Chứng quyền CVRE02MBS22CE (HOSE: CVRE2301)

CW CVRE02MBS22CE

Ngừng giao dịch

350

280 (+400%)
13/07/2023 15:00

Mở cửa540

Cao nhất540

Thấp nhất350

Cao nhất NY1,470

Thấp nhất NY70

KLGD2,700

NN mua-

NN bán-

KLCPLH4,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở28,150

Giá thực hiện29,700

Hòa vốn **31,100

S-X *-1,550

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (87.628) - NVL (72.626) - DIG (66.730) - MBB (57.369) - VND (50.146)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền CVRE02MBS22CE

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVRE2303180-90 (-33.33%)284,900-3,70025,540ACBS12 tháng
CVRE2308300-30 (-9.09%)3,000-10,03332,833KIS12 tháng
CVRE23126010 (+20%)140,400-6,20027,740HCM9 tháng
CVRE2313250-20 (-7.41%)13,900-8,20030,500HCM12 tháng
CVRE2315210-10 (-4.55%)718,600-8,70031,680SSI12 tháng
CVRE23172010 (+100%)332,400-8,69930,079KIS7 tháng
CVRE2318170-10 (-5.56%)2,700-9,69931,679KIS9 tháng
CVRE2319170-40 (-19.05%)990,000-10,47732,457KIS12 tháng
CVRE2320890-70 (-7.29%)165,400-11,03334,113KIS15 tháng
CVRE232120 (0.00%)700-7,70029,080MBS6 tháng
CVRE2322850-140 (-14.14%)48,100-2,70026,550VND8 tháng
CVRE2323360-30 (-7.69%)150,100-3,50025,880VPBankS6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (MBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT23154,070 (0.00%)109,00029,000112,5606 tháng
CHPG23401,010-140 (-12.17%)5,40027,8002,80028,0306 tháng
CMWG23175010 (+25%)1,50048,200-1,80050,3006 tháng
CSTB2335100 (0.00%)26,800-4,20031,3006 tháng
CTCB23114,300 (0.00%)44,50012,50044,9006 tháng
CVHM231910 (0.00%)41,500-10,50052,0506 tháng
CVNM231680-220 (-73.33%)35,70064,20050264,4826 tháng
CVPB232070 (0.00%)18,100-2,87021,1706 tháng
CVRE232120 (0.00%)70021,300-7,70029,0806 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VRE
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán MB (MBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:16/02/2023
Ngày niêm yết:07/03/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:09/03/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:13/07/2023
Ngày đáo hạn:17/07/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,900
Giá thực hiện:29,700
Khối lượng Niêm yết:4,000,000
Khối lượng lưu hành:4,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành