Mở cửa10
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,500
Thấp nhất NY10
KLGD1,914,300
NN mua-
NN bán320
KLCPLH4,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở27,100
Giá thực hiện29,000
Hòa vốn **29,030
S-X *-1,900
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2303 | 180 | -90 (-33.33%) | 284,900 | -3,700 | 25,540 | ACBS | 12 tháng |
CVRE2308 | 300 | -30 (-9.09%) | 3,000 | -10,033 | 32,833 | KIS | 12 tháng |
CVRE2312 | 60 | 10 (+20%) | 140,400 | -6,200 | 27,740 | HCM | 9 tháng |
CVRE2313 | 250 | -20 (-7.41%) | 13,900 | -8,200 | 30,500 | HCM | 12 tháng |
CVRE2315 | 210 | -10 (-4.55%) | 718,600 | -8,700 | 31,680 | SSI | 12 tháng |
CVRE2317 | 20 | 10 (+100%) | 332,400 | -8,699 | 30,079 | KIS | 7 tháng |
CVRE2318 | 170 | -10 (-5.56%) | 2,700 | -9,699 | 31,679 | KIS | 9 tháng |
CVRE2319 | 170 | -40 (-19.05%) | 990,000 | -10,477 | 32,457 | KIS | 12 tháng |
CVRE2320 | 890 | -70 (-7.29%) | 165,400 | -11,033 | 34,113 | KIS | 15 tháng |
CVRE2321 | 20 | (0.00%) | 700 | -7,700 | 29,080 | MBS | 6 tháng |
CVRE2322 | 850 | -140 (-14.14%) | 48,100 | -2,700 | 26,550 | VND | 8 tháng |
CVRE2323 | 360 | -30 (-7.69%) | 150,100 | -3,500 | 25,880 | VPBankS | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 1,400 | (0.00%) | 994,800 | 27,800 | 3,800 | 28,200 | 12 tháng |
CMBB2306 | 3,600 | -350 (-8.86%) | 94,600 | 22,700 | 5,307 | 23,655 | 12 tháng |
CMSN2302 | 1,040 | -90 (-7.96%) | 120,800 | 66,500 | 500 | 72,240 | 12 tháng |
CMWG2305 | 3,170 | -540 (-14.56%) | 19,200 | 48,200 | 12,542 | 48,217 | 12 tháng |
CSTB2306 | 300 | 60 (+25%) | 4,608,800 | 26,800 | -3,200 | 30,600 | 12 tháng |
CTCB2302 | 5,770 | -240 (-3.99%) | 18,900 | 44,500 | 17,500 | 44,310 | 12 tháng |
CVHM2302 | 160 | 10 (+6.67%) | 910,400 | 41,500 | -8,500 | 50,640 | 12 tháng |
CVIB2302 | 2,040 | -350 (-14.64%) | 180,300 | 21,100 | 3,023 | 21,283 | 12 tháng |
CVRE2303 | 180 | -90 (-33.33%) | 284,900 | 21,300 | -3,700 | 25,540 | 12 tháng |
CMWG2316 | 930 | (0.00%) | 1,367,800 | 48,200 | 200 | 53,580 | 10 tháng |
CSTB2334 | 1,280 | -40 (-3.03%) | 115,700 | 26,800 | -200 | 30,840 | 10 tháng |
CVIB2306 | 3,200 | -320 (-9.09%) | 17,300 | 21,100 | 5,053 | 22,088 | 10 tháng |
CK cơ sở: | VRE |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 8 tháng |
Ngày phát hành: | 06/10/2022 |
Ngày niêm yết: | 24/10/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 26/10/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 02/06/2023 |
Ngày đáo hạn: | 06/06/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 1,050 |
Giá thực hiện: | 29,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |