Chứng quyền.VNM.KIS.M.CA.T.13 (HOSE: CVNM2203)

CW.VNM.KIS.M.CA.T.13

Ngừng giao dịch

10

(%)
11/08/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY870

Thấp nhất NY10

KLGD707,100

NN mua558,100

NN bán104,000

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở71,100

Giá thực hiện81,111

Hòa vốn **78,641

S-X *-7,348

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (83.828) - NVL (71.717) - DIG (66.436) - VND (61.486) - MBB (60.859)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.VNM.KIS.M.CA.T.13

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VNM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVNM2306220-30 (-12%)16,900-6,90773,795KIS12 tháng
CVNM230840-10 (-20%)298,400-2,81867,932HCM9 tháng
CVNM2310200-40 (-16.67%)2,000-13,59880,358SSI10 tháng
CVNM231147010 (+2.17%)372,600-13,59883,004SSI15 tháng
CVNM231310-30 (-75%)37,500-17,49782,395KIS7 tháng
CVNM2314390-10 (-2.50%)558,500-20,34888,206KIS12 tháng
CVNM23151,42070 (+5.19%)38,100-22,30892,674KIS15 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23151,450 (0.00%)2,00028,40062333,57712 tháng
CHPG2316900-80 (-8.16%)32,70028,400-48832,48815 tháng
CSTB2312140-10 (-6.67%)25,00028,400-4,93334,03312 tháng
CSTB2313290-30 (-9.38%)239,70028,400-7,15537,00515 tháng
CHDB23061,190 (0.00%)16,20022,5003,15923,48412 tháng
CHPG2319390-60 (-13.33%)369,50028,400-1,71131,67112 tháng
CMSN230723040 (+21.05%)80068,000-14,99985,29912 tháng
CNVL2305900-10 (-1.10%)50015,050-1,94920,59912 tháng
CPDR23052,020-250 (-11.01%)14,80026,7506,52828,30212 tháng
CPOW230660 (0.00%)30010,600-5,39916,11912 tháng
CSTB231610040 (+66.67%)16,30028,400-7,93336,83312 tháng
CVHM230750-20 (-28.57%)30,60040,650-22,01663,06612 tháng
CVIC2306240 (0.00%)42,350-19,87264,14212 tháng
CVNM2306220-30 (-12%)16,90064,800-6,90773,79512 tháng
CVRE2308360 (0.00%)22,300-9,03333,13312 tháng
CHPG2336150-50 (-25%)51,40028,40028928,7117 tháng
CHPG2337520-60 (-10.34%)23,70028,400-1,26631,7469 tháng
CHPG2338820-130 (-13.68%)20,70028,400-1,59933,27912 tháng
CHPG23392,850-200 (-6.56%)20,10028,400-1,82235,92215 tháng
CMBB2316430-40 (-8.51%)19,10022,2004,20122,2997 tháng
CMSN231510-10 (-50%)99,80068,000-13,99982,0997 tháng
CMSN2316480-40 (-7.69%)212,60068,000-15,97988,77912 tháng
CMSN23171,02040 (+4.08%)124,30068,000-18,86895,02815 tháng
CMWG231522050 (+29.41%)371,00053,7004,81253,2887 tháng
CPOW2313170-10 (-5.56%)25,60010,600-2,28813,2289 tháng
CPOW2314420-20 (-4.55%)90,00010,600-2,51113,95112 tháng
CPOW2315590-60 (-9.23%)238,20010,600-2,85614,63615 tháng
CSHB230210-10 (-50%)581,00011,200-79912,0197 tháng
CSHB2303460-10 (-2.13%)352,60011,200-1,14513,2659 tháng
CSHB2304260-40 (-13.33%)36,00011,200-46612,9669 tháng
CSHB2305320-20 (-5.88%)9,20011,200-1,35514,15512 tháng
CSHB23061,080-30 (-2.70%)114,00011,200-1,57714,93715 tháng
CSTB233010 (0.00%)573,10028,400-5,59934,0397 tháng
CSTB2331130 (0.00%)28,400-6,59935,6499 tháng
CSTB2332320-20 (-5.88%)59,50028,400-7,48837,48812 tháng
CSTB23331,480-140 (-8.64%)10,30028,400-7,71139,07115 tháng
CTPB230410-10 (-50%)203,20017,800-1,08818,9287 tháng
CTPB2305310-40 (-11.43%)3,30017,800-1,53320,5739 tháng
CTPB23061,200-70 (-5.51%)54,00017,800-2,08822,28812 tháng
CVHM231510 (0.00%)285,70040,650-10,23850,9687 tháng
CVHM2316130 (0.00%)7,20040,650-10,58452,2749 tháng
CVHM2317350 (0.00%)540,40040,650-11,69555,14512 tháng
CVHM2318830-40 (-4.60%)20,40040,650-12,80657,60615 tháng
CVIC2312140-10 (-6.67%)13,30042,350-9,99553,7459 tháng
CVIC2313320-10 (-3.03%)496,20042,350-11,10656,65612 tháng
CVIC23141,10030 (+2.80%)11,10042,350-12,21760,06715 tháng
CVNM231310-30 (-75%)37,50064,800-17,49782,3957 tháng
CVNM2314390-10 (-2.50%)558,50064,800-20,34888,20612 tháng
CVNM23151,42070 (+5.19%)38,10064,800-22,30892,67415 tháng
CVPB231610 (0.00%)481,20018,450-3,90722,4057 tháng
CVPB2317130 (0.00%)18,450-4,42523,3719 tháng
CVPB2318310-30 (-8.82%)326,20018,450-4,96624,59812 tháng
CVPB23191,170-140 (-10.69%)46,90018,450-5,49626,17715 tháng
CVRE231710-10 (-50%)409,80022,300-7,69930,0397 tháng
CVRE2318160 (0.00%)40022,300-8,69931,6399 tháng
CVRE2319190-10 (-5%)101,70022,300-9,47732,53712 tháng
CVRE2320970-50 (-4.90%)143,40022,300-10,03334,27315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VNM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:5 tháng
Ngày phát hành:15/03/2022
Ngày niêm yết:05/04/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:07/04/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:11/08/2022
Ngày đáo hạn:15/08/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:20 : 1
TLCĐ điều chỉnh:19.3434 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:81,111
Giá TH điều chỉnh:78,448
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành