Mở cửa30
Cao nhất40
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,500
Thấp nhất NY10
KLGD800,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở28,500
Giá thực hiện30,000
Hòa vốn **30,020
S-X *-1,500
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2303 | 820 | 20 (+2.50%) | 250,400 | 650 | 27,460 | ACBS | 12 tháng |
CVRE2308 | 380 | 80 (+26.67%) | 10,000 | -5,683 | 33,233 | KIS | 12 tháng |
CVRE2312 | 260 | -10 (-3.70%) | 575,500 | -1,850 | 28,540 | HCM | 9 tháng |
CVRE2313 | 490 | -30 (-5.77%) | 378,300 | -3,850 | 31,460 | HCM | 12 tháng |
CVRE2315 | 320 | (0.00%) | 1,940,000 | -4,350 | 32,560 | SSI | 12 tháng |
CVRE2317 | 150 | -50 (-25%) | 119,800 | -4,349 | 30,599 | KIS | 7 tháng |
CVRE2318 | 290 | -50 (-14.71%) | 1,023,300 | -5,349 | 32,159 | KIS | 9 tháng |
CVRE2319 | 560 | -40 (-6.67%) | 534,600 | -6,127 | 34,017 | KIS | 12 tháng |
CVRE2320 | 1,930 | -70 (-3.50%) | 200 | -6,683 | 36,193 | KIS | 15 tháng |
CVRE2321 | 380 | -20 (-5%) | 81,700 | -3,350 | 30,520 | MBS | 6 tháng |
CVRE2322 | 1,530 | 80 (+5.52%) | 47,200 | 1,650 | 28,590 | VND | 8 tháng |
CVRE2323 | 960 | -20 (-2.04%) | 567,900 | 850 | 27,680 | VPBankS | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,940 | 110 (+6.01%) | 6,100 | 28,350 | 3,350 | 28,880 | 6 tháng |
CHPG2401 | 790 | (0.00%) | 11,200 | 30,550 | -450 | 33,370 | 6 tháng |
CMBB2401 | 2,710 | 70 (+2.65%) | 132,700 | 25,500 | 5,500 | 25,420 | 6 tháng |
CSTB2401 | 1,000 | (0.00%) | 32,000 | 1,000 | 34,000 | 6 tháng | |
CTCB2401 | 7,070 | 1,570 (+28.55%) | 32,600 | 48,000 | 14,000 | 48,140 | 6 tháng |
CTPB2401 | 1,050 | -40 (-3.67%) | 130,800 | 19,100 | 600 | 20,600 | 6 tháng |
CVHM2401 | 1,370 | 60 (+4.58%) | 204,100 | 43,300 | 300 | 48,480 | 6 tháng |
CVIB2401 | 2,340 | 40 (+1.74%) | 10,200 | 24,250 | 3,839 | 24,951 | 6 tháng |
CK cơ sở: | VRE |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 12/07/2022 |
Ngày niêm yết: | 29/07/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 02/08/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 11/01/2023 |
Ngày đáo hạn: | 13/01/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 30,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |