Chứng quyền.VRE.KIS.M.CA.T.20 (HOSE: CVRE2213)

CW.VRE.KIS.M.CA.T.20

Ngừng giao dịch

20

(%)
08/03/2023 15:00

Mở cửa20

Cao nhất20

Thấp nhất20

Cao nhất NY940

Thấp nhất NY20

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH4,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở27,250

Giá thực hiện31,999

Hòa vốn **32,099

S-X *-4,749

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (87.628) - NVL (72.626) - DIG (66.730) - MBB (57.369) - VND (50.146)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.VRE.KIS.M.CA.T.20

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVRE2303210-60 (-22.22%)14,400-3,20025,630ACBS12 tháng
CVRE2308200-130 (-39.39%)1,700-9,53332,333KIS12 tháng
CVRE231220-30 (-60%)117,200-5,70027,580HCM9 tháng
CVRE2313260-10 (-3.70%)11,800-7,70030,540HCM12 tháng
CVRE2315210-10 (-4.55%)215,300-8,20031,680SSI12 tháng
CVRE231710 (0.00%)-8,19930,039KIS7 tháng
CVRE2318180 (0.00%)-9,19931,719KIS9 tháng
CVRE231923020 (+9.52%)52,000-9,97732,697KIS12 tháng
CVRE2320910-50 (-5.21%)10,300-10,53334,153KIS15 tháng
CVRE232120 (0.00%)700-7,20029,080MBS6 tháng
CVRE2322990 (0.00%)-2,20026,970VND8 tháng
CVRE2323360-30 (-7.69%)26,600-3,00025,880VPBankS6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23151,500 (0.00%)28,10032333,77712 tháng
CHPG2316880-10 (-1.12%)21,60028,100-78832,40815 tháng
CSTB2312100-20 (-16.67%)188,00026,600-6,73333,83312 tháng
CSTB2313220-20 (-8.33%)56,60026,600-8,95536,65515 tháng
CHDB23061,260-20 (-1.56%)140,00022,6003,25923,72812 tháng
CHPG2319390 (0.00%)26,40028,100-2,01131,67112 tháng
CMSN2307270 (0.00%)15,40067,000-15,99985,69912 tháng
CNVL2305820-250 (-23.36%)5,50014,650-2,34920,27912 tháng
CPDR23052,490-10 (-0.40%)1,10026,9506,72830,18212 tháng
CPOW230660 (0.00%)100,80010,750-5,24916,11912 tháng
CSTB2316120-20 (-14.29%)50,30026,600-9,73336,93312 tháng
CVHM230780 (0.00%)90040,950-21,71663,30612 tháng
CVIC230627050 (+22.73%)6,60043,550-18,67264,38212 tháng
CVNM2306260-30 (-10.34%)142,00064,000-7,70774,17512 tháng
CVRE2308200-130 (-39.39%)1,70021,800-9,53332,33312 tháng
CHPG2336220-50 (-18.52%)11,50028,100-1128,9917 tháng
CHPG2337520-50 (-8.77%)21,50028,100-1,56631,7469 tháng
CHPG2338830-30 (-3.49%)1,00028,100-1,89933,31912 tháng
CHPG23392,830-60 (-2.08%)7,20028,100-2,12235,88215 tháng
CMBB2316500-100 (-16.67%)93,00022,8504,85122,9997 tháng
CMSN231520 (0.00%)240,10067,000-14,99982,1997 tháng
CMSN2316500-220 (-30.56%)5,30067,000-16,97988,97912 tháng
CMSN2317980-40 (-3.92%)13,30067,000-19,86894,70815 tháng
CMWG2315100-30 (-23.08%)113,90048,600-28850,8887 tháng
CPOW2313200-50 (-20%)104,70010,750-2,13813,2889 tháng
CPOW2314480-50 (-9.43%)50,00010,750-2,36114,07112 tháng
CPOW2315700-60 (-7.89%)40,20010,750-2,70614,85615 tháng
CSHB2302100-30 (-23.08%)4,00011,250-74912,1997 tháng
CSHB230350010 (+2.04%)2,90011,250-1,09513,3459 tháng
CSHB230433050 (+17.86%)10011,250-41613,3169 tháng
CSHB2305410110 (+36.67%)5,80011,250-1,30514,60512 tháng
CSHB23061,13010 (+0.89%)190,30011,250-1,52715,03715 tháng
CSTB233020-10 (-33.33%)30026,600-7,39934,0797 tháng
CSTB2331100-20 (-16.67%)10026,600-8,39935,4999 tháng
CSTB2332240-30 (-11.11%)412,10026,600-9,28837,08812 tháng
CSTB23331,150-200 (-14.81%)71,60026,600-9,51138,41115 tháng
CTPB230490-10 (-10%)6,10016,750-2,13819,2487 tháng
CTPB2305250-30 (-10.71%)24,20016,750-2,58320,3339 tháng
CTPB23061,040-80 (-7.14%)20016,750-3,13821,96812 tháng
CVHM231540 (0.00%)40,950-9,93851,2087 tháng
CVHM2316220 (0.00%)40,950-10,28452,9949 tháng
CVHM2317400-60 (-13.04%)229,40040,950-11,39555,54512 tháng
CVHM2318920-160 (-14.81%)98,50040,950-12,50658,05615 tháng
CVIC2312230-20 (-8%)9,00043,550-8,79554,6459 tháng
CVIC2313380-80 (-17.39%)344,30043,550-9,90657,25612 tháng
CVIC23141,330-140 (-9.52%)9,90043,550-11,01761,21715 tháng
CVNM23132010 (+100%)50,80064,000-18,29782,4937 tháng
CVNM2314400-60 (-13.04%)319,90064,000-21,14888,28412 tháng
CVNM23151,610 (0.00%)64,000-23,10893,41915 tháng
CVPB231620 (0.00%)61,00018,150-4,20722,4537 tháng
CVPB2317150 (0.00%)18,150-4,72523,4479 tháng
CVPB2318310-40 (-11.43%)152,10018,150-5,26624,59812 tháng
CVPB23191,210-70 (-5.47%)44,30018,150-5,79626,25315 tháng
CVRE231710 (0.00%)21,800-8,19930,0397 tháng
CVRE2318180 (0.00%)21,800-9,19931,7199 tháng
CVRE231923020 (+9.52%)52,00021,800-9,97732,69712 tháng
CVRE2320910-50 (-5.21%)10,30021,800-10,53334,15315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VRE
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:7 tháng
Ngày phát hành:10/08/2022
Ngày niêm yết:02/09/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:06/09/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:08/03/2023
Ngày đáo hạn:10/03/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
Giá phát hành:1,100
Giá thực hiện:31,999
Khối lượng Niêm yết:4,000,000
Khối lượng lưu hành:4,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành