Chứng quyền VNM/ACBS/Call/EU/Cash/6M/16 (HOSE: CVNM2204)

CW VNM/ACBS/Call/EU/Cash/6M/16

Ngừng giao dịch

140

30 (+27.27%)
05/10/2022 15:00

Mở cửa190

Cao nhất280

Thấp nhất120

Cao nhất NY1,500

Thấp nhất NY110

KLGD394,100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở71,600

Giá thực hiện73,000

Hòa vốn **71,957

S-X *997

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (84.499) - NVL (72.462) - DIG (63.177) - MBB (61.218) - VND (58.699)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VNM/ACBS/Call/EU/Cash/6M/16

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VNM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVNM230625020 (+8.70%)69,900-7,70774,080KIS12 tháng
CVNM230850 (0.00%)170,400-3,61868,010HCM9 tháng
CVNM231024010 (+4.35%)21,700-14,39880,750SSI10 tháng
CVNM231146040 (+9.52%)217,900-14,39882,906SSI15 tháng
CVNM23134020 (+100%)95,800-18,29782,689KIS7 tháng
CVNM231440020 (+5.26%)369,200-21,14888,284KIS12 tháng
CVNM23151,350-150 (-10%)10,200-23,10892,400KIS15 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23091,700310 (+22.30%)3,743,30028,8004,80029,10012 tháng
CMBB23063,440450 (+15.05%)176,60022,5505,15723,37712 tháng
CMSN2302830-10 (-1.19%)313,70066,90090070,98012 tháng
CMWG23054,150850 (+25.76%)334,80052,30016,64252,10012 tháng
CSTB230640080 (+25%)904,70028,600-1,40030,80012 tháng
CTCB23026,630310 (+4.91%)96,40047,00020,00046,89012 tháng
CVHM2302130 (0.00%)506,10040,600-9,40050,52012 tháng
CVIB23022,280140 (+6.54%)216,40021,4003,32321,66112 tháng
CVRE230318010 (+5.88%)319,70022,550-2,45025,54012 tháng
CMWG23161,200170 (+16.50%)1,199,60052,3004,30055,20010 tháng
CSTB23341,36080 (+6.25%)968,30028,6001,60031,08010 tháng
CVIB23063,310110 (+3.44%)5,00021,4005,35322,29610 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VNM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM)
Tổ chức phát hành CW:Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:08/04/2022
Ngày niêm yết:05/05/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:09/05/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:05/10/2022
Ngày đáo hạn:07/10/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
TLCĐ điều chỉnh:9.6717 : 1
Giá phát hành:1,500
Giá thực hiện:73,000
Giá TH điều chỉnh:70,603
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành