Chứng quyền CVIC01MBS22CE (HOSE: CVIC2206)

CW CVIC01MBS22CE

Ngừng giao dịch

20

(%)
15/09/2022 15:00

Mở cửa20

Cao nhất20

Thấp nhất20

Cao nhất NY1,300

Thấp nhất NY10

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở63,900

Giá thực hiện82,500

Hòa vốn **82,700

S-X *-18,600

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: VND (139.789) - NVL (116.689) - HPG (114.454) - DIG (93.508) - MBB (72.263)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền CVIC01MBS22CE

Chứng quyền cùng CKCS (VIC)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVIC2306520 (0.00%)8 : 162,222-14,62266,382KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVIC2308510-10 (-1.92%)10 : 150,000-2,40055,100SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVIC2309580 (0.00%)10 : 152,000-4,40057,800SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVIC2312450 (0.00%)10 : 152,345-4,74556,845KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVIC2313670-20 (-2.90%)10 : 153,456-5,85660,156KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVIC23142,03020 (+1%)5 : 154,567-6,96764,717KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (MBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT23154,880 (0.00%)8 : 1116,60080,00036,600119,040FPTMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CHPG23402,160-60 (-2.70%)3 : 130,35025,0005,35031,480HPGMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CMWG231783080 (+10.67%)6 : 151,40050,0001,40054,980MWGMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CSTB2335950 (0.00%)3 : 131,70031,00070033,850STBMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CTCB23115,240260 (+5.22%)3 : 147,65032,00015,65047,720TCBMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CVHM2319260-30 (-10.34%)5 : 142,90052,000-9,10053,300VHMMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CVNM2316950-10 (-1.04%)10 : 167,70065,0004,00273,008VNMMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CVPB2320460 (0.00%)2.86 : 119,70020,970-1,27022,286VPBMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CVRE2321370-10 (-2.63%)4 : 125,70029,000-3,30030,480VREMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh