Mở cửa10
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,400
Thấp nhất NY10
KLGD1,246,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH15,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở61,500
Giá thực hiện94,000
Hòa vốn **91,430
S-X *-29,833
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2302 | 120 | -10 (-7.69%) | 254,600 | -9,300 | 50,480 | ACBS | 12 tháng |
CVHM2307 | 50 | -20 (-28.57%) | 30,700 | -21,966 | 63,066 | KIS | 12 tháng |
CVHM2311 | 200 | -50 (-20%) | 100,400 | -19,800 | 61,500 | HCM | 12 tháng |
CVHM2312 | 10 | (0.00%) | -15,300 | 56,050 | HCM | 9 tháng | |
CVHM2313 | 300 | -20 (-6.25%) | 55,500 | -9,300 | 53,000 | SSI | 12 tháng |
CVHM2315 | 20 | 10 (+100%) | 310,800 | -10,188 | 51,048 | KIS | 7 tháng |
CVHM2316 | 120 | -10 (-7.69%) | 430,400 | -10,534 | 52,194 | KIS | 9 tháng |
CVHM2317 | 340 | -10 (-2.86%) | 782,800 | -11,645 | 55,065 | KIS | 12 tháng |
CVHM2318 | 830 | -40 (-4.60%) | 20,400 | -12,756 | 57,606 | KIS | 15 tháng |
CVHM2401 | 630 | -20 (-3.08%) | 68,900 | -2,300 | 45,520 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 1,600 | -100 (-5.88%) | 575,700 | 28,550 | 4,550 | 28,800 | 12 tháng |
CMBB2306 | 3,170 | -270 (-7.85%) | 128,000 | 22,250 | 4,857 | 22,907 | 12 tháng |
CMSN2302 | 840 | 10 (+1.20%) | 251,100 | 68,100 | 2,100 | 71,040 | 12 tháng |
CMWG2305 | 4,550 | 400 (+9.64%) | 1,068,200 | 53,800 | 18,142 | 53,685 | 12 tháng |
CSTB2306 | 350 | -50 (-12.50%) | 689,200 | 28,450 | -1,550 | 30,700 | 12 tháng |
CTCB2302 | 6,390 | -240 (-3.62%) | 57,600 | 46,150 | 19,150 | 46,170 | 12 tháng |
CVHM2302 | 120 | -10 (-7.69%) | 254,600 | 40,700 | -9,300 | 50,480 | 12 tháng |
CVIB2302 | 1,970 | -310 (-13.60%) | 70,300 | 21,150 | 3,073 | 21,173 | 12 tháng |
CVRE2303 | 180 | (0.00%) | 84,800 | 22,550 | -2,450 | 25,540 | 12 tháng |
CMWG2316 | 1,380 | 180 (+15%) | 1,540,400 | 53,800 | 5,800 | 56,280 | 10 tháng |
CSTB2334 | 1,580 | 220 (+16.18%) | 336,800 | 28,450 | 1,450 | 31,740 | 10 tháng |
CVIB2306 | 3,150 | -160 (-4.83%) | 18,500 | 21,150 | 5,103 | 21,994 | 10 tháng |
CK cơ sở: | VHM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vinhomes (HOSE: VHM) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 17/11/2021 |
Ngày niêm yết: | 08/12/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 10/12/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 13/08/2022 |
Ngày đáo hạn: | 17/08/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 9.7163 : 1 |
Giá phát hành: | 1,230 |
Giá thực hiện: | 94,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 91,333 |
Khối lượng Niêm yết: | 15,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 15,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |