Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY5,350
Thấp nhất NY10
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở22,450
Giá thực hiện29,500
Hòa vốn **29,520
S-X *-7,050
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2306 | 350 | -50 (-12.50%) | 689,200 | -1,550 | 30,700 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2312 | 150 | (0.00%) | 329,000 | -4,883 | 34,083 | KIS | 12 tháng |
CSTB2313 | 310 | -10 (-3.13%) | 319,800 | -7,105 | 37,105 | KIS | 15 tháng |
CSTB2316 | 100 | 40 (+66.67%) | 27,400 | -7,883 | 36,833 | KIS | 12 tháng |
CSTB2318 | 80 | -20 (-20%) | 58,200 | -3,550 | 32,320 | VND | 10 tháng |
CSTB2322 | 10 | -20 (-66.67%) | 2,166,300 | -1,550 | 30,040 | SSI | 9 tháng |
CSTB2324 | 30 | (0.00%) | 5,000 | -2,550 | 31,120 | HCM | 9 tháng |
CSTB2325 | 570 | -100 (-14.93%) | 53,900 | -3,050 | 33,780 | HCM | 12 tháng |
CSTB2327 | 330 | -30 (-8.33%) | 385,800 | -3,550 | 33,980 | SSI | 10 tháng |
CSTB2328 | 500 | -20 (-3.85%) | 402,500 | -4,550 | 37,000 | SSI | 15 tháng |
CSTB2330 | 10 | (0.00%) | 807,700 | -5,549 | 34,039 | KIS | 7 tháng |
CSTB2331 | 130 | (0.00%) | -6,549 | 35,649 | KIS | 9 tháng | |
CSTB2332 | 320 | -20 (-5.88%) | 169,500 | -7,438 | 37,488 | KIS | 12 tháng |
CSTB2333 | 1,540 | -80 (-4.94%) | 10,400 | -7,661 | 39,191 | KIS | 15 tháng |
CSTB2334 | 1,580 | 220 (+16.18%) | 336,800 | 1,450 | 31,740 | ACBS | 10 tháng |
CSTB2336 | 90 | -10 (-10%) | 143,200 | -2,550 | 31,450 | VND | 6 tháng |
CSTB2337 | 1,050 | -10 (-0.94%) | 400 | 1,450 | 34,350 | VND | 12 tháng |
CSTB2338 | 440 | -20 (-4.35%) | 1,603,700 | -550 | 30,320 | VPBankS | 6 tháng |
CSTB2401 | 180 | (0.00%) | -2,550 | 31,540 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 5,430 | 330 (+6.47%) | 3,000 | 123,200 | 43,136 | 123,015 | 9 tháng |
CFPT2310 | 5,380 | 560 (+11.62%) | 53,900 | 123,200 | 38,688 | 127,068 | 12 tháng |
CHPG2328 | 110 | -340 (-75.56%) | 41,200 | 28,550 | 50 | 28,720 | 9 tháng |
CHPG2329 | 1,180 | (0.00%) | 708,900 | 28,550 | -450 | 31,360 | 12 tháng |
CMBB2311 | 1,670 | -140 (-7.73%) | 16,700 | 22,250 | 3,250 | 22,340 | 9 tháng |
CMBB2312 | 1,920 | -50 (-2.54%) | 117,700 | 22,250 | 2,750 | 23,340 | 12 tháng |
CMSN2311 | 320 | -10 (-3.03%) | 37,700 | 68,100 | -20,400 | 91,060 | 12 tháng |
CMWG2309 | 70 | -120 (-63.16%) | 9,100 | 53,800 | -200 | 54,350 | 9 tháng |
CMWG2310 | 1,130 | 80 (+7.62%) | 492,400 | 53,800 | -700 | 60,150 | 12 tháng |
CSTB2324 | 30 | (0.00%) | 5,000 | 28,450 | -2,550 | 31,120 | 9 tháng |
CSTB2325 | 570 | -100 (-14.93%) | 53,900 | 28,450 | -3,050 | 33,780 | 12 tháng |
CTCB2306 | 3,560 | -380 (-9.64%) | 126,000 | 46,150 | 14,150 | 46,240 | 9 tháng |
CTCB2307 | 3,840 | 100 (+2.67%) | 24,400 | 46,150 | 12,150 | 49,360 | 12 tháng |
CVHM2311 | 200 | -50 (-20%) | 100,400 | 40,700 | -19,800 | 61,500 | 12 tháng |
CVHM2312 | 10 | (0.00%) | 40,700 | -15,300 | 56,050 | 9 tháng | |
CVNM2308 | 40 | -10 (-20%) | 651,800 | 64,700 | -2,918 | 67,932 | 9 tháng |
CVPB2311 | 180 | (0.00%) | 18,600 | -940 | 19,883 | 9 tháng | |
CVPB2312 | 590 | -60 (-9.23%) | 292,200 | 18,600 | -1,416 | 21,141 | 12 tháng |
CVRE2312 | 10 | (0.00%) | 40,100 | 22,550 | -4,950 | 27,540 | 9 tháng |
CVRE2313 | 260 | -10 (-3.70%) | 5,900 | 22,550 | -6,950 | 30,540 | 12 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 20/12/2021 |
Ngày niêm yết: | 10/01/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 12/01/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 16/09/2022 |
Ngày đáo hạn: | 20/09/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 2,700 |
Giá thực hiện: | 29,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 7,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 7,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |