Chứng quyền VRE/VCSC/M/Au/T/A2 (HOSE: CVRE2212)

CW VRE/VCSC/M/Au/T/A2

Ngừng giao dịch

10

-40 (-80%)
11/01/2023 15:00

Mở cửa30

Cao nhất40

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,500

Thấp nhất NY10

KLGD800,400

NN mua-

NN bán-

KLCPLH4,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở28,500

Giá thực hiện30,000

Hòa vốn **30,020

S-X *-1,500

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (94.871) - NVL (79.290) - DIG (71.885) - MBB (63.926) - VND (55.090)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VRE/VCSC/M/Au/T/A2

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVRE2303180-90 (-33.33%)3 : 125,000-3,70025,540ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CVRE2308300-30 (-9.09%)5 : 131,333-10,03332,833KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVRE23126010 (+20%)4 : 127,500-6,20027,740HCMMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CVRE2313250-20 (-7.41%)4 : 129,500-8,20030,500HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVRE2315210-10 (-4.55%)8 : 130,000-8,70031,680SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVRE23172010 (+100%)4 : 129,999-8,69930,079KISMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CVRE2318170-10 (-5.56%)4 : 130,999-9,69931,679KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVRE2319170-40 (-19.05%)4 : 131,777-10,47732,457KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVRE2320890-70 (-7.29%)2 : 132,333-11,03334,113KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVRE232120 (0.00%)4 : 129,000-7,70029,080MBSMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CVRE2322850-140 (-14.14%)3 : 124,000-2,70026,550VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CVRE2323360-30 (-7.69%)3 : 124,800-3,50025,880VPBankSMuaChâu Âu6 tháng12/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB24011,320 (0.00%)2 : 126,60025,0001,60027,640ACBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CHPG2401400 (0.00%)3 : 127,80031,000-3,20032,200HPGMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CMBB24011,840-710 (-27.84%)2 : 122,70020,0002,70023,680MBBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CSTB2401230 (0.00%)3 : 126,80031,000-4,20031,690STBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CTCB24015,090-1,010 (-16.56%)2 : 144,50034,00010,50044,180TCBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CTPB2401720-40 (-5.26%)2 : 116,60018,500-1,90019,940TPBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CVHM2401780-50 (-6.02%)4 : 141,50043,000-1,50046,120VHMMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CVIB24011,110-100 (-8.26%)1.94 : 121,10020,4111,27721,914VIBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh