Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,020
Thấp nhất NY10
KLGD357,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở18,450
Giá thực hiện33,000
Hòa vốn **21,993
S-X *-3,530
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2309 | 10 | (0.00%) | 4 : 1 | 22,500 | -2,846 | 21,484 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CVPB2311 | 180 | (0.00%) | 2 : 1 | 20,500 | -940 | 19,883 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CVPB2312 | 590 | -60 (-9.23%) | 2 : 1 | 21,000 | -1,416 | 21,141 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVPB2314 | 180 | 10 (+5.88%) | 4 : 1 | 24,000 | -4,276 | 23,562 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CVPB2315 | 260 | -20 (-7.14%) | 6 : 1 | 24,500 | -4,752 | 24,839 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CVPB2316 | 10 | (0.00%) | 5 : 1 | 23,456 | -3,757 | 22,405 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 02/05/2024 |
CVPB2317 | 110 | -20 (-15.38%) | 4 : 1 | 23,999 | -4,275 | 23,294 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 03/07/2024 |
CVPB2318 | 310 | -30 (-8.82%) | 4 : 1 | 24,567 | -4,816 | 24,598 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CVPB2319 | 1,230 | -80 (-6.11%) | 2 : 1 | 25,123 | -5,346 | 26,291 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
CVPB2321 | 460 | (0.00%) | 7 : 1 | 18,000 | 600 | 21,220 | VND | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CVPB2322 | 480 | -10 (-2.04%) | 4 : 1 | 20,000 | -1,400 | 21,920 | VND | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 19/09/2024 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,360 | 70 (+5.43%) | 2 : 1 | 26,800 | 25,000 | 1,800 | 27,720 | ACB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CHPG2401 | 280 | (0.00%) | 3 : 1 | 28,550 | 31,000 | -2,450 | 31,840 | HPG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CMBB2401 | 1,400 | -400 (-22.22%) | 2 : 1 | 22,250 | 20,000 | 2,250 | 22,800 | MBB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CSTB2401 | 180 | (0.00%) | 3 : 1 | 28,450 | 31,000 | -2,550 | 31,540 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CTCB2401 | 6,650 | (0.00%) | 2 : 1 | 46,150 | 34,000 | 12,150 | 47,300 | TCB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CTPB2401 | 700 | (0.00%) | 2 : 1 | 17,950 | 18,500 | -550 | 19,900 | TPB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CVHM2401 | 630 | -20 (-3.08%) | 4 : 1 | 40,700 | 43,000 | -2,300 | 45,520 | VHM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CVIB2401 | 960 | -90 (-8.57%) | 1.94 : 1 | 21,150 | 20,411 | 1,327 | 21,631 | VIB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |