Chứng quyền VRE/VCSC/M/Au/T/A2 (HOSE: CVRE2212)

CW VRE/VCSC/M/Au/T/A2

Ngừng giao dịch

10

-40 (-80%)
11/01/2023 15:00

Mở cửa30

Cao nhất40

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,500

Thấp nhất NY10

KLGD800,400

NN mua-

NN bán-

KLCPLH4,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở28,500

Giá thực hiện30,000

Hòa vốn **30,020

S-X *-1,500

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: VND (132.426) - HPG (113.797) - NVL (110.511) - DIG (98.703) - MBB (72.317)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VRE/VCSC/M/Au/T/A2

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVRE230382020 (+2.50%)250,40065027,460ACBS12 tháng
CVRE230838080 (+26.67%)10,000-5,68333,233KIS12 tháng
CVRE2312260-10 (-3.70%)575,500-1,85028,540HCM9 tháng
CVRE2313490-30 (-5.77%)378,300-3,85031,460HCM12 tháng
CVRE2315320 (0.00%)1,940,000-4,35032,560SSI12 tháng
CVRE2317150-50 (-25%)119,800-4,34930,599KIS7 tháng
CVRE2318290-50 (-14.71%)1,023,300-5,34932,159KIS9 tháng
CVRE2319560-40 (-6.67%)534,600-6,12734,017KIS12 tháng
CVRE23201,930-70 (-3.50%)200-6,68336,193KIS15 tháng
CVRE2321380-20 (-5%)81,700-3,35030,520MBS6 tháng
CVRE23221,53080 (+5.52%)47,2001,65028,590VND8 tháng
CVRE2323960-20 (-2.04%)567,90085027,680VPBankS6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB24011,940110 (+6.01%)6,10028,3503,35028,8806 tháng
CHPG2401790 (0.00%)11,20030,550-45033,3706 tháng
CMBB24012,71070 (+2.65%)132,70025,5005,50025,4206 tháng
CSTB24011,000 (0.00%)32,0001,00034,0006 tháng
CTCB24017,0701,570 (+28.55%)32,60048,00014,00048,1406 tháng
CTPB24011,050-40 (-3.67%)130,80019,10060020,6006 tháng
CVHM24011,37060 (+4.58%)204,10043,30030048,4806 tháng
CVIB24012,34040 (+1.74%)10,20024,2503,83924,9516 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VRE
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:12/07/2022
Ngày niêm yết:29/07/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:02/08/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:11/01/2023
Ngày đáo hạn:13/01/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:30,000
Khối lượng Niêm yết:4,000,000
Khối lượng lưu hành:4,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành