Mở cửa40
Cao nhất40
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,300
Thấp nhất NY10
KLGD59,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở68,100
Giá thực hiện96,000
Hòa vốn **94,619
S-X *-26,323
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVNM2306 | 260 | 10 (+4%) | 17,000 | -7,007 | 74,175 | KIS | 12 tháng |
CVNM2308 | 40 | -10 (-20%) | 651,800 | -2,918 | 67,932 | HCM | 9 tháng |
CVNM2310 | 250 | 10 (+4.17%) | 26,900 | -13,698 | 80,848 | SSI | 10 tháng |
CVNM2311 | 460 | (0.00%) | 476,500 | -13,698 | 82,906 | SSI | 15 tháng |
CVNM2313 | 30 | -10 (-25%) | 56,800 | -17,597 | 82,591 | KIS | 7 tháng |
CVNM2314 | 390 | -10 (-2.50%) | 571,000 | -20,448 | 88,206 | KIS | 12 tháng |
CVNM2315 | 1,420 | 70 (+5.19%) | 38,100 | -22,408 | 92,674 | KIS | 15 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,360 | 70 (+5.43%) | 600 | 26,800 | 1,800 | 27,720 | 6 tháng |
CHPG2401 | 280 | (0.00%) | 4,700 | 28,550 | -2,450 | 31,840 | 6 tháng |
CMBB2401 | 1,400 | -400 (-22.22%) | 26,100 | 22,250 | 2,250 | 22,800 | 6 tháng |
CSTB2401 | 180 | (0.00%) | 28,450 | -2,550 | 31,540 | 6 tháng | |
CTCB2401 | 6,650 | (0.00%) | 46,150 | 12,150 | 47,300 | 6 tháng | |
CTPB2401 | 700 | (0.00%) | 2,700 | 17,950 | -550 | 19,900 | 6 tháng |
CVHM2401 | 630 | -20 (-3.08%) | 68,900 | 40,700 | -2,300 | 45,520 | 6 tháng |
CVIB2401 | 960 | -90 (-8.57%) | 5,000 | 21,150 | 1,327 | 21,631 | 6 tháng |
CK cơ sở: | VNM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 23/11/2021 |
Ngày niêm yết: | 20/12/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 22/12/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 20/05/2022 |
Ngày đáo hạn: | 24/05/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 4.9178 : 1 |
Giá phát hành: | 1,780 |
Giá thực hiện: | 96,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 94,423 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |