Chứng quyền VHM/ACBS/Call/EU/Cash/9M/11 (HOSE: CVHM2115)

CW VHM/ACBS/Call/EU/Cash/9M/11

Ngừng giao dịch

10

-10 (-50%)
15/08/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,400

Thấp nhất NY10

KLGD1,246,800

NN mua-

NN bán-

KLCPLH15,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở61,500

Giá thực hiện94,000

Hòa vốn **91,430

S-X *-29,833

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (83.828) - NVL (71.717) - DIG (66.436) - VND (61.486) - MBB (60.859)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VHM/ACBS/Call/EU/Cash/9M/11

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VHM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVHM2302120-10 (-7.69%)254,600-9,30050,480ACBS12 tháng
CVHM230750-20 (-28.57%)30,700-21,96663,066KIS12 tháng
CVHM2311200-50 (-20%)100,400-19,80061,500HCM12 tháng
CVHM231210 (0.00%)-15,30056,050HCM9 tháng
CVHM2313300-20 (-6.25%)55,500-9,30053,000SSI12 tháng
CVHM23152010 (+100%)310,800-10,18851,048KIS7 tháng
CVHM2316120-10 (-7.69%)430,400-10,53452,194KIS9 tháng
CVHM2317340-10 (-2.86%)782,800-11,64555,065KIS12 tháng
CVHM2318830-40 (-4.60%)20,400-12,75657,606KIS15 tháng
CVHM2401630-20 (-3.08%)68,900-2,30045,520VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23091,600-100 (-5.88%)575,70028,5504,55028,80012 tháng
CMBB23063,170-270 (-7.85%)128,00022,2504,85722,90712 tháng
CMSN230284010 (+1.20%)251,10068,1002,10071,04012 tháng
CMWG23054,550400 (+9.64%)1,068,20053,80018,14253,68512 tháng
CSTB2306350-50 (-12.50%)689,20028,450-1,55030,70012 tháng
CTCB23026,390-240 (-3.62%)57,60046,15019,15046,17012 tháng
CVHM2302120-10 (-7.69%)254,60040,700-9,30050,48012 tháng
CVIB23021,970-310 (-13.60%)70,30021,1503,07321,17312 tháng
CVRE2303180 (0.00%)84,80022,550-2,45025,54012 tháng
CMWG23161,380180 (+15%)1,540,40053,8005,80056,28010 tháng
CSTB23341,580220 (+16.18%)336,80028,4501,45031,74010 tháng
CVIB23063,150-160 (-4.83%)18,50021,1505,10321,99410 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VHM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vinhomes (HOSE: VHM)
Tổ chức phát hành CW:Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:17/11/2021
Ngày niêm yết:08/12/2021
Ngày giao dịch đầu tiên:10/12/2021
Ngày giao dịch cuối cùng:13/08/2022
Ngày đáo hạn:17/08/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
TLCĐ điều chỉnh:9.7163 : 1
Giá phát hành:1,230
Giá thực hiện:94,000
Giá TH điều chỉnh:91,333
Khối lượng Niêm yết:15,000,000
Khối lượng lưu hành:15,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành