Chứng quyền.VJC.KIS.M.CA.T.05 (HOSE: CVJC2006)

CW.VJC.KIS.M.CA.T.05

Ngừng giao dịch

150

-40 (-21.05%)
09/06/2021 15:00

Mở cửa190

Cao nhất200

Thấp nhất120

Cao nhất NY2,510

Thấp nhất NY50

KLGD1,105,700

NN mua-

NN bán3,100

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở115,300

Giá thực hiện111,111

Hòa vốn **114,111

S-X *4,189

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (87.628) - NVL (72.626) - DIG (66.730) - MBB (57.369) - VND (50.146)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.VJC.KIS.M.CA.T.05

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23151,500 (0.00%)27,8507333,77712 tháng
CHPG2316890 (0.00%)27,850-1,03832,44815 tháng
CSTB2312120 (0.00%)26,550-6,78333,93312 tháng
CSTB2313210-30 (-12.50%)50,00026,550-9,00536,60515 tháng
CHDB23061,260-20 (-1.56%)140,00022,6003,25923,72812 tháng
CHPG2319360-30 (-7.69%)7,80027,850-2,26131,55112 tháng
CMSN2307270 (0.00%)7,30067,300-15,69985,69912 tháng
CNVL23051,070 (0.00%)14,900-2,09921,27912 tháng
CPDR23052,450-50 (-2%)10027,3507,12830,02212 tháng
CPOW230660 (0.00%)10,950-5,04916,11912 tháng
CSTB2316140 (0.00%)26,550-9,78337,03312 tháng
CVHM230780 (0.00%)41,000-21,66663,30612 tháng
CVIC230630080 (+36.36%)10043,950-18,27264,62212 tháng
CVNM2306290 (0.00%)64,200-7,50774,45912 tháng
CVRE2308330 (0.00%)90021,800-9,53332,98312 tháng
CHPG2336270 (0.00%)27,850-26129,1917 tháng
CHPG2337500-70 (-12.28%)1,00027,850-1,81631,6669 tháng
CHPG2338860 (0.00%)27,850-2,14933,43912 tháng
CHPG23392,840-50 (-1.73%)6,20027,850-2,37235,90215 tháng
CMBB2316520-80 (-13.33%)30,00022,9004,90123,1997 tháng
CMSN231520 (0.00%)234,60067,300-14,69982,1997 tháng
CMSN2316720 (0.00%)10067,300-16,67991,17912 tháng
CMSN2317990-30 (-2.94%)5,00067,300-19,56894,78815 tháng
CMWG2315130 (0.00%)48,600-28851,4887 tháng
CPOW2313240-10 (-4%)25,00010,950-1,93813,3689 tháng
CPOW2314530 (0.00%)10,950-2,16114,17112 tháng
CPOW2315760 (0.00%)10,950-2,50614,97615 tháng
CSHB2302130 (0.00%)11,300-69912,2597 tháng
CSHB230350010 (+2.04%)1,00011,300-1,04513,3459 tháng
CSHB2304280 (0.00%)11,300-36613,0669 tháng
CSHB2305300 (0.00%)5,70011,300-1,25514,05512 tháng
CSHB23061,15030 (+2.68%)2,00011,300-1,47715,07715 tháng
CSTB233030 (0.00%)26,550-7,44934,1197 tháng
CSTB2331120 (0.00%)26,550-8,44935,5999 tháng
CSTB2332240-30 (-11.11%)2,60026,550-9,33837,08812 tháng
CSTB23331,240-110 (-8.15%)4,00026,550-9,56138,59115 tháng
CTPB2304100 (0.00%)3,20016,900-1,98819,2887 tháng
CTPB2305280 (0.00%)16,900-2,43320,4539 tháng
CTPB23061,040-80 (-7.14%)20016,900-2,98821,96812 tháng
CVHM231540 (0.00%)41,000-9,88851,2087 tháng
CVHM2316220 (0.00%)41,000-10,23452,9949 tháng
CVHM2317370-90 (-19.57%)21,20041,000-11,34555,30512 tháng
CVHM2318960-120 (-11.11%)18,30041,000-12,45658,25615 tháng
CVIC2312230-20 (-8%)9,00043,950-8,39554,6459 tháng
CVIC2313410-50 (-10.87%)10,00043,950-9,50657,55612 tháng
CVIC23141,340-130 (-8.84%)10043,950-10,61761,26715 tháng
CVNM23132010 (+100%)10064,200-18,09782,4937 tháng
CVNM2314460 (0.00%)64,200-20,94888,75412 tháng
CVNM23151,610 (0.00%)64,200-22,90893,41915 tháng
CVPB231620 (0.00%)16,40018,200-4,15722,4537 tháng
CVPB2317150 (0.00%)18,200-4,67523,4479 tháng
CVPB2318320-30 (-8.57%)40,10018,200-5,21624,63612 tháng
CVPB23191,200-80 (-6.25%)10,00018,200-5,74626,23415 tháng
CVRE231710 (0.00%)21,800-8,19930,0397 tháng
CVRE2318180 (0.00%)21,800-9,19931,7199 tháng
CVRE2319190-20 (-9.52%)24,20021,800-9,97732,53712 tháng
CVRE2320920-40 (-4.17%)10,00021,800-10,53334,17315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VJC
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Hàng không Vietjet (HOSE: VJC)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:11/09/2020
Ngày niêm yết:29/09/2020
Ngày giao dịch đầu tiên:01/10/2020
Ngày giao dịch cuối cùng:09/06/2021
Ngày đáo hạn:11/06/2021
Tỷ lệ chuyển đổi:20 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:111,111
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành