Chứng quyền VPB-HSC-MET09 (HOSE: CVPB2206)

CW VPB-HSC-MET09

Ngừng giao dịch

10

(%)
03/11/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,630

Thấp nhất NY10

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH10,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở17,500

Giá thực hiện38,000

Hòa vốn **25,324

S-X *-7,810

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (94.871) - NVL (79.290) - DIG (71.885) - MBB (63.926) - VND (55.090)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VPB-HSC-MET09

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVPB230910 (0.00%)1,861,600-3,34621,484SSI9 tháng
CVPB2311130-60 (-31.58%)1,899,500-1,44019,788HCM9 tháng
CVPB2312530-60 (-10.17%)589,300-1,91621,027HCM12 tháng
CVPB2314160-10 (-5.88%)1,226,600-4,77623,486SSI10 tháng
CVPB2315260-20 (-7.14%)1,299,000-5,25224,839SSI15 tháng
CVPB231620 (0.00%)161,000-4,25722,453KIS7 tháng
CVPB2317110-40 (-26.67%)241,000-4,77523,294KIS9 tháng
CVPB2318310-40 (-11.43%)412,800-5,31624,598KIS12 tháng
CVPB23191,280 (0.00%)114,700-5,84626,386KIS15 tháng
CVPB232070 (0.00%)-2,87021,170MBS6 tháng
CVPB232144020 (+4.76%)34,20010021,080VND9 tháng
CVPB232253020 (+3.92%)47,600-1,90022,120VND10 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT23093,690-390 (-9.56%)4,000109,00028,936109,2529 tháng
CFPT23103,490-330 (-8.64%)111,200109,00024,488112,11812 tháng
CHPG232836030 (+9.09%)46,70027,800-70029,2209 tháng
CHPG2329940-160 (-14.55%)229,20027,800-1,20030,88012 tháng
CMBB23111,880-310 (-14.16%)35,50022,7003,70022,7609 tháng
CMBB23122,23020 (+0.90%)118,70022,7003,20023,96012 tháng
CMSN2311350 (0.00%)121,50066,500-22,00091,30012 tháng
CMWG230970-10 (-12.50%)545,30048,200-5,80054,3509 tháng
CMWG2310660-120 (-15.38%)38,00048,200-6,30057,80012 tháng
CSTB232410-10 (-50%)450,20026,800-4,20031,0409 tháng
CSTB2325620-10 (-1.59%)90026,800-4,70033,98012 tháng
CTCB23063,150-160 (-4.83%)196,10044,50012,50044,6009 tháng
CTCB23073,000-480 (-13.79%)111,50044,50010,50046,00012 tháng
CVHM2311200 (0.00%)109,60041,500-19,00061,50012 tháng
CVHM231210 (0.00%)178,60041,500-14,50056,0509 tháng
CVNM2308100-20 (-16.67%)112,30064,200-3,41868,4029 tháng
CVPB2311130-60 (-31.58%)1,899,50018,100-1,44019,7889 tháng
CVPB2312530-60 (-10.17%)589,30018,100-1,91621,02712 tháng
CVRE23126010 (+20%)140,40021,300-6,20027,7409 tháng
CVRE2313250-20 (-7.41%)13,90021,300-8,20030,50012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VPB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:05/05/2022
Ngày niêm yết:30/05/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:01/06/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:03/11/2022
Ngày đáo hạn:07/11/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
TLCĐ điều chỉnh:1.3321 : 1
Giá phát hành:3,000
Giá thực hiện:38,000
Giá TH điều chỉnh:25,310
Khối lượng Niêm yết:10,000,000
Khối lượng lưu hành:10,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành