Mở cửa140
Cao nhất140
Thấp nhất140
Cao nhất NY1,190
Thấp nhất NY80
KLGD400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở74,100
Giá thực hiện80,000
Hòa vốn **78,592
S-X *-3,273
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVNM2306 | 250 | 20 (+8.70%) | 69,900 | -7,707 | 74,080 | KIS | 12 tháng |
CVNM2308 | 50 | (0.00%) | 170,400 | -3,618 | 68,010 | HCM | 9 tháng |
CVNM2310 | 240 | 10 (+4.35%) | 21,700 | -14,398 | 80,750 | SSI | 10 tháng |
CVNM2311 | 460 | 40 (+9.52%) | 217,900 | -14,398 | 82,906 | SSI | 15 tháng |
CVNM2313 | 40 | 20 (+100%) | 95,800 | -18,297 | 82,689 | KIS | 7 tháng |
CVNM2314 | 400 | 20 (+5.26%) | 369,200 | -21,148 | 88,284 | KIS | 12 tháng |
CVNM2315 | 1,350 | -150 (-10%) | 10,200 | -23,108 | 92,400 | KIS | 15 tháng |
CK cơ sở: | VNM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 19/04/2022 |
Ngày niêm yết: | 13/05/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 17/05/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 17/10/2022 |
Ngày đáo hạn: | 19/10/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 9 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 8.7045 : 1 |
Giá phát hành: | 1,950 |
Giá thực hiện: | 80,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 77,373 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |