Chứng quyền VPB-HSC-MET10 (HOSE: CVPB2213)

CW VPB-HSC-MET10

Ngừng giao dịch

10

(%)
28/02/2023 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,790

Thấp nhất NY10

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH7,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở17,050

Giá thực hiện30,500

Hòa vốn **20,328

S-X *-3,265

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (84.499) - NVL (72.462) - DIG (63.177) - MBB (61.218) - VND (58.699)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VPB-HSC-MET10

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVPB230910 (0.00%)37,800-2,84621,484SSI9 tháng
CVPB231118080 (+80%)28,300-94019,883HCM9 tháng
CVPB231265080 (+14.04%)89,800-1,41621,256HCM12 tháng
CVPB231417010 (+6.25%)280,100-4,27623,524SSI10 tháng
CVPB231528040 (+16.67%)664,600-4,75224,954SSI15 tháng
CVPB231610 (0.00%)215,600-3,75722,405KIS7 tháng
CVPB231713010 (+8.33%)313,800-4,27523,371KIS9 tháng
CVPB231834040 (+13.33%)353,800-4,81624,713KIS12 tháng
CVPB23191,310100 (+8.26%)105,600-5,34626,444KIS15 tháng
CVPB232146030 (+6.98%)143,20060021,220VND9 tháng
CVPB2322490-10 (-2%)98,000-1,40021,960VND10 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT23095,100890 (+21.14%)86,600120,10040,036120,4059 tháng
CFPT23104,820980 (+25.52%)244,900120,10035,588122,63812 tháng
CHPG2328450220 (+95.65%)229,90028,80030029,4009 tháng
CHPG23291,180260 (+28.26%)1,382,40028,800-20031,36012 tháng
CMBB23111,810310 (+20.67%)140,00022,5503,55022,6209 tháng
CMBB23121,970240 (+13.87%)91,80022,5503,05023,44012 tháng
CMSN231133040 (+13.79%)130,50066,900-21,60091,14012 tháng
CMWG2309190120 (+171.43%)1,161,20052,300-1,70054,9509 tháng
CMWG23101,050220 (+26.51%)51,20052,300-2,20059,75012 tháng
CSTB23243010 (+50%)130,90028,600-2,40031,1209 tháng
CSTB232567040 (+6.35%)18,40028,600-2,90034,18012 tháng
CTCB23063,940290 (+7.95%)84,10047,00015,00047,7609 tháng
CTCB23073,740270 (+7.78%)21,50047,00013,00048,96012 tháng
CVHM231125050 (+25%)125,70040,600-19,90061,75012 tháng
CVHM231210 (0.00%)10040,600-15,40056,0509 tháng
CVNM230850 (0.00%)170,40064,000-3,61868,0109 tháng
CVPB231118080 (+80%)28,30018,600-94019,8839 tháng
CVPB231265080 (+14.04%)89,80018,600-1,41621,25612 tháng
CVRE231210 (0.00%)326,80022,550-4,95027,5409 tháng
CVRE231327010 (+3.85%)2,30022,550-6,95030,58012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VPB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:30/08/2022
Ngày niêm yết:23/09/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:27/09/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:28/02/2023
Ngày đáo hạn:02/03/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
TLCĐ điều chỉnh:1.3321 : 1
Giá phát hành:2,900
Giá thực hiện:30,500
Giá TH điều chỉnh:20,315
Khối lượng Niêm yết:7,000,000
Khối lượng lưu hành:7,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành