Mở cửa20
Cao nhất20
Thấp nhất20
Cao nhất NY1,490
Thấp nhất NY20
KLGD61,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở60,000
Giá thực hiện86,000
Hòa vốn **86,200
S-X *-26,000
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CVIC2306 | 240 | -20 (-7.69%) | 8 : 1 | 62,222 | -21,222 | 64,142 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/06/2024 |
CVIC2308 | 180 | -40 (-18.18%) | 10 : 1 | 50,000 | -9,000 | 51,800 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CVIC2309 | 230 | -70 (-23.33%) | 10 : 1 | 52,000 | -11,000 | 54,300 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CVIC2312 | 110 | -40 (-26.67%) | 10 : 1 | 52,345 | -11,345 | 53,445 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 03/07/2024 |
CVIC2313 | 310 | -40 (-11.43%) | 10 : 1 | 53,456 | -12,456 | 56,556 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CVIC2314 | 1,060 | -130 (-10.92%) | 5 : 1 | 54,567 | -13,567 | 59,867 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 1,390 | -60 (-4.14%) | 3 : 1 | 27,600 | 24,000 | 3,600 | 28,170 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMBB2306 | 2,990 | -610 (-16.94%) | 2 : 1 | 22,000 | 20,000 | 4,607 | 22,594 | MBB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMSN2302 | 840 | -230 (-21.50%) | 6 : 1 | 64,700 | 66,000 | -1,300 | 71,040 | MSN | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMWG2305 | 3,300 | (0.00%) | 4 : 1 | 49,800 | 36,000 | 14,142 | 48,732 | MWG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CSTB2306 | 320 | -10 (-3.03%) | 2 : 1 | 27,800 | 30,000 | -2,200 | 30,640 | STB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CTCB2302 | 6,320 | 130 (+2.10%) | 3 : 1 | 46,200 | 27,000 | 19,200 | 45,960 | TCB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CVHM2302 | 130 | -20 (-13.33%) | 4 : 1 | 40,200 | 50,000 | -9,800 | 50,520 | VHM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CVIB2302 | 2,140 | 90 (+4.39%) | 2 : 1 | 21,000 | 23,000 | 2,923 | 21,441 | VIB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CVRE2303 | 170 | -30 (-15%) | 3 : 1 | 21,900 | 25,000 | -3,100 | 25,510 | VRE | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMWG2316 | 1,030 | 50 (+5.10%) | 6 : 1 | 49,800 | 48,000 | 1,800 | 54,180 | MWG | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |
CSTB2334 | 1,280 | -20 (-1.54%) | 3 : 1 | 27,800 | 27,000 | 800 | 30,840 | STB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |
CVIB2306 | 3,200 | (0.00%) | 2 : 1 | 21,000 | 17,000 | 4,953 | 22,088 | VIB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |