Chứng quyền.VPB.VND.M.CA.T.2022.1 (HOSE: CVPB2202)

CW.VPB.VND.M.CA.T.2022.1

Ngừng giao dịch

10

(%)
14/07/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY7,230

Thấp nhất NY10

KLGD14,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH8,500,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở28,050

Giá thực hiện39,000

Hòa vốn **39,020

S-X *-10,950

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (94.871) - NVL (79.290) - DIG (71.885) - MBB (63.926) - VND (55.090)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.VPB.VND.M.CA.T.2022.1

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVPB230910 (0.00%)1,861,600-3,34621,484SSI9 tháng
CVPB2311130-60 (-31.58%)1,899,500-1,44019,788HCM9 tháng
CVPB2312530-60 (-10.17%)589,300-1,91621,027HCM12 tháng
CVPB2314160-10 (-5.88%)1,226,600-4,77623,486SSI10 tháng
CVPB2315260-20 (-7.14%)1,299,000-5,25224,839SSI15 tháng
CVPB231620 (0.00%)161,000-4,25722,453KIS7 tháng
CVPB2317110-40 (-26.67%)241,000-4,77523,294KIS9 tháng
CVPB2318310-40 (-11.43%)412,800-5,31624,598KIS12 tháng
CVPB23191,280 (0.00%)114,700-5,84626,386KIS15 tháng
CVPB232070 (0.00%)-2,87021,170MBS6 tháng
CVPB232144020 (+4.76%)34,20010021,080VND9 tháng
CVPB232253020 (+3.92%)47,600-1,90022,120VND10 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VND)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23221,050-10 (-0.94%)23,80027,800-2,20032,10012 tháng
CPOW230930-10 (-25%)927,20010,600-3,90014,56010 tháng
CSTB231860 (0.00%)669,00026,800-5,20032,24010 tháng
CACB23061,720-100 (-5.49%)1,251,80026,6004,60027,1608 tháng
CACB2307570-20 (-3.39%)165,10026,6001,60028,4209 tháng
CFPT23162,900-210 (-6.75%)179,200109,00027,000111,0008 tháng
CFPT23171,280-120 (-8.57%)191,700109,0008,000120,20012 tháng
CHPG2341710-80 (-10.13%)124,80027,800-2,20031,4208 tháng
CHPG2342760 (0.00%)317,80027,8003,80031,60012 tháng
CMBB2317730-120 (-14.12%)2,015,80022,7002,70023,6509 tháng
CMBB23181,480-60 (-3.90%)63,80022,7004,70023,92010 tháng
CMWG23181,400-130 (-8.50%)595,60048,2006,20050,4008 tháng
CSTB23368020 (+33.33%)18,80026,800-4,20031,4006 tháng
CSTB2337980150 (+18.07%)49,00026,800-20033,86012 tháng
CVIB23071,01020 (+2.02%)266,10021,1001,27723,6369 tháng
CVPB232144020 (+4.76%)34,20018,10010021,0809 tháng
CVPB232253020 (+3.92%)47,60018,100-1,90022,12010 tháng
CVRE2322850-140 (-14.14%)48,10021,300-2,70026,5508 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VPB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:4.5 tháng
Ngày phát hành:01/03/2022
Ngày niêm yết:17/03/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:21/03/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:14/07/2022
Ngày đáo hạn:18/07/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:3,500
Giá thực hiện:39,000
Khối lượng Niêm yết:8,500,000
Khối lượng lưu hành:8,500,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành