Mở cửa990
Cao nhất990
Thấp nhất500
Cao nhất NY1,640
Thấp nhất NY80
KLGD13,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở31,550
Giá thực hiện28,800
Hòa vốn **30,800
S-X *2,750
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2303 | 180 | -90 (-33.33%) | 284,900 | -3,700 | 25,540 | ACBS | 12 tháng |
CVRE2308 | 300 | -30 (-9.09%) | 3,000 | -10,033 | 32,833 | KIS | 12 tháng |
CVRE2312 | 60 | 10 (+20%) | 140,400 | -6,200 | 27,740 | HCM | 9 tháng |
CVRE2313 | 250 | -20 (-7.41%) | 13,900 | -8,200 | 30,500 | HCM | 12 tháng |
CVRE2315 | 210 | -10 (-4.55%) | 718,600 | -8,700 | 31,680 | SSI | 12 tháng |
CVRE2317 | 20 | 10 (+100%) | 332,400 | -8,699 | 30,079 | KIS | 7 tháng |
CVRE2318 | 170 | -10 (-5.56%) | 2,700 | -9,699 | 31,679 | KIS | 9 tháng |
CVRE2319 | 170 | -40 (-19.05%) | 990,000 | -10,477 | 32,457 | KIS | 12 tháng |
CVRE2320 | 890 | -70 (-7.29%) | 165,400 | -11,033 | 34,113 | KIS | 15 tháng |
CVRE2321 | 20 | (0.00%) | 700 | -7,700 | 29,080 | MBS | 6 tháng |
CVRE2322 | 850 | -140 (-14.14%) | 48,100 | -2,700 | 26,550 | VND | 8 tháng |
CVRE2323 | 360 | -30 (-7.69%) | 150,100 | -3,500 | 25,880 | VPBankS | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2315 | 4,070 | (0.00%) | 109,000 | 29,000 | 112,560 | 6 tháng | |
CHPG2340 | 1,010 | -140 (-12.17%) | 5,400 | 27,800 | 2,800 | 28,030 | 6 tháng |
CMWG2317 | 50 | 10 (+25%) | 1,500 | 48,200 | -1,800 | 50,300 | 6 tháng |
CSTB2335 | 100 | (0.00%) | 26,800 | -4,200 | 31,300 | 6 tháng | |
CTCB2311 | 4,300 | (0.00%) | 44,500 | 12,500 | 44,900 | 6 tháng | |
CVHM2319 | 10 | (0.00%) | 41,500 | -10,500 | 52,050 | 6 tháng | |
CVNM2316 | 80 | -220 (-73.33%) | 35,700 | 64,200 | 502 | 64,482 | 6 tháng |
CVPB2320 | 70 | (0.00%) | 18,100 | -2,870 | 21,170 | 6 tháng | |
CVRE2321 | 20 | (0.00%) | 700 | 21,300 | -7,700 | 29,080 | 6 tháng |
CK cơ sở: | VRE |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 07/06/2022 |
Ngày niêm yết: | 06/07/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 08/07/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 05/12/2022 |
Ngày đáo hạn: | 07/12/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 2,300 |
Giá thực hiện: | 28,800 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |