Mở cửa20
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY6,930
Thấp nhất NY10
KLGD456,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở27,350
Giá thực hiện34,000
Hòa vốn **34,010
S-X *-6,650
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2303 | 180 | -90 (-33.33%) | 3 : 1 | 25,000 | -3,700 | 25,540 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CVRE2308 | 300 | -30 (-9.09%) | 5 : 1 | 31,333 | -10,033 | 32,833 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/06/2024 |
CVRE2312 | 20 | -30 (-60%) | 4 : 1 | 27,500 | -6,200 | 27,580 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CVRE2313 | 250 | -20 (-7.41%) | 4 : 1 | 29,500 | -8,200 | 30,500 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVRE2315 | 210 | -10 (-4.55%) | 8 : 1 | 30,000 | -8,700 | 31,680 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CVRE2317 | 20 | 10 (+100%) | 4 : 1 | 29,999 | -8,699 | 30,079 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 02/05/2024 |
CVRE2318 | 170 | -10 (-5.56%) | 4 : 1 | 30,999 | -9,699 | 31,679 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 03/07/2024 |
CVRE2319 | 170 | -40 (-19.05%) | 4 : 1 | 31,777 | -10,477 | 32,457 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CVRE2320 | 890 | -70 (-7.29%) | 2 : 1 | 32,333 | -11,033 | 34,113 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
CVRE2321 | 20 | (0.00%) | 4 : 1 | 29,000 | -7,700 | 29,080 | MBS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CVRE2322 | 850 | -140 (-14.14%) | 3 : 1 | 24,000 | -2,700 | 26,550 | VND | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CVRE2323 | 360 | -30 (-7.69%) | 3 : 1 | 24,800 | -3,500 | 25,880 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/06/2024 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,330 | 10 (+0.76%) | 2 : 1 | 26,700 | 25,000 | 1,700 | 27,660 | ACB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CHPG2401 | 400 | (0.00%) | 3 : 1 | 27,800 | 31,000 | -3,200 | 32,200 | HPG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CMBB2401 | 1,840 | -710 (-27.84%) | 2 : 1 | 22,700 | 20,000 | 2,700 | 23,680 | MBB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CSTB2401 | 230 | (0.00%) | 3 : 1 | 26,800 | 31,000 | -4,200 | 31,690 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CTCB2401 | 5,090 | -1,010 (-16.56%) | 2 : 1 | 44,550 | 34,000 | 10,550 | 44,180 | TCB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CTPB2401 | 720 | -40 (-5.26%) | 2 : 1 | 16,700 | 18,500 | -1,800 | 19,940 | TPB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CVHM2401 | 750 | -80 (-9.64%) | 4 : 1 | 40,100 | 43,000 | -2,900 | 46,000 | VHM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CVIB2401 | 1,110 | -100 (-8.26%) | 1.94 : 1 | 21,000 | 20,411 | 1,177 | 21,914 | VIB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |