Chứng quyền VRE/ACBS/Call/EU/Cash/8M/25 (HOSE: CVRE2219)

CW VRE/ACBS/Call/EU/Cash/8M/25

Ngừng giao dịch

10

(%)
02/06/2023 15:00

Mở cửa10

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,500

Thấp nhất NY10

KLGD1,914,300

NN mua-

NN bán320

KLCPLH4,500,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở27,100

Giá thực hiện29,000

Hòa vốn **29,030

S-X *-1,900

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (94.871) - NVL (79.290) - DIG (71.885) - MBB (63.926) - VND (55.090)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VRE/ACBS/Call/EU/Cash/8M/25

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVRE2303180-90 (-33.33%)284,900-3,70025,540ACBS12 tháng
CVRE2308300-30 (-9.09%)3,000-10,03332,833KIS12 tháng
CVRE23126010 (+20%)140,400-6,20027,740HCM9 tháng
CVRE2313250-20 (-7.41%)13,900-8,20030,500HCM12 tháng
CVRE2315210-10 (-4.55%)718,600-8,70031,680SSI12 tháng
CVRE23172010 (+100%)332,400-8,69930,079KIS7 tháng
CVRE2318170-10 (-5.56%)2,700-9,69931,679KIS9 tháng
CVRE2319170-40 (-19.05%)990,000-10,47732,457KIS12 tháng
CVRE2320890-70 (-7.29%)165,400-11,03334,113KIS15 tháng
CVRE232120 (0.00%)700-7,70029,080MBS6 tháng
CVRE2322850-140 (-14.14%)48,100-2,70026,550VND8 tháng
CVRE2323360-30 (-7.69%)150,100-3,50025,880VPBankS6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23091,400 (0.00%)994,80027,8003,80028,20012 tháng
CMBB23063,600-350 (-8.86%)94,60022,7005,30723,65512 tháng
CMSN23021,040-90 (-7.96%)120,80066,50050072,24012 tháng
CMWG23053,170-540 (-14.56%)19,20048,20012,54248,21712 tháng
CSTB230630060 (+25%)4,608,80026,800-3,20030,60012 tháng
CTCB23025,770-240 (-3.99%)18,90044,50017,50044,31012 tháng
CVHM230216010 (+6.67%)910,40041,500-8,50050,64012 tháng
CVIB23022,040-350 (-14.64%)180,30021,1003,02321,28312 tháng
CVRE2303180-90 (-33.33%)284,90021,300-3,70025,54012 tháng
CMWG2316930 (0.00%)1,367,80048,20020053,58010 tháng
CSTB23341,280-40 (-3.03%)115,70026,800-20030,84010 tháng
CVIB23063,200-320 (-9.09%)17,30021,1005,05322,08810 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VRE
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE)
Tổ chức phát hành CW:Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:8 tháng
Ngày phát hành:06/10/2022
Ngày niêm yết:24/10/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:26/10/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:02/06/2023
Ngày đáo hạn:06/06/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:3 : 1
Giá phát hành:1,050
Giá thực hiện:29,000
Khối lượng Niêm yết:4,500,000
Khối lượng lưu hành:4,500,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành