Mở cửa20
Cao nhất20
Thấp nhất20
Cao nhất NY1,300
Thấp nhất NY10
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở63,900
Giá thực hiện82,500
Hòa vốn **82,700
S-X *-18,600
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CVIC2306 | 520 | (0.00%) | 8 : 1 | 62,222 | -14,622 | 66,382 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/06/2024 |
CVIC2308 | 510 | -10 (-1.92%) | 10 : 1 | 50,000 | -2,400 | 55,100 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CVIC2309 | 580 | (0.00%) | 10 : 1 | 52,000 | -4,400 | 57,800 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CVIC2312 | 450 | (0.00%) | 10 : 1 | 52,345 | -4,745 | 56,845 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 03/07/2024 |
CVIC2313 | 670 | -20 (-2.90%) | 10 : 1 | 53,456 | -5,856 | 60,156 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CVIC2314 | 2,030 | 20 (+1%) | 5 : 1 | 54,567 | -6,967 | 64,717 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2315 | 4,880 | (0.00%) | 8 : 1 | 116,600 | 80,000 | 36,600 | 119,040 | FPT | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CHPG2340 | 2,160 | -60 (-2.70%) | 3 : 1 | 30,350 | 25,000 | 5,350 | 31,480 | HPG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CMWG2317 | 830 | 80 (+10.67%) | 6 : 1 | 51,400 | 50,000 | 1,400 | 54,980 | MWG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CSTB2335 | 950 | (0.00%) | 3 : 1 | 31,700 | 31,000 | 700 | 33,850 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CTCB2311 | 5,240 | 260 (+5.22%) | 3 : 1 | 47,650 | 32,000 | 15,650 | 47,720 | TCB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CVHM2319 | 260 | -30 (-10.34%) | 5 : 1 | 42,900 | 52,000 | -9,100 | 53,300 | VHM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CVNM2316 | 950 | -10 (-1.04%) | 10 : 1 | 67,700 | 65,000 | 4,002 | 73,008 | VNM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CVPB2320 | 460 | (0.00%) | 2.86 : 1 | 19,700 | 20,970 | -1,270 | 22,286 | VPB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CVRE2321 | 370 | -10 (-2.63%) | 4 : 1 | 25,700 | 29,000 | -3,300 | 30,480 | VRE | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |