Chứng quyền VNM/VCSC/M/Au/T/A3 (HOSE: CVNM2114)

CW VNM/VCSC/M/Au/T/A3

Ngừng giao dịch

40

10 (+33.33%)
20/05/2022 15:00

Mở cửa40

Cao nhất40

Thấp nhất10

Cao nhất NY2,300

Thấp nhất NY10

KLGD59,500

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở68,100

Giá thực hiện96,000

Hòa vốn **94,619

S-X *-26,323

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (87.628) - NVL (72.626) - DIG (66.730) - MBB (57.369) - VND (50.146)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VNM/VCSC/M/Au/T/A3

Chứng quyền cùng CKCS (VNM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVNM2306290 (0.00%)10 : 175,555-7,50774,459KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVNM2308120-70 (-36.84%)8 : 169,000-3,41868,559HCMMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CVNM231026010 (+4%)10 : 180,000-14,19880,946SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVNM231150010 (+2.04%)10 : 180,000-14,19883,298SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVNM231310-10 (-50%)10 : 183,979-18,09782,395KISMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CVNM231446020 (+4.55%)8 : 186,888-20,94888,754KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVNM23151,61030 (+1.90%)4 : 188,888-22,90893,419KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVNM2316300100 (+50%)10 : 165,00050266,638MBSMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB24011,320-80 (-5.71%)2 : 126,75025,0001,75027,640ACBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CHPG2401400 (0.00%)3 : 128,00031,000-3,00032,200HPGMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CMBB24012,550400 (+18.60%)2 : 123,10020,0003,10025,100MBBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CSTB2401230-250 (-52.08%)3 : 126,80031,000-4,20031,690STBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CTCB24016,100-100 (-1.61%)2 : 144,85034,00010,85046,200TCBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CTPB2401760-30 (-3.80%)2 : 117,00018,500-1,50020,020TPBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CVHM240183020 (+2.47%)4 : 141,80043,000-1,20046,320VHMMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CVIB24011,210-430 (-26.22%)1.94 : 121,50020,4111,67722,102VIBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh