Chứng quyền VRE/4M/SSI/C/EU/Cash-13 (HOSE: CVRE2214)

CW VRE/4M/SSI/C/EU/Cash-13

Ngừng giao dịch

10

(%)
29/12/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,750

Thấp nhất NY10

KLGD400

NN mua-

NN bán-

KLCPLH11,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở26,500

Giá thực hiện29,000

Hòa vốn **29,020

S-X *-2,500

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: VND (139.789) - NVL (116.689) - HPG (114.454) - DIG (93.508) - MBB (72.263)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VRE/4M/SSI/C/EU/Cash-13

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVRE2303750-70 (-8.54%)197,30085027,250ACBS12 tháng
CVRE2308380 (0.00%)-5,48333,233KIS12 tháng
CVRE231227010 (+3.85%)70,500-1,65028,580HCM9 tháng
CVRE2313490 (0.00%)328,200-3,65031,460HCM12 tháng
CVRE2315320 (0.00%)825,500-4,15032,560SSI12 tháng
CVRE2317140-10 (-6.67%)198,800-4,14930,559KIS7 tháng
CVRE2318280-10 (-3.45%)314,900-5,14932,119KIS9 tháng
CVRE2319540-20 (-3.57%)1,576,000-5,92733,937KIS12 tháng
CVRE23201,830-100 (-5.18%)7,400-6,48335,993KIS15 tháng
CVRE2321370-10 (-2.63%)41,200-3,15030,480MBS6 tháng
CVRE23221,530 (0.00%)1,85028,590VND8 tháng
CVRE2323880-80 (-8.33%)552,2001,05027,440VPBankS6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG2326860-60 (-6.52%)580,60030,2502,75030,9409 tháng
CMBB23091,630-40 (-2.40%)199,10025,4006,40025,5209 tháng
CSTB2322680-50 (-6.85%)3,957,60031,6001,60032,7209 tháng
CVPB2309140 (0.00%)884,10019,750-1,69621,9809 tháng
CACB23051,080-10 (-0.92%)181,50028,5004,50030,48012 tháng
CFPT23132,330-10 (-0.43%)144,200116,50016,500123,30010 tháng
CFPT23142,990-10 (-0.33%)115,800116,50016,500129,90015 tháng
CHPG2331910-40 (-4.21%)803,00030,2502,25033,46012 tháng
CHPG2332940-20 (-2.08%)105,70030,2501,75034,14013 tháng
CHPG2333950-30 (-3.06%)105,10030,2501,25034,70014 tháng
CHPG2334740-20 (-2.63%)1,559,90030,25075035,42015 tháng
CMBB23141,600-20 (-1.23%)675,80025,4005,40026,40010 tháng
CMBB23151,930-10 (-0.52%)1,038,50025,4005,40027,72015 tháng
CMSN2313950-100 (-9.52%)1,659,00074,200-5,80089,50012 tháng
CMWG23131,170-30 (-2.50%)649,10051,1001,10057,02010 tháng
CMWG2314960-10 (-1.03%)118,40051,100-90061,60015 tháng
CSTB2327580-20 (-3.33%)4,303,10031,600-40035,48010 tháng
CSTB2328640 (0.00%)1,534,40031,600-1,40038,12015 tháng
CTCB23101,880-40 (-2.08%)810,70047,55012,55050,04012 tháng
CVHM231352010 (+1.96%)156,40042,850-7,15055,20012 tháng
CVIB23041,620120 (+8%)2,663,00024,6005,16125,73810 tháng
CVIB23051,03050 (+5.10%)1,504,10024,6003,21727,39015 tháng
CVIC2308510-10 (-1.92%)689,70047,650-2,35055,10010 tháng
CVIC2309570-10 (-1.72%)942,10047,650-4,35057,70012 tháng
CVNM2310390 (0.00%)39,30067,600-10,79882,22010 tháng
CVNM2311670 (0.00%)333,50067,600-10,79884,96415 tháng
CVPB231428010 (+3.70%)1,382,70019,750-3,12623,94310 tháng
CVPB231534010 (+3.03%)532,90019,750-3,60225,29715 tháng
CVRE2315320 (0.00%)825,50025,850-4,15032,56012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VRE
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:4 tháng
Ngày phát hành:31/08/2022
Ngày niêm yết:20/09/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:22/09/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:30/12/2022
Ngày đáo hạn:03/01/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:2,050
Giá thực hiện:29,000
Khối lượng Niêm yết:11,000,000
Khối lượng lưu hành:11,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành