Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,790
Thấp nhất NY10
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở17,050
Giá thực hiện30,500
Hòa vốn **20,328
S-X *-3,265
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2309 | 10 | (0.00%) | 37,800 | -2,846 | 21,484 | SSI | 9 tháng |
CVPB2311 | 180 | 80 (+80%) | 28,300 | -940 | 19,883 | HCM | 9 tháng |
CVPB2312 | 650 | 80 (+14.04%) | 89,800 | -1,416 | 21,256 | HCM | 12 tháng |
CVPB2314 | 170 | 10 (+6.25%) | 280,100 | -4,276 | 23,524 | SSI | 10 tháng |
CVPB2315 | 280 | 40 (+16.67%) | 664,600 | -4,752 | 24,954 | SSI | 15 tháng |
CVPB2316 | 10 | (0.00%) | 215,600 | -3,757 | 22,405 | KIS | 7 tháng |
CVPB2317 | 130 | 10 (+8.33%) | 313,800 | -4,275 | 23,371 | KIS | 9 tháng |
CVPB2318 | 340 | 40 (+13.33%) | 353,800 | -4,816 | 24,713 | KIS | 12 tháng |
CVPB2319 | 1,310 | 100 (+8.26%) | 105,600 | -5,346 | 26,444 | KIS | 15 tháng |
CVPB2321 | 460 | 30 (+6.98%) | 143,200 | 600 | 21,220 | VND | 9 tháng |
CVPB2322 | 490 | -10 (-2%) | 98,000 | -1,400 | 21,960 | VND | 10 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 5,100 | 890 (+21.14%) | 86,600 | 120,100 | 40,036 | 120,405 | 9 tháng |
CFPT2310 | 4,820 | 980 (+25.52%) | 244,900 | 120,100 | 35,588 | 122,638 | 12 tháng |
CHPG2328 | 450 | 220 (+95.65%) | 229,900 | 28,800 | 300 | 29,400 | 9 tháng |
CHPG2329 | 1,180 | 260 (+28.26%) | 1,382,400 | 28,800 | -200 | 31,360 | 12 tháng |
CMBB2311 | 1,810 | 310 (+20.67%) | 140,000 | 22,550 | 3,550 | 22,620 | 9 tháng |
CMBB2312 | 1,970 | 240 (+13.87%) | 91,800 | 22,550 | 3,050 | 23,440 | 12 tháng |
CMSN2311 | 330 | 40 (+13.79%) | 130,500 | 66,900 | -21,600 | 91,140 | 12 tháng |
CMWG2309 | 190 | 120 (+171.43%) | 1,161,200 | 52,300 | -1,700 | 54,950 | 9 tháng |
CMWG2310 | 1,050 | 220 (+26.51%) | 51,200 | 52,300 | -2,200 | 59,750 | 12 tháng |
CSTB2324 | 30 | 10 (+50%) | 130,900 | 28,600 | -2,400 | 31,120 | 9 tháng |
CSTB2325 | 670 | 40 (+6.35%) | 18,400 | 28,600 | -2,900 | 34,180 | 12 tháng |
CTCB2306 | 3,940 | 290 (+7.95%) | 84,100 | 47,000 | 15,000 | 47,760 | 9 tháng |
CTCB2307 | 3,740 | 270 (+7.78%) | 21,500 | 47,000 | 13,000 | 48,960 | 12 tháng |
CVHM2311 | 250 | 50 (+25%) | 125,700 | 40,600 | -19,900 | 61,750 | 12 tháng |
CVHM2312 | 10 | (0.00%) | 100 | 40,600 | -15,400 | 56,050 | 9 tháng |
CVNM2308 | 50 | (0.00%) | 170,400 | 64,000 | -3,618 | 68,010 | 9 tháng |
CVPB2311 | 180 | 80 (+80%) | 28,300 | 18,600 | -940 | 19,883 | 9 tháng |
CVPB2312 | 650 | 80 (+14.04%) | 89,800 | 18,600 | -1,416 | 21,256 | 12 tháng |
CVRE2312 | 10 | (0.00%) | 326,800 | 22,550 | -4,950 | 27,540 | 9 tháng |
CVRE2313 | 270 | 10 (+3.85%) | 2,300 | 22,550 | -6,950 | 30,580 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 30/08/2022 |
Ngày niêm yết: | 23/09/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 27/09/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 28/02/2023 |
Ngày đáo hạn: | 02/03/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.3321 : 1 |
Giá phát hành: | 2,900 |
Giá thực hiện: | 30,500 |
Giá TH điều chỉnh: | 20,315 |
Khối lượng Niêm yết: | 7,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 7,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |