Mở cửa10
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,740
Thấp nhất NY10
KLGD988,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở17,000
Giá thực hiện28,000
Hòa vốn **18,670
S-X *-1,650
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2305 | 890 | (0.00%) | 11,600 | 2,493 | 19,702 | VND | 9 tháng |
CVPB2309 | 140 | (0.00%) | 893,300 | -1,796 | 21,980 | SSI | 9 tháng |
CVPB2311 | 700 | 10 (+1.45%) | 122,600 | 110 | 20,874 | HCM | 9 tháng |
CVPB2312 | 1,030 | 10 (+0.98%) | 218,900 | -366 | 21,980 | HCM | 12 tháng |
CVPB2314 | 270 | (0.00%) | 393,900 | -3,226 | 23,905 | SSI | 10 tháng |
CVPB2315 | 330 | (0.00%) | 267,400 | -3,702 | 25,240 | SSI | 15 tháng |
CVPB2316 | 110 | -10 (-8.33%) | 152,900 | -2,707 | 22,882 | KIS | 7 tháng |
CVPB2317 | 300 | -20 (-6.25%) | 662,000 | -3,225 | 24,019 | KIS | 9 tháng |
CVPB2318 | 530 | -30 (-5.36%) | 746,200 | -3,766 | 25,437 | KIS | 12 tháng |
CVPB2319 | 1,830 | (0.00%) | -4,296 | 27,435 | KIS | 15 tháng | |
CVPB2320 | 460 | (0.00%) | -1,320 | 22,286 | MBS | 6 tháng | |
CVPB2321 | 520 | -10 (-1.89%) | 175,500 | 1,650 | 21,640 | VND | 9 tháng |
CVPB2322 | 600 | 30 (+5.26%) | 129,100 | -350 | 22,400 | VND | 10 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2305 | 5,060 | 80 (+1.61%) | 800 | 117,100 | 49,886 | 117,229 | 9 tháng |
CHPG2321 | 2,020 | 10 (+0.50%) | 43,300 | 30,550 | 6,050 | 30,560 | 9 tháng |
CHPG2322 | 2,500 | (0.00%) | 200 | 30,550 | 550 | 35,000 | 12 tháng |
CPOW2308 | 70 | -10 (-12.50%) | 259,600 | 11,450 | -550 | 12,350 | 9 tháng |
CPOW2309 | 100 | -10 (-9.09%) | 900 | 11,450 | -3,050 | 14,700 | 10 tháng |
CSTB2318 | 670 | -30 (-4.29%) | 4,200 | 32,000 | 34,680 | 10 tháng | |
CSTB2319 | 570 | 30 (+5.56%) | 354,000 | 32,000 | 5,000 | 32,130 | 9 tháng |
CVPB2305 | 890 | (0.00%) | 11,600 | 19,650 | 2,493 | 19,702 | 9 tháng |
CACB2306 | 2,270 | 60 (+2.71%) | 55,300 | 28,350 | 6,350 | 28,810 | 8 tháng |
CACB2307 | 800 | 50 (+6.67%) | 6,000 | 28,350 | 3,350 | 29,800 | 9 tháng |
CFPT2316 | 3,570 | 10 (+0.28%) | 256,300 | 117,100 | 35,100 | 117,700 | 8 tháng |
CFPT2317 | 1,690 | (0.00%) | 92,300 | 117,100 | 16,100 | 126,350 | 12 tháng |
CHPG2341 | 1,660 | (0.00%) | 1,500 | 30,550 | 550 | 33,320 | 8 tháng |
CHPG2342 | 950 | -30 (-3.06%) | 259,200 | 30,550 | 6,550 | 33,500 | 12 tháng |
CMBB2317 | 1,300 | 70 (+5.69%) | 28,500 | 25,500 | 5,500 | 26,500 | 9 tháng |
CMBB2318 | 1,960 | -20 (-1.01%) | 190,300 | 25,500 | 7,500 | 25,840 | 10 tháng |
CMWG2318 | 1,850 | 50 (+2.78%) | 17,400 | 51,000 | 9,000 | 53,100 | 8 tháng |
CSTB2336 | 580 | 140 (+31.82%) | 85,300 | 32,000 | 1,000 | 33,900 | 6 tháng |
CSTB2337 | 1,200 | 50 (+4.35%) | 24,400 | 32,000 | 5,000 | 35,400 | 12 tháng |
CVIB2307 | 1,490 | -60 (-3.87%) | 5,700 | 24,250 | 3,839 | 26,204 | 9 tháng |
CVPB2321 | 520 | -10 (-1.89%) | 175,500 | 19,650 | 1,650 | 21,640 | 9 tháng |
CVPB2322 | 600 | 30 (+5.26%) | 129,100 | 19,650 | -350 | 22,400 | 10 tháng |
CVRE2322 | 1,530 | 80 (+5.52%) | 47,200 | 25,650 | 1,650 | 28,590 | 8 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4.5 tháng |
Ngày phát hành: | 26/07/2022 |
Ngày niêm yết: | 16/08/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 18/08/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 08/12/2022 |
Ngày đáo hạn: | 12/12/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.9982 : 1 |
Giá phát hành: | 3,000 |
Giá thực hiện: | 28,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 18,650 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |