Chứng quyền VRE/12M/SSI/C/EU/Cash-13 (HOSE: CVRE2216)

CW VRE/12M/SSI/C/EU/Cash-13

Ngừng giao dịch

10

(%)
29/08/2023 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,520

Thấp nhất NY10

KLGD979,400

NN mua-

NN bán-

KLCPLH11,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở29,250

Giá thực hiện31,000

Hòa vốn **31,040

S-X *-1,750

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (83.828) - NVL (71.717) - DIG (66.436) - VND (61.486) - MBB (60.859)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VRE/12M/SSI/C/EU/Cash-13

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVRE2303170-10 (-5.56%)84,700-2,70025,510ACBS12 tháng
CVRE2308360 (0.00%)-9,03333,133KIS12 tháng
CVRE231210 (0.00%)40,100-5,20027,540HCM9 tháng
CVRE2313240-30 (-11.11%)5,400-7,20030,460HCM12 tháng
CVRE2315230 (0.00%)118,700-7,70031,840SSI12 tháng
CVRE231710-10 (-50%)416,100-7,69930,039KIS7 tháng
CVRE2318160 (0.00%)98,200-8,69931,639KIS9 tháng
CVRE2319200 (0.00%)390,300-9,47732,577KIS12 tháng
CVRE23201,000-20 (-1.96%)168,400-10,03334,333KIS15 tháng
CVRE2322850-40 (-4.49%)19,300-1,70026,550VND8 tháng
CVRE2323320 (0.00%)34,300-2,50025,760VPBankS6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG2326310-10 (-3.13%)1,346,70028,6501,15028,7409 tháng
CMBB2309800-110 (-12.09%)1,177,20022,2503,25022,2009 tháng
CSTB232210-20 (-66.67%)1,977,70028,500-1,50030,0409 tháng
CVPB230910 (0.00%)40018,400-3,04621,4849 tháng
CACB2305800-30 (-3.61%)557,00027,0003,00028,80012 tháng
CFPT23132,65070 (+2.71%)188,000123,40023,400126,50010 tháng
CFPT23143,130-90 (-2.80%)400,500123,40023,400131,30015 tháng
CHPG2331680-10 (-1.45%)2,964,40028,65065032,08012 tháng
CHPG2332680-10 (-1.45%)37,50028,65015032,58013 tháng
CHPG2333680-10 (-1.45%)2,994,40028,650-35033,08014 tháng
CHPG2334590 (0.00%)326,80028,650-85034,22015 tháng
CMBB2314870-110 (-11.22%)895,70022,2502,25023,48010 tháng
CMBB23151,36040 (+3.03%)363,50022,2502,25025,44015 tháng
CMSN2313780-10 (-1.27%)165,00067,700-12,30087,80012 tháng
CMWG23131,310140 (+11.97%)858,90053,7003,70057,86010 tháng
CMWG23141,05080 (+8.25%)1,078,30053,7001,70062,50015 tháng
CSTB2327330-30 (-8.33%)384,50028,500-3,50033,98010 tháng
CSTB2328480-40 (-7.69%)402,40028,500-4,50036,84015 tháng
CTCB23101,660-90 (-5.14%)487,10046,15011,15048,28012 tháng
CVHM2313300-20 (-6.25%)45,50040,550-9,45053,00012 tháng
CVIB2304870-70 (-7.45%)126,00021,2002,32122,16410 tháng
CVIB2305770110 (+16.67%)2,370,00021,20043325,12815 tháng
CVIC230821010 (+5%)372,10042,000-8,00052,10010 tháng
CVIC2309270 (0.00%)368,30042,000-10,00054,70012 tháng
CVNM231025010 (+4.17%)26,80064,600-13,79880,84810 tháng
CVNM2311460 (0.00%)476,50064,600-13,79882,90615 tháng
CVPB231418010 (+5.88%)634,00018,400-4,47623,56210 tháng
CVPB231530020 (+7.14%)2,833,80018,400-4,95225,06815 tháng
CVRE2315230 (0.00%)118,70022,300-7,70031,84012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VRE
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:31/08/2022
Ngày niêm yết:20/09/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:22/09/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:29/08/2023
Ngày đáo hạn:31/08/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,650
Giá thực hiện:31,000
Khối lượng Niêm yết:11,000,000
Khối lượng lưu hành:11,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành