Chứng quyền VPB/VCSC/M/Au/T/A5 (HOSE: CVPB2207)

CW VPB/VCSC/M/Au/T/A5

Ngừng giao dịch

10

-10 (-50%)
11/01/2023 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY2,020

Thấp nhất NY10

KLGD357,300

NN mua-

NN bán-

KLCPLH4,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở18,450

Giá thực hiện33,000

Hòa vốn **21,993

S-X *-3,530

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (87.628) - NVL (72.626) - DIG (66.730) - MBB (57.369) - VND (50.146)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VPB/VCSC/M/Au/T/A5

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVPB230910 (0.00%)1,861,600-3,34621,484SSI9 tháng
CVPB2311130-60 (-31.58%)1,899,500-1,44019,788HCM9 tháng
CVPB2312530-60 (-10.17%)589,300-1,91621,027HCM12 tháng
CVPB2314160-10 (-5.88%)1,226,600-4,77623,486SSI10 tháng
CVPB2315260-20 (-7.14%)1,299,000-5,25224,839SSI15 tháng
CVPB231620 (0.00%)161,000-4,25722,453KIS7 tháng
CVPB2317110-40 (-26.67%)241,000-4,77523,294KIS9 tháng
CVPB2318310-40 (-11.43%)412,800-5,31624,598KIS12 tháng
CVPB23191,280 (0.00%)114,700-5,84626,386KIS15 tháng
CVPB232070 (0.00%)-2,87021,170MBS6 tháng
CVPB232144020 (+4.76%)34,20010021,080VND9 tháng
CVPB232253020 (+3.92%)47,600-1,90022,120VND10 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB24011,320 (0.00%)3,60026,6001,60027,6406 tháng
CHPG2401400 (0.00%)128,00027,800-3,20032,2006 tháng
CMBB24011,840-710 (-27.84%)24,20022,7002,70023,6806 tháng
CSTB2401230 (0.00%)26,800-4,20031,6906 tháng
CTCB24015,090-1,010 (-16.56%)33,90044,50010,50044,1806 tháng
CTPB2401720-40 (-5.26%)13,00016,600-1,90019,9406 tháng
CVHM2401780-50 (-6.02%)93,00041,500-1,50046,1206 tháng
CVIB24011,110-100 (-8.26%)112,00021,1001,27721,9146 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VPB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:12/07/2022
Ngày niêm yết:29/07/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:02/08/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:11/01/2023
Ngày đáo hạn:13/01/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
TLCĐ điều chỉnh:1.3321 : 1
Giá phát hành:1,200
Giá thực hiện:33,000
Giá TH điều chỉnh:21,980
Khối lượng Niêm yết:4,000,000
Khối lượng lưu hành:4,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành