Chứng quyền.VRE.KIS.M.CA.T.16 (HOSE: CVRE2206)

CW.VRE.KIS.M.CA.T.16

Ngừng giao dịch

10

-10 (-50%)
18/10/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY810

Thấp nhất NY10

KLGD1,104,800

NN mua584,100

NN bán520,700

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở25,800

Giá thực hiện35,555

Hòa vốn **35,605

S-X *-9,755

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (93.861) - NVL (82.869) - DIG (71.380) - MBB (59.738) - VND (57.046)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.VRE.KIS.M.CA.T.16

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVRE230329030 (+11.54%)450,300-2,80025,870ACBS12 tháng
CVRE2308130-170 (-56.67%)200-9,13331,983KIS12 tháng
CVRE231250 (0.00%)17,500-5,30027,700HCM9 tháng
CVRE2313260-30 (-10.34%)115,400-7,30030,540HCM12 tháng
CVRE2315220-20 (-8.33%)593,300-7,80031,760SSI12 tháng
CVRE231720 (0.00%)161,400-7,79930,079KIS7 tháng
CVRE2318180-10 (-5.26%)6,200-8,79931,719KIS9 tháng
CVRE231925040 (+19.05%)1,611,500-9,57732,777KIS12 tháng
CVRE23201,010-90 (-8.18%)111,300-10,13334,353KIS15 tháng
CVRE232120-50 (-71.43%)251,300-6,80029,080MBS6 tháng
CVRE23221,050-70 (-6.25%)32,700-1,80027,150VND8 tháng
CVRE2323460-40 (-8%)159,700-2,60026,180VPBankS6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23151,490-180 (-10.78%)1,00028,35057333,73712 tháng
CHPG2316930-70 (-7%)60,60028,350-53832,60815 tháng
CSTB2312140-20 (-12.50%)182,90027,300-6,03334,03312 tháng
CSTB2313260-40 (-13.33%)138,80027,300-8,25536,85515 tháng
CHDB23061,420-50 (-3.40%)180,10023,5004,15924,28512 tháng
CHPG2319410-40 (-8.89%)93,60028,350-1,76131,75112 tháng
CMSN2307230-20 (-8%)190,50066,100-16,89985,29912 tháng
CNVL2305910-270 (-22.88%)84,40015,750-1,24920,63912 tháng
CPDR23052,510-20 (-0.79%)78,80029,1508,92830,26212 tháng
CPOW230660-20 (-25%)16,20010,900-5,09916,11912 tháng
CSTB231612070 (+140%)10,10027,300-9,03336,93312 tháng
CVHM230790-10 (-10%)13,30042,700-19,96663,38612 tháng
CVIC2306570270 (+90%)6,50046,400-15,82266,78212 tháng
CVNM2306290-40 (-12.12%)177,40064,000-7,70774,45912 tháng
CVRE2308130-170 (-56.67%)20022,200-9,13331,98312 tháng
CHPG2336320-70 (-17.95%)152,10028,35023929,3917 tháng
CHPG2337560-210 (-27.27%)20,10028,350-1,31631,9069 tháng
CHPG2338900-260 (-22.41%)40,10028,350-1,64933,59912 tháng
CHPG23392,890-250 (-7.96%)31,00028,350-1,87236,00215 tháng
CMBB2316630-30 (-4.55%)247,30023,9005,90124,2997 tháng
CMSN231530 (0.00%)53,40066,100-15,89982,2997 tháng
CMSN231660070 (+13.21%)1,571,00066,100-17,87989,97912 tháng
CMSN2317970-50 (-4.90%)455,30066,100-20,76894,62815 tháng
CMWG2315170-10 (-5.56%)64,60049,9001,01252,2887 tháng
CPOW2313270-70 (-20.59%)181,70010,900-1,98813,4289 tháng
CPOW2314540-50 (-8.47%)861,30010,900-2,21114,19112 tháng
CPOW2315770-70 (-8.33%)218,10010,900-2,55614,99615 tháng
CSHB2302220 (0.00%)235,10011,500-49912,4397 tháng
CSHB230358020 (+3.57%)726,70011,500-84513,5059 tháng
CSHB230435050 (+16.67%)40,90011,500-16613,4169 tháng
CSHB2305410-20 (-4.65%)30,80011,500-1,05514,60512 tháng
CSHB23061,200-60 (-4.76%)182,50011,500-1,27715,17715 tháng
CSTB233030-10 (-25%)312,70027,300-6,69934,1197 tháng
CSTB2331150 (0.00%)7,40027,300-7,69935,7499 tháng
CSTB2332270-30 (-10%)667,20027,300-8,58837,23812 tháng
CSTB23331,430-130 (-8.33%)55,60027,300-8,81138,97115 tháng
CTPB2304200-10 (-4.76%)32,50017,600-1,28819,6887 tháng
CTPB2305340-30 (-8.11%)462,90017,600-1,73320,6939 tháng
CTPB23061,210-50 (-3.97%)261,40017,600-2,28822,30812 tháng
CVHM231550-10 (-16.67%)20,70042,700-8,18851,2887 tháng
CVHM231622020 (+10%)21,50042,700-8,53452,9949 tháng
CVHM2317450-30 (-6.25%)1,147,30042,700-9,64555,94512 tháng
CVHM23181,020-70 (-6.42%)166,20042,700-10,75658,55615 tháng
CVIC2312250-50 (-16.67%)187,10046,400-5,94554,8459 tháng
CVIC2313490-50 (-9.26%)858,10046,400-7,05658,35612 tháng
CVIC23141,490-130 (-8.02%)94,20046,400-8,16762,01715 tháng
CVNM231320-10 (-33.33%)494,00064,000-18,29782,4937 tháng
CVNM2314440-30 (-6.38%)374,60064,000-21,14888,59812 tháng
CVNM23151,580-100 (-5.95%)50064,000-23,10893,30115 tháng
CVPB231630-30 (-50%)237,50018,750-3,60722,5007 tháng
CVPB2317170 (0.00%)23,50018,750-4,12523,5239 tháng
CVPB2318400-50 (-11.11%)279,30018,750-4,66624,94112 tháng
CVPB23191,42030 (+2.16%)30,90018,750-5,19626,65315 tháng
CVRE231720 (0.00%)161,40022,200-7,79930,0797 tháng
CVRE2318180-10 (-5.26%)6,20022,200-8,79931,7199 tháng
CVRE231925040 (+19.05%)1,611,50022,200-9,57732,77712 tháng
CVRE23201,010-90 (-8.18%)111,30022,200-10,13334,35315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VRE
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:21/04/2022
Ngày niêm yết:12/05/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:16/05/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:18/10/2022
Ngày đáo hạn:20/10/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
Giá phát hành:1,100
Giá thực hiện:35,555
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành