Mở cửa190
Cao nhất280
Thấp nhất120
Cao nhất NY1,500
Thấp nhất NY110
KLGD394,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở71,600
Giá thực hiện73,000
Hòa vốn **71,957
S-X *997
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVNM2306 | 250 | 20 (+8.70%) | 69,900 | -7,707 | 74,080 | KIS | 12 tháng |
CVNM2308 | 50 | (0.00%) | 170,400 | -3,618 | 68,010 | HCM | 9 tháng |
CVNM2310 | 240 | 10 (+4.35%) | 21,700 | -14,398 | 80,750 | SSI | 10 tháng |
CVNM2311 | 460 | 40 (+9.52%) | 217,900 | -14,398 | 82,906 | SSI | 15 tháng |
CVNM2313 | 40 | 20 (+100%) | 95,800 | -18,297 | 82,689 | KIS | 7 tháng |
CVNM2314 | 400 | 20 (+5.26%) | 369,200 | -21,148 | 88,284 | KIS | 12 tháng |
CVNM2315 | 1,350 | -150 (-10%) | 10,200 | -23,108 | 92,400 | KIS | 15 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 1,700 | 310 (+22.30%) | 3,743,300 | 28,800 | 4,800 | 29,100 | 12 tháng |
CMBB2306 | 3,440 | 450 (+15.05%) | 176,600 | 22,550 | 5,157 | 23,377 | 12 tháng |
CMSN2302 | 830 | -10 (-1.19%) | 313,700 | 66,900 | 900 | 70,980 | 12 tháng |
CMWG2305 | 4,150 | 850 (+25.76%) | 334,800 | 52,300 | 16,642 | 52,100 | 12 tháng |
CSTB2306 | 400 | 80 (+25%) | 904,700 | 28,600 | -1,400 | 30,800 | 12 tháng |
CTCB2302 | 6,630 | 310 (+4.91%) | 96,400 | 47,000 | 20,000 | 46,890 | 12 tháng |
CVHM2302 | 130 | (0.00%) | 506,100 | 40,600 | -9,400 | 50,520 | 12 tháng |
CVIB2302 | 2,280 | 140 (+6.54%) | 216,400 | 21,400 | 3,323 | 21,661 | 12 tháng |
CVRE2303 | 180 | 10 (+5.88%) | 319,700 | 22,550 | -2,450 | 25,540 | 12 tháng |
CMWG2316 | 1,200 | 170 (+16.50%) | 1,199,600 | 52,300 | 4,300 | 55,200 | 10 tháng |
CSTB2334 | 1,360 | 80 (+6.25%) | 968,300 | 28,600 | 1,600 | 31,080 | 10 tháng |
CVIB2306 | 3,310 | 110 (+3.44%) | 5,000 | 21,400 | 5,353 | 22,296 | 10 tháng |
CK cơ sở: | VNM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 08/04/2022 |
Ngày niêm yết: | 05/05/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/05/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 05/10/2022 |
Ngày đáo hạn: | 07/10/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 9.6717 : 1 |
Giá phát hành: | 1,500 |
Giá thực hiện: | 73,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 70,603 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |