Chứng quyền.VHM.KIS.M.CA.T.11 (HOSE: CVHM2205)

CW.VHM.KIS.M.CA.T.11

Ngừng giao dịch

10

(%)
11/08/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY750

Thấp nhất NY10

KLGD504,200

NN mua404,400

NN bán73,200

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở61,400

Giá thực hiện78,888

Hòa vốn **76,805

S-X *-15,250

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (83.828) - NVL (71.717) - DIG (66.436) - VND (61.486) - MBB (60.859)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.VHM.KIS.M.CA.T.11

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VHM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVHM2302130 (0.00%)506,100-9,40050,520ACBS12 tháng
CVHM23077030 (+75%)137,900-22,06663,226KIS12 tháng
CVHM231125050 (+25%)125,700-19,90061,750HCM12 tháng
CVHM231210 (0.00%)100-15,40056,050HCM9 tháng
CVHM231332030 (+10.34%)42,600-9,40053,200SSI12 tháng
CVHM231510-10 (-50%)189,000-10,28850,968KIS7 tháng
CVHM2316130-10 (-7.14%)110,400-10,63452,274KIS9 tháng
CVHM2317350 (0.00%)645,100-11,74555,145KIS12 tháng
CVHM2318870-40 (-4.40%)340,200-12,85657,806KIS15 tháng
CVHM2401650140 (+27.45%)88,200-2,40045,600VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23151,450-50 (-3.33%)10,00028,8001,02333,57712 tháng
CHPG2316980180 (+22.50%)142,90028,800-8832,80815 tháng
CSTB2312150-10 (-6.25%)1,037,30028,600-4,73334,08312 tháng
CSTB231332030 (+10.34%)239,90028,600-6,95537,15515 tháng
CHDB23061,190130 (+12.26%)154,30022,4003,05923,48412 tháng
CHPG2319450120 (+36.36%)70,10028,800-1,31131,91112 tháng
CMSN2307190-60 (-24%)41,90066,900-16,09984,89912 tháng
CNVL230591090 (+10.98%)10,90015,200-1,79920,63912 tháng
CPDR23052,270350 (+18.23%)93,10027,0506,82829,30212 tháng
CPOW23066010 (+20%)134,90010,650-5,34916,11912 tháng
CSTB231660-80 (-57.14%)25,60028,600-7,73336,63312 tháng
CVHM23077030 (+75%)137,90040,600-22,06663,22612 tháng
CVIC2306240 (0.00%)3,20041,600-20,62264,14212 tháng
CVNM230625020 (+8.70%)69,90064,000-7,70774,08012 tháng
CVRE2308360 (0.00%)22,550-8,78333,13312 tháng
CHPG233620070 (+53.85%)713,20028,80068928,9117 tháng
CHPG2337580160 (+38.10%)35,40028,800-86631,9869 tháng
CHPG2338950160 (+20.25%)119,30028,800-1,19933,79912 tháng
CHPG23393,050300 (+10.91%)53,70028,800-1,42236,32215 tháng
CMBB231647010 (+2.17%)167,20022,5504,55122,6997 tháng
CMSN23152010 (+100%)423,30066,900-15,09982,1997 tháng
CMSN231652090 (+20.93%)10066,900-17,07989,17912 tháng
CMSN231798040 (+4.26%)157,20066,900-19,96894,70815 tháng
CMWG231517030 (+21.43%)116,80052,3003,41252,2887 tháng
CPOW231318010 (+5.88%)188,00010,650-2,23813,2489 tháng
CPOW231444020 (+4.76%)1,116,70010,650-2,46113,99112 tháng
CPOW231565040 (+6.56%)346,10010,650-2,80614,75615 tháng
CSHB230220-30 (-60%)467,70011,200-79912,0397 tháng
CSHB230347070 (+17.50%)412,70011,200-1,14513,2859 tháng
CSHB2304300 (0.00%)11,40011,200-46613,1669 tháng
CSHB2305340 (0.00%)34,00011,200-1,35514,25512 tháng
CSHB23061,11060 (+5.71%)250,50011,200-1,57714,99715 tháng
CSTB233010 (0.00%)987,50028,600-5,39934,0397 tháng
CSTB2331130 (0.00%)57,20028,600-6,39935,6499 tháng
CSTB233234030 (+9.68%)234,10028,600-7,28837,58812 tháng
CSTB23331,620130 (+8.72%)65,20028,600-7,51139,35115 tháng
CTPB230420-10 (-33.33%)679,10018,000-88818,9687 tháng
CTPB230535070 (+25%)405,40018,000-1,33320,7339 tháng
CTPB23061,270190 (+17.59%)54,10018,000-1,88822,42812 tháng
CVHM231510-10 (-50%)189,00040,600-10,28850,9687 tháng
CVHM2316130-10 (-7.14%)110,40040,600-10,63452,2749 tháng
CVHM2317350 (0.00%)645,10040,600-11,74555,14512 tháng
CVHM2318870-40 (-4.40%)340,20040,600-12,85657,80615 tháng
CVIC231215040 (+36.36%)44,70041,600-10,74553,8459 tháng
CVIC231333020 (+6.45%)1,007,20041,600-11,85656,75612 tháng
CVIC23141,07010 (+0.94%)725,60041,600-12,96759,91715 tháng
CVNM23134020 (+100%)95,80064,000-18,29782,6897 tháng
CVNM231440020 (+5.26%)369,20064,000-21,14888,28412 tháng
CVNM23151,350-150 (-10%)10,20064,000-23,10892,40015 tháng
CVPB231610 (0.00%)215,60018,600-3,75722,4057 tháng
CVPB231713010 (+8.33%)313,80018,600-4,27523,3719 tháng
CVPB231834040 (+13.33%)353,80018,600-4,81624,71312 tháng
CVPB23191,310100 (+8.26%)105,60018,600-5,34626,44415 tháng
CVRE23172010 (+100%)392,50022,550-7,44930,0797 tháng
CVRE231816010 (+6.67%)30,40022,550-8,44931,6399 tháng
CVRE2319200-20 (-9.09%)274,00022,550-9,22732,57712 tháng
CVRE23201,020100 (+10.87%)152,70022,550-9,78334,37315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VHM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vinhomes (HOSE: VHM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:5 tháng
Ngày phát hành:15/03/2022
Ngày niêm yết:05/04/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:07/04/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:11/08/2022
Ngày đáo hạn:15/08/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:16 : 1
TLCĐ điều chỉnh:15.5461 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:78,888
Giá TH điều chỉnh:76,650
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành