Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,520
Thấp nhất NY10
KLGD979,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH11,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở29,250
Giá thực hiện31,000
Hòa vốn **31,040
S-X *-1,750
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2303 | 170 | -10 (-5.56%) | 84,700 | -2,700 | 25,510 | ACBS | 12 tháng |
CVRE2308 | 360 | (0.00%) | -9,033 | 33,133 | KIS | 12 tháng | |
CVRE2312 | 10 | (0.00%) | 40,100 | -5,200 | 27,540 | HCM | 9 tháng |
CVRE2313 | 240 | -30 (-11.11%) | 5,400 | -7,200 | 30,460 | HCM | 12 tháng |
CVRE2315 | 230 | (0.00%) | 118,700 | -7,700 | 31,840 | SSI | 12 tháng |
CVRE2317 | 10 | -10 (-50%) | 416,100 | -7,699 | 30,039 | KIS | 7 tháng |
CVRE2318 | 160 | (0.00%) | 98,200 | -8,699 | 31,639 | KIS | 9 tháng |
CVRE2319 | 200 | (0.00%) | 390,300 | -9,477 | 32,577 | KIS | 12 tháng |
CVRE2320 | 1,000 | -20 (-1.96%) | 168,400 | -10,033 | 34,333 | KIS | 15 tháng |
CVRE2322 | 850 | -40 (-4.49%) | 19,300 | -1,700 | 26,550 | VND | 8 tháng |
CVRE2323 | 320 | (0.00%) | 34,300 | -2,500 | 25,760 | VPBankS | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2326 | 310 | -10 (-3.13%) | 1,346,700 | 28,650 | 1,150 | 28,740 | 9 tháng |
CMBB2309 | 800 | -110 (-12.09%) | 1,177,200 | 22,250 | 3,250 | 22,200 | 9 tháng |
CSTB2322 | 10 | -20 (-66.67%) | 1,977,700 | 28,500 | -1,500 | 30,040 | 9 tháng |
CVPB2309 | 10 | (0.00%) | 400 | 18,400 | -3,046 | 21,484 | 9 tháng |
CACB2305 | 800 | -30 (-3.61%) | 557,000 | 27,000 | 3,000 | 28,800 | 12 tháng |
CFPT2313 | 2,650 | 70 (+2.71%) | 188,000 | 123,400 | 23,400 | 126,500 | 10 tháng |
CFPT2314 | 3,130 | -90 (-2.80%) | 400,500 | 123,400 | 23,400 | 131,300 | 15 tháng |
CHPG2331 | 680 | -10 (-1.45%) | 2,964,400 | 28,650 | 650 | 32,080 | 12 tháng |
CHPG2332 | 680 | -10 (-1.45%) | 37,500 | 28,650 | 150 | 32,580 | 13 tháng |
CHPG2333 | 680 | -10 (-1.45%) | 2,994,400 | 28,650 | -350 | 33,080 | 14 tháng |
CHPG2334 | 590 | (0.00%) | 326,800 | 28,650 | -850 | 34,220 | 15 tháng |
CMBB2314 | 870 | -110 (-11.22%) | 895,700 | 22,250 | 2,250 | 23,480 | 10 tháng |
CMBB2315 | 1,360 | 40 (+3.03%) | 363,500 | 22,250 | 2,250 | 25,440 | 15 tháng |
CMSN2313 | 780 | -10 (-1.27%) | 165,000 | 67,700 | -12,300 | 87,800 | 12 tháng |
CMWG2313 | 1,310 | 140 (+11.97%) | 858,900 | 53,700 | 3,700 | 57,860 | 10 tháng |
CMWG2314 | 1,050 | 80 (+8.25%) | 1,078,300 | 53,700 | 1,700 | 62,500 | 15 tháng |
CSTB2327 | 330 | -30 (-8.33%) | 384,500 | 28,500 | -3,500 | 33,980 | 10 tháng |
CSTB2328 | 480 | -40 (-7.69%) | 402,400 | 28,500 | -4,500 | 36,840 | 15 tháng |
CTCB2310 | 1,660 | -90 (-5.14%) | 487,100 | 46,150 | 11,150 | 48,280 | 12 tháng |
CVHM2313 | 300 | -20 (-6.25%) | 45,500 | 40,550 | -9,450 | 53,000 | 12 tháng |
CVIB2304 | 870 | -70 (-7.45%) | 126,000 | 21,200 | 2,321 | 22,164 | 10 tháng |
CVIB2305 | 770 | 110 (+16.67%) | 2,370,000 | 21,200 | 433 | 25,128 | 15 tháng |
CVIC2308 | 210 | 10 (+5%) | 372,100 | 42,000 | -8,000 | 52,100 | 10 tháng |
CVIC2309 | 270 | (0.00%) | 368,300 | 42,000 | -10,000 | 54,700 | 12 tháng |
CVNM2310 | 250 | 10 (+4.17%) | 26,800 | 64,600 | -13,798 | 80,848 | 10 tháng |
CVNM2311 | 460 | (0.00%) | 476,500 | 64,600 | -13,798 | 82,906 | 15 tháng |
CVPB2314 | 180 | 10 (+5.88%) | 634,000 | 18,400 | -4,476 | 23,562 | 10 tháng |
CVPB2315 | 300 | 20 (+7.14%) | 2,833,800 | 18,400 | -4,952 | 25,068 | 15 tháng |
CVRE2315 | 230 | (0.00%) | 118,700 | 22,300 | -7,700 | 31,840 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VRE |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 31/08/2022 |
Ngày niêm yết: | 20/09/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 22/09/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 29/08/2023 |
Ngày đáo hạn: | 31/08/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,650 |
Giá thực hiện: | 31,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 11,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 11,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |