Mở cửa40
Cao nhất40
Thấp nhất10
Cao nhất NY850
Thấp nhất NY10
KLGD1,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở57,700
Giá thực hiện86,000
Hòa vốn **83,657
S-X *-25,860
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2302 | 120 | -10 (-7.69%) | 4 : 1 | 50,000 | -9,300 | 50,480 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CVHM2307 | 50 | -20 (-28.57%) | 8 : 1 | 62,666 | -21,966 | 63,066 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/06/2024 |
CVHM2311 | 200 | -50 (-20%) | 5 : 1 | 60,500 | -19,800 | 61,500 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVHM2312 | 10 | (0.00%) | 5 : 1 | 56,000 | -15,300 | 56,050 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CVHM2313 | 300 | -20 (-6.25%) | 10 : 1 | 50,000 | -9,300 | 53,000 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CVHM2315 | 20 | 10 (+100%) | 8 : 1 | 50,888 | -10,188 | 51,048 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 02/05/2024 |
CVHM2316 | 120 | -10 (-7.69%) | 8 : 1 | 51,234 | -10,534 | 52,194 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 03/07/2024 |
CVHM2317 | 340 | -10 (-2.86%) | 8 : 1 | 52,345 | -11,645 | 55,065 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CVHM2318 | 830 | -40 (-4.60%) | 5 : 1 | 53,456 | -12,756 | 57,606 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
CVHM2401 | 630 | -20 (-3.08%) | 4 : 1 | 43,000 | -2,300 | 45,520 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,360 | 70 (+5.43%) | 2 : 1 | 26,800 | 25,000 | 1,800 | 27,720 | ACB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CHPG2401 | 280 | (0.00%) | 3 : 1 | 28,550 | 31,000 | -2,450 | 31,840 | HPG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CMBB2401 | 1,400 | -400 (-22.22%) | 2 : 1 | 22,250 | 20,000 | 2,250 | 22,800 | MBB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CSTB2401 | 180 | (0.00%) | 3 : 1 | 28,450 | 31,000 | -2,550 | 31,540 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CTCB2401 | 6,650 | (0.00%) | 2 : 1 | 46,150 | 34,000 | 12,150 | 47,300 | TCB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CTPB2401 | 700 | (0.00%) | 2 : 1 | 17,950 | 18,500 | -550 | 19,900 | TPB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CVHM2401 | 630 | -20 (-3.08%) | 4 : 1 | 40,700 | 43,000 | -2,300 | 45,520 | VHM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CVIB2401 | 960 | -90 (-8.57%) | 1.94 : 1 | 21,150 | 20,411 | 1,327 | 21,631 | VIB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |