Chứng quyền.VPB.KIS.M.CA.T.05 (HOSE: CVPB2209)

CW.VPB.KIS.M.CA.T.05

Ngừng giao dịch

220

-100 (-31.25%)
07/12/2022 15:00

Mở cửa220

Cao nhất220

Thấp nhất220

Cao nhất NY940

Thấp nhất NY20

KLGD3,400

NN mua280

NN bán340

KLCPLH1,450,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở16,200

Giá thực hiện26,879

Hòa vốn **20,247

S-X *-1,703

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (101.189) - NVL (84.332) - DIG (77.191) - MBB (63.736) - VND (56.445)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.VPB.KIS.M.CA.T.05

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVPB230910-20 (-66.67%)3,558,100-3,29621,484SSI9 tháng
CVPB2311190-100 (-34.48%)131,800-1,39019,902HCM9 tháng
CVPB2312590-90 (-13.24%)374,900-1,86621,141HCM12 tháng
CVPB2314170-20 (-10.53%)168,900-4,72623,524SSI10 tháng
CVPB2315280-20 (-6.67%)1,458,600-5,20224,954SSI15 tháng
CVPB231620-10 (-33.33%)879,900-4,20722,453KIS7 tháng
CVPB2317150-20 (-11.76%)161,500-4,72523,447KIS9 tháng
CVPB2318350-50 (-12.50%)357,800-5,26624,751KIS12 tháng
CVPB23191,280-140 (-9.86%)35,500-5,79626,386KIS15 tháng
CVPB232070 (0.00%)-2,82021,170MBS6 tháng
CVPB2321420-30 (-6.67%)106,10015020,940VND9 tháng
CVPB232251020 (+4.08%)18,100-1,85022,040VND10 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23151,50010 (+0.67%)10028,00022333,77712 tháng
CHPG2316890-40 (-4.30%)62,80028,000-88832,44815 tháng
CSTB2312120-20 (-14.29%)125,90026,800-6,53333,93312 tháng
CSTB2313240-20 (-7.69%)106,50026,800-8,75536,75515 tháng
CHDB23061,280-140 (-9.86%)38,50023,0003,65923,79812 tháng
CHPG2319390-20 (-4.88%)102,70028,000-2,11131,67112 tháng
CMSN230727040 (+17.39%)25,10066,800-16,19985,69912 tháng
CNVL23051,070160 (+17.58%)6,70015,050-1,94921,27912 tháng
CPDR23052,500-10 (-0.40%)346,60028,0007,77830,22212 tháng
CPOW230660 (0.00%)7,10010,950-5,04916,11912 tháng
CSTB231614020 (+16.67%)280,50026,800-9,53337,03312 tháng
CVHM230780-10 (-11.11%)15,40041,800-20,86663,30612 tháng
CVIC2306220-350 (-61.40%)5,90045,000-17,22263,98212 tháng
CVNM2306290 (0.00%)106,90064,200-7,50774,45912 tháng
CVRE2308330200 (+153.85%)90022,000-9,33332,98312 tháng
CHPG2336270-50 (-15.63%)234,80028,000-11129,1917 tháng
CHPG233757010 (+1.79%)110,30028,000-1,66631,9469 tháng
CHPG2338860-40 (-4.44%)20,00028,000-1,99933,43912 tháng
CHPG23392,890 (0.00%)28,000-2,22236,00215 tháng
CMBB2316600-30 (-4.76%)147,10023,1005,10123,9997 tháng
CMSN231520-10 (-33.33%)31,80066,800-15,19982,1997 tháng
CMSN2316720120 (+20%)2,40066,800-17,17991,17912 tháng
CMSN23171,02050 (+5.15%)382,20066,800-20,06895,02815 tháng
CMWG2315130-40 (-23.53%)106,50049,40051251,4887 tháng
CPOW2313250-20 (-7.41%)262,80010,950-1,93813,3889 tháng
CPOW2314530-10 (-1.85%)288,50010,950-2,16114,17112 tháng
CPOW2315760-10 (-1.30%)162,80010,950-2,50614,97615 tháng
CSHB2302130-90 (-40.91%)137,40011,100-89912,2597 tháng
CSHB2303490-90 (-15.52%)300,70011,100-1,24513,3259 tháng
CSHB2304280-70 (-20%)13,70011,100-56613,0669 tháng
CSHB2305300-110 (-26.83%)136,70011,100-1,45514,05512 tháng
CSHB23061,120-80 (-6.67%)126,20011,100-1,67715,01715 tháng
CSTB233030 (0.00%)232,20026,800-7,19934,1197 tháng
CSTB2331120-30 (-20%)284,10026,800-8,19935,5999 tháng
CSTB2332270 (0.00%)875,50026,800-9,08837,23812 tháng
CSTB23331,350-80 (-5.59%)58,50026,800-9,31138,81115 tháng
CTPB2304100-100 (-50%)334,80017,000-1,88819,2887 tháng
CTPB2305280-60 (-17.65%)176,10017,000-2,33320,4539 tháng
CTPB23061,120-90 (-7.44%)112,50017,000-2,88822,12812 tháng
CVHM231540-10 (-20%)33,60041,800-9,08851,2087 tháng
CVHM2316220 (0.00%)115,00041,800-9,43452,9949 tháng
CVHM231746010 (+2.22%)849,50041,800-10,54556,02512 tháng
CVHM23181,08060 (+5.88%)65,80041,800-11,65658,85615 tháng
CVIC2312250 (0.00%)334,40045,000-7,34554,8459 tháng
CVIC2313460-30 (-6.12%)1,256,00045,000-8,45658,05612 tháng
CVIC23141,470-20 (-1.34%)606,60045,000-9,56761,91715 tháng
CVNM231310-10 (-50%)780,90064,200-18,09782,3957 tháng
CVNM231446020 (+4.55%)131,00064,200-20,94888,75412 tháng
CVNM23151,61030 (+1.90%)10064,200-22,90893,41915 tháng
CVPB231620-10 (-33.33%)879,90018,150-4,20722,4537 tháng
CVPB2317150-20 (-11.76%)161,50018,150-4,72523,4479 tháng
CVPB2318350-50 (-12.50%)357,80018,150-5,26624,75112 tháng
CVPB23191,280-140 (-9.86%)35,50018,150-5,79626,38615 tháng
CVRE231710-10 (-50%)278,80022,000-7,99930,0397 tháng
CVRE2318180 (0.00%)10022,000-8,99931,7199 tháng
CVRE2319210-40 (-16%)551,80022,000-9,77732,61712 tháng
CVRE2320960-50 (-4.95%)84,80022,000-10,33334,25315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VPB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:4 tháng
Ngày phát hành:09/08/2022
Ngày niêm yết:02/09/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:06/09/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:07/12/2022
Ngày đáo hạn:09/12/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:16 : 1
TLCĐ điều chỉnh:10.6569 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:26,879
Giá TH điều chỉnh:17,903
Khối lượng Niêm yết:1,450,000
Khối lượng lưu hành:1,450,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành