Chứng quyền VRE-HSC-MET09 (HOSE: CVRE2208)

CW VRE-HSC-MET09

Ngừng giao dịch

20

10 (+100%)
03/11/2022 15:00

Mở cửa30

Cao nhất30

Thấp nhất10

Cao nhất NY2,060

Thấp nhất NY10

KLGD304,300

NN mua-

NN bán-

KLCPLH10,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở26,000

Giá thực hiện32,000

Hòa vốn **32,040

S-X *-6,000

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (89.855) - NVL (78.440) - DIG (67.486) - MBB (62.302) - VND (58.450)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VRE-HSC-MET09

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVRE2303170-30 (-15%)89,300-3,10025,510ACBS12 tháng
CVRE2308360 (0.00%)-9,43333,133KIS12 tháng
CVRE231210-40 (-80%)104,400-5,60027,540HCM9 tháng
CVRE2313260-10 (-3.70%)900-7,60030,540HCM12 tháng
CVRE2315200-20 (-9.09%)284,300-8,10031,600SSI12 tháng
CVRE231710-10 (-50%)1,500-8,09930,039KIS7 tháng
CVRE2318150-20 (-11.76%)22,300-9,09931,599KIS9 tháng
CVRE2319220-60 (-21.43%)389,100-9,87732,657KIS12 tháng
CVRE2320920-80 (-8%)96,000-10,43334,173KIS15 tháng
CVRE2322820-120 (-12.77%)34,700-2,10026,460VND8 tháng
CVRE2323300-90 (-23.08%)58,300-2,90025,700VPBankS6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT23094,210280 (+7.12%)58,800112,30032,236113,3659 tháng
CFPT23103,84090 (+2.40%)173,200112,30027,788114,88612 tháng
CHPG2328230-110 (-32.35%)409,20027,600-90028,9609 tháng
CHPG2329920-60 (-6.12%)521,40027,600-1,40030,84012 tháng
CMBB23111,500-360 (-19.35%)98,20022,0003,00022,0009 tháng
CMBB23121,730-250 (-12.63%)65,50022,0002,50022,96012 tháng
CMSN2311290-60 (-17.14%)50,60064,700-23,80090,82012 tháng
CMWG23097030 (+75%)898,20049,800-4,20054,3509 tháng
CMWG2310830170 (+25.76%)161,90049,800-4,70058,65012 tháng
CSTB232420-10 (-33.33%)535,20027,800-3,20031,0809 tháng
CSTB232563030 (+5%)14,30027,800-3,70034,02012 tháng
CTCB23063,650340 (+10.27%)78,00046,20014,20046,6009 tháng
CTCB23073,470-100 (-2.80%)34,60046,20012,20047,88012 tháng
CVHM2311200-10 (-4.76%)22,50040,200-20,30061,50012 tháng
CVHM231210-10 (-50%)172,70040,200-15,80056,0509 tháng
CVNM230850-40 (-44.44%)154,30063,500-4,11868,0109 tháng
CVPB2311100-40 (-28.57%)2,00018,400-1,14019,7309 tháng
CVPB2312570-40 (-6.56%)537,60018,400-1,61621,10312 tháng
CVRE231210-40 (-80%)104,40021,900-5,60027,5409 tháng
CVRE2313260-10 (-3.70%)90021,900-7,60030,54012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VRE
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:05/05/2022
Ngày niêm yết:30/05/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:01/06/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:03/11/2022
Ngày đáo hạn:07/11/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:2,300
Giá thực hiện:32,000
Khối lượng Niêm yết:10,000,000
Khối lượng lưu hành:10,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành