,880,00632,200 -300(-0.92%)31,950
22PVSHNXCác hoạt động hỗ trợ cho khai thác dầu và khí đốt477,966,29039,000 -200(-0.51%)38,500
23SPIHNXKhai thác đá và khoáng sản phi kim16,815,0003,100 0(0%)3,000
24TC6HNXKhai thác than32,496,10510,700 +900(+9.18%)9,700
25TDNHNXKhai thác than29,439,09714,000 +1,000(+7.69%)12,700
26THTHNXKhai thác than24,569,05213,900 +800(+6.11%)13,000
27TMBHNXKhai thác than15,000,00071,000 +4,200(+6.29%)61,300
28TNTHOSEKhai thác quặng kim loại51,000,0005,900 -150(-2.48%)5,950
29TVDHNXKhai thác than44,962,86415,100 +1,000(+7.09%)14,100