Mở cửa40
Cao nhất40
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,300
Thấp nhất NY10
KLGD59,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở68,100
Giá thực hiện96,000
Hòa vốn **94,619
S-X *-26,323
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CVNM2306 | 290 | (0.00%) | 10 : 1 | 75,555 | -7,507 | 74,459 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/06/2024 |
CVNM2308 | 120 | -70 (-36.84%) | 8 : 1 | 69,000 | -3,418 | 68,559 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CVNM2310 | 260 | 10 (+4%) | 10 : 1 | 80,000 | -14,198 | 80,946 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CVNM2311 | 500 | 10 (+2.04%) | 10 : 1 | 80,000 | -14,198 | 83,298 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CVNM2313 | 10 | -10 (-50%) | 10 : 1 | 83,979 | -18,097 | 82,395 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 02/05/2024 |
CVNM2314 | 460 | 20 (+4.55%) | 8 : 1 | 86,888 | -20,948 | 88,754 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CVNM2315 | 1,610 | 30 (+1.90%) | 4 : 1 | 88,888 | -22,908 | 93,419 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
CVNM2316 | 300 | 100 (+50%) | 10 : 1 | 65,000 | 502 | 66,638 | MBS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,320 | -80 (-5.71%) | 2 : 1 | 26,750 | 25,000 | 1,750 | 27,640 | ACB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CHPG2401 | 400 | (0.00%) | 3 : 1 | 28,000 | 31,000 | -3,000 | 32,200 | HPG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CMBB2401 | 2,550 | 400 (+18.60%) | 2 : 1 | 23,100 | 20,000 | 3,100 | 25,100 | MBB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CSTB2401 | 230 | -250 (-52.08%) | 3 : 1 | 26,800 | 31,000 | -4,200 | 31,690 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CTCB2401 | 6,100 | -100 (-1.61%) | 2 : 1 | 44,850 | 34,000 | 10,850 | 46,200 | TCB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CTPB2401 | 760 | -30 (-3.80%) | 2 : 1 | 17,000 | 18,500 | -1,500 | 20,020 | TPB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CVHM2401 | 830 | 20 (+2.47%) | 4 : 1 | 41,800 | 43,000 | -1,200 | 46,320 | VHM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CVIB2401 | 1,210 | -430 (-26.22%) | 1.94 : 1 | 21,500 | 20,411 | 1,677 | 22,102 | VIB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |