Chứng quyền.VHM.KIS.M.CA.T.13 (HOSE: CVHM2210)

CW.VHM.KIS.M.CA.T.13

Ngừng giao dịch

10

(%)
29/12/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY660

Thấp nhất NY10

KLGD10,900

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở47,800

Giá thực hiện79,999

Hòa vốn **80,159

S-X *-32,199

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (89.855) - NVL (78.440) - DIG (67.486) - MBB (62.302) - VND (58.450)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.VHM.KIS.M.CA.T.13

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VHM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVHM2302130-20 (-13.33%)325,700-9,80050,520ACBS12 tháng
CVHM230740-50 (-55.56%)38,800-22,46662,986KIS12 tháng
CVHM2311200-10 (-4.76%)22,500-20,30061,500HCM12 tháng
CVHM231210-10 (-50%)172,700-15,80056,050HCM9 tháng
CVHM2313290-20 (-6.45%)109,700-9,80052,900SSI12 tháng
CVHM231520 (0.00%)325,200-10,68851,048KIS7 tháng
CVHM2316140-20 (-12.50%)178,800-11,03452,354KIS9 tháng
CVHM2317350-40 (-10.26%)598,700-12,14555,145KIS12 tháng
CVHM231891010 (+1.11%)25,000-13,25658,006KIS15 tháng
CVHM2401510-250 (-32.89%)179,900-2,80045,040VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23151,500 (0.00%)27,600-17733,77712 tháng
CHPG2316800-90 (-10.11%)226,80027,600-1,28832,08815 tháng
CSTB2312160 (0.00%)67,70027,800-5,53334,13312 tháng
CSTB2313290-10 (-3.33%)15,00027,800-7,75537,00515 tháng
CHDB23061,060-110 (-9.40%)157,80022,2002,85923,03212 tháng
CHPG2319330-50 (-13.16%)581,40027,600-2,51131,43112 tháng
CMSN2307250-10 (-3.85%)8,00064,700-18,29985,49912 tháng
CNVL2305820-120 (-12.77%)3,20014,500-2,49920,27912 tháng
CPDR23051,920-210 (-9.86%)50,70025,3005,07827,90212 tháng
CPOW230650-10 (-16.67%)234,10010,450-5,54916,09912 tháng
CSTB2316140 (0.00%)57,30027,800-8,53337,03312 tháng
CVHM230740-50 (-55.56%)38,80040,200-22,46662,98612 tháng
CVIC2306240-20 (-7.69%)26,60041,000-21,22264,14212 tháng
CVNM2306230-50 (-17.86%)169,70063,500-8,20773,89012 tháng
CVRE2308360 (0.00%)21,900-9,43333,13312 tháng
CHPG2336130-100 (-43.48%)89,40027,600-51128,6317 tháng
CHPG2337420-100 (-19.23%)93,90027,600-2,06631,3469 tháng
CHPG2338790-60 (-7.06%)31,00027,600-2,39933,15912 tháng
CHPG23392,750-140 (-4.84%)27,40027,600-2,62235,72215 tháng
CMBB2316460-70 (-13.21%)187,70022,0004,00122,5997 tháng
CMSN231510-20 (-66.67%)371,60064,700-17,29982,0997 tháng
CMSN2316430-80 (-15.69%)75,20064,700-19,27988,27912 tháng
CMSN2317940-50 (-5.05%)228,60064,700-22,16894,38815 tháng
CMWG231514040 (+40%)185,80049,80091251,6887 tháng
CPOW2313170-40 (-19.05%)177,10010,450-2,43813,2289 tháng
CPOW2314420-30 (-6.67%)41,50010,450-2,66113,95112 tháng
CPOW2315610-70 (-10.29%)386,90010,450-3,00614,67615 tháng
CSHB230250-60 (-54.55%)106,60010,950-1,04912,0997 tháng
CSHB2303400-100 (-20%)154,00010,950-1,39513,1459 tháng
CSHB2304300-10 (-3.23%)82,30010,950-71613,1669 tháng
CSHB2305340-10 (-2.86%)16,80010,950-1,60514,25512 tháng
CSHB23061,050-90 (-7.89%)256,40010,950-1,82714,87715 tháng
CSTB233010-10 (-50%)707,00027,800-6,19934,0397 tháng
CSTB2331130-20 (-13.33%)35,10027,800-7,19935,6499 tháng
CSTB233231010 (+3.33%)939,90027,800-8,08837,43812 tháng
CSTB23331,490-50 (-3.25%)40,90027,800-8,31139,09115 tháng
CTPB230430-10 (-25%)177,90017,250-1,63819,0087 tháng
CTPB2305280-30 (-9.68%)237,60017,250-2,08320,4539 tháng
CTPB23061,080-90 (-7.69%)100,50017,250-2,63822,04812 tháng
CVHM231520 (0.00%)325,20040,200-10,68851,0487 tháng
CVHM2316140-20 (-12.50%)178,80040,200-11,03452,3549 tháng
CVHM2317350-40 (-10.26%)598,70040,200-12,14555,14512 tháng
CVHM231891010 (+1.11%)25,00040,200-13,25658,00615 tháng
CVIC2312110-40 (-26.67%)399,90041,000-11,34553,4459 tháng
CVIC2313310-40 (-11.43%)874,20041,000-12,45656,55612 tháng
CVIC23141,060-130 (-10.92%)79,60041,000-13,56759,86715 tháng
CVNM231320 (0.00%)280,40063,500-18,79782,4937 tháng
CVNM2314380-50 (-11.63%)543,80063,500-21,64888,12712 tháng
CVNM23151,500 (0.00%)63,500-23,60892,98815 tháng
CVPB231610 (0.00%)308,80018,400-3,95722,4057 tháng
CVPB2317120-10 (-7.69%)50,00018,400-4,47523,3329 tháng
CVPB2318300-100 (-25%)158,50018,400-5,01624,56012 tháng
CVPB23191,210-90 (-6.92%)93,00018,400-5,54626,25315 tháng
CVRE231710-10 (-50%)1,50021,900-8,09930,0397 tháng
CVRE2318150-20 (-11.76%)22,30021,900-9,09931,5999 tháng
CVRE2319220-60 (-21.43%)389,10021,900-9,87732,65712 tháng
CVRE2320920-80 (-8%)96,00021,900-10,43334,17315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VHM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vinhomes (HOSE: VHM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:7 tháng
Ngày phát hành:02/06/2022
Ngày niêm yết:01/06/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:03/06/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:30/12/2022
Ngày đáo hạn:03/01/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:16 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:79,999
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành