Mở cửa20
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY6,930
Thấp nhất NY10
KLGD456,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở27,350
Giá thực hiện34,000
Hòa vốn **34,010
S-X *-6,650
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2303 | 270 | -20 (-6.90%) | 47,600 | -3,000 | 25,810 | ACBS | 12 tháng |
CVRE2308 | 330 | 200 (+153.85%) | 900 | -9,333 | 32,983 | KIS | 12 tháng |
CVRE2312 | 50 | (0.00%) | 9,300 | -5,500 | 27,700 | HCM | 9 tháng |
CVRE2313 | 270 | 10 (+3.85%) | 9,800 | -7,500 | 30,580 | HCM | 12 tháng |
CVRE2315 | 220 | (0.00%) | 459,000 | -8,000 | 31,760 | SSI | 12 tháng |
CVRE2317 | 10 | -10 (-50%) | 278,800 | -7,999 | 30,039 | KIS | 7 tháng |
CVRE2318 | 180 | (0.00%) | 100 | -8,999 | 31,719 | KIS | 9 tháng |
CVRE2319 | 210 | -40 (-16%) | 551,800 | -9,777 | 32,617 | KIS | 12 tháng |
CVRE2320 | 960 | -50 (-4.95%) | 84,800 | -10,333 | 34,253 | KIS | 15 tháng |
CVRE2321 | 20 | (0.00%) | -7,000 | 29,080 | MBS | 6 tháng | |
CVRE2322 | 990 | -60 (-5.71%) | 15,500 | -2,000 | 26,970 | VND | 8 tháng |
CVRE2323 | 390 | -70 (-15.22%) | 16,300 | -2,800 | 25,970 | VPBankS | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,320 | -80 (-5.71%) | 500 | 26,750 | 1,750 | 27,640 | 6 tháng |
CHPG2401 | 400 | (0.00%) | 28,000 | -3,000 | 32,200 | 6 tháng | |
CMBB2401 | 2,550 | 400 (+18.60%) | 1,300 | 23,100 | 3,100 | 25,100 | 6 tháng |
CSTB2401 | 230 | -250 (-52.08%) | 100 | 26,800 | -4,200 | 31,690 | 6 tháng |
CTCB2401 | 6,100 | -100 (-1.61%) | 700 | 44,850 | 10,850 | 46,200 | 6 tháng |
CTPB2401 | 760 | -30 (-3.80%) | 36,000 | 17,000 | -1,500 | 20,020 | 6 tháng |
CVHM2401 | 830 | 20 (+2.47%) | 36,000 | 41,800 | -1,200 | 46,320 | 6 tháng |
CVIB2401 | 1,210 | -430 (-26.22%) | 8,300 | 21,500 | 1,677 | 22,102 | 6 tháng |
CK cơ sở: | VRE |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 23/11/2021 |
Ngày niêm yết: | 20/12/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 22/12/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 20/05/2022 |
Ngày đáo hạn: | 24/05/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
Giá phát hành: | 3,160 |
Giá thực hiện: | 34,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |