Mở cửa10
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,310
Thấp nhất NY10
KLGD857,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở30,300
Giá thực hiện37,500
Hòa vốn **37,540
S-X *-7,200
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2309 | 10 | (0.00%) | 400 | -2,846 | 21,484 | SSI | 9 tháng |
CVPB2311 | 180 | (0.00%) | -940 | 19,883 | HCM | 9 tháng | |
CVPB2312 | 590 | -60 (-9.23%) | 292,200 | -1,416 | 21,141 | HCM | 12 tháng |
CVPB2314 | 180 | 10 (+5.88%) | 634,100 | -4,276 | 23,562 | SSI | 10 tháng |
CVPB2315 | 260 | -20 (-7.14%) | 3,089,400 | -4,752 | 24,839 | SSI | 15 tháng |
CVPB2316 | 10 | (0.00%) | 644,100 | -3,757 | 22,405 | KIS | 7 tháng |
CVPB2317 | 110 | -20 (-15.38%) | 5,500 | -4,275 | 23,294 | KIS | 9 tháng |
CVPB2318 | 310 | -30 (-8.82%) | 327,100 | -4,816 | 24,598 | KIS | 12 tháng |
CVPB2319 | 1,230 | -80 (-6.11%) | 49,000 | -5,346 | 26,291 | KIS | 15 tháng |
CVPB2321 | 460 | (0.00%) | 19,700 | 600 | 21,220 | VND | 9 tháng |
CVPB2322 | 480 | -10 (-2.04%) | 14,000 | -1,400 | 21,920 | VND | 10 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 5 tháng |
Ngày phát hành: | 19/04/2022 |
Ngày niêm yết: | 13/05/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 17/05/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 15/09/2022 |
Ngày đáo hạn: | 19/09/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 2,100 |
Giá thực hiện: | 37,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |