Mở cửa40
Cao nhất40
Thấp nhất10
Cao nhất NY850
Thấp nhất NY10
KLGD1,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở57,700
Giá thực hiện86,000
Hòa vốn **83,657
S-X *-25,860
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2302 | 120 | -10 (-7.69%) | 254,600 | -9,300 | 50,480 | ACBS | 12 tháng |
CVHM2307 | 50 | -20 (-28.57%) | 30,700 | -21,966 | 63,066 | KIS | 12 tháng |
CVHM2311 | 200 | -50 (-20%) | 100,400 | -19,800 | 61,500 | HCM | 12 tháng |
CVHM2312 | 10 | (0.00%) | -15,300 | 56,050 | HCM | 9 tháng | |
CVHM2313 | 300 | -20 (-6.25%) | 55,500 | -9,300 | 53,000 | SSI | 12 tháng |
CVHM2315 | 20 | 10 (+100%) | 310,800 | -10,188 | 51,048 | KIS | 7 tháng |
CVHM2316 | 120 | -10 (-7.69%) | 430,400 | -10,534 | 52,194 | KIS | 9 tháng |
CVHM2317 | 340 | -10 (-2.86%) | 782,800 | -11,645 | 55,065 | KIS | 12 tháng |
CVHM2318 | 830 | -40 (-4.60%) | 20,400 | -12,756 | 57,606 | KIS | 15 tháng |
CVHM2401 | 630 | -20 (-3.08%) | 68,900 | -2,300 | 45,520 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,360 | 70 (+5.43%) | 600 | 26,800 | 1,800 | 27,720 | 6 tháng |
CHPG2401 | 280 | (0.00%) | 4,700 | 28,550 | -2,450 | 31,840 | 6 tháng |
CMBB2401 | 1,400 | -400 (-22.22%) | 26,100 | 22,250 | 2,250 | 22,800 | 6 tháng |
CSTB2401 | 180 | (0.00%) | 28,450 | -2,550 | 31,540 | 6 tháng | |
CTCB2401 | 6,650 | (0.00%) | 46,150 | 12,150 | 47,300 | 6 tháng | |
CTPB2401 | 700 | (0.00%) | 2,700 | 17,950 | -550 | 19,900 | 6 tháng |
CVHM2401 | 630 | -20 (-3.08%) | 68,900 | 40,700 | -2,300 | 45,520 | 6 tháng |
CVIB2401 | 960 | -90 (-8.57%) | 5,000 | 21,150 | 1,327 | 21,631 | 6 tháng |
CK cơ sở: | VHM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vinhomes (HOSE: VHM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 24/03/2022 |
Ngày niêm yết: | 26/04/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 28/04/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/09/2022 |
Ngày đáo hạn: | 26/09/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 4.8582 : 1 |
Giá phát hành: | 1,790 |
Giá thực hiện: | 86,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 83,560 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |