Chứng quyền.VRE.KIS.M.CA.T.19 (HOSE: CVRE2211)

CW VRE/VCSC/M/Au/T/A2

Ngừng giao dịch

50

-20 (-28.57%)
24/03/2023 15:00

Mở cửa100

Cao nhất100

Thấp nhất50

Cao nhất NY990

Thấp nhất NY30

KLGD806,900

NN mua619,500

NN bán73,800

KLCPLH10,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở29,250

Giá thực hiện28,888

Hòa vốn **29,288

S-X *362

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: VND (132.426) - HPG (113.797) - NVL (110.511) - DIG (98.703) - MBB (72.317)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.VRE.KIS.M.CA.T.19

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVRE230382020 (+2.50%)250,40065027,460ACBS12 tháng
CVRE230838080 (+26.67%)10,000-5,68333,233KIS12 tháng
CVRE2312260-10 (-3.70%)575,500-1,85028,540HCM9 tháng
CVRE2313490-30 (-5.77%)378,300-3,85031,460HCM12 tháng
CVRE2315320 (0.00%)1,940,000-4,35032,560SSI12 tháng
CVRE2317150-50 (-25%)119,800-4,34930,599KIS7 tháng
CVRE2318290-50 (-14.71%)1,023,300-5,34932,159KIS9 tháng
CVRE2319560-40 (-6.67%)534,600-6,12734,017KIS12 tháng
CVRE23201,930-70 (-3.50%)200-6,68336,193KIS15 tháng
CVRE2321380-20 (-5%)81,700-3,35030,520MBS6 tháng
CVRE23221,53080 (+5.52%)47,2001,65028,590VND8 tháng
CVRE2323960-20 (-2.04%)567,90085027,680VPBankS6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23152,000260 (+14.94%)4,60030,5502,77335,77712 tháng
CHPG23161,350-60 (-4.26%)223,60030,5501,66234,28815 tháng
CSTB231252090 (+20.93%)160,10032,000-1,33335,93312 tháng
CSTB231367040 (+6.35%)484,20032,000-3,55538,90515 tháng
CHDB23061,72020 (+1.18%)39,50024,2504,90925,33012 tháng
CHPG2319830-40 (-4.60%)79,40030,55043933,43112 tháng
CMSN230756020 (+3.70%)56,70076,000-6,99988,59912 tháng
CNVL23051,180-40 (-3.28%)45,70017,65065121,71912 tháng
CPDR23053,110-40 (-1.27%)343,10032,10011,87832,66212 tháng
CPOW230690-10 (-10%)15,50011,450-4,54916,17912 tháng
CSTB231632060 (+23.08%)127,00032,000-4,33337,93312 tháng
CVHM2307140-10 (-6.67%)11,00043,300-19,36663,78612 tháng
CVIC2306520100 (+23.81%)2,30047,600-14,62266,38212 tháng
CVNM2306520 (0.00%)104,10067,700-4,00776,64212 tháng
CVRE230838080 (+26.67%)10,00025,650-5,68333,23312 tháng
CHPG2336860-80 (-8.51%)19,50030,5502,43931,5517 tháng
CHPG23371,010-20 (-1.94%)24,90030,55088433,7069 tháng
CHPG23381,380 (0.00%)30,55055135,51912 tháng
CHPG23393,800-140 (-3.55%)2,00030,55032837,82215 tháng
CMBB231691030 (+3.41%)89,80025,5007,50127,0997 tháng
CMSN2315370-10 (-2.63%)65,00076,000-5,99985,6997 tháng
CMSN23161,030-30 (-2.83%)564,60076,000-7,97994,27912 tháng
CMSN23171,71040 (+2.40%)27,20076,000-10,868100,54815 tháng
CMWG231530020 (+7.14%)350,30051,0002,11254,8887 tháng
CPOW2313450-10 (-2.17%)95,40011,450-1,43813,7889 tháng
CPOW231474010 (+1.37%)250,00011,450-1,66114,59112 tháng
CPOW2315930-90 (-8.82%)55,60011,450-2,00615,31615 tháng
CSHB2302400-10 (-2.44%)1,968,30011,600-39912,7997 tháng
CSHB2303710-40 (-5.33%)42,30011,600-74513,7659 tháng
CSHB230437010 (+2.78%)21,20011,600-6613,5169 tháng
CSHB2305430 (0.00%)424,40011,600-95514,70512 tháng
CSHB23061,310 (0.00%)70,80011,600-1,17715,39715 tháng
CSTB233026060 (+30%)530,60032,000-1,99935,0397 tháng
CSTB2331440100 (+29.41%)1,025,90032,000-2,99937,1999 tháng
CSTB2332690110 (+18.97%)681,30032,000-3,88839,33812 tháng
CSTB23332,440 (0.00%)32,000-4,11140,99115 tháng
CTPB2304410 (0.00%)92,10019,10021220,5287 tháng
CTPB230564010 (+1.59%)521,80019,100-23321,8939 tháng
CTPB23061,810 (0.00%)146,50019,100-78823,50812 tháng
CVHM2315230-10 (-4.17%)10,90043,300-7,58852,7287 tháng
CVHM231636030 (+9.09%)24,90043,300-7,93454,1149 tháng
CVHM2317560 (0.00%)371,90043,300-9,04556,82512 tháng
CVHM23181,29080 (+6.61%)872,70043,300-10,15659,90615 tháng
CVIC2312450 (0.00%)276,10047,600-4,74556,8459 tháng
CVIC231369010 (+1.47%)305,10047,600-5,85660,35612 tháng
CVIC23142,01020 (+1.01%)5,90047,600-6,96764,61715 tháng
CVNM2313100-40 (-28.57%)111,60067,700-14,59783,2777 tháng
CVNM2314630-20 (-3.08%)88,00067,700-17,44890,08712 tháng
CVNM23152,130-40 (-1.84%)9,80067,700-19,40895,45715 tháng
CVPB2316110-10 (-8.33%)152,90019,650-2,70722,8827 tháng
CVPB2317300-20 (-6.25%)662,00019,650-3,22524,0199 tháng
CVPB2318530-30 (-5.36%)746,20019,650-3,76625,43712 tháng
CVPB23191,830 (0.00%)19,650-4,29627,43515 tháng
CVRE2317150-50 (-25%)119,80025,650-4,34930,5997 tháng
CVRE2318290-50 (-14.71%)1,023,30025,650-5,34932,1599 tháng
CVRE2319560-40 (-6.67%)534,60025,650-6,12734,01712 tháng
CVRE23201,930-70 (-3.50%)20025,650-6,68336,19315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VRE
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:28/06/2022
Ngày niêm yết:15/07/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:19/07/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:24/03/2023
Ngày đáo hạn:28/03/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:8 : 1
Giá phát hành:1,100
Giá thực hiện:28,888
Khối lượng Niêm yết:10,000,000
Khối lượng lưu hành:10,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành