Chứng quyền.TPB.KIS.M.CA.T.01 (HOSE: CTPB2203)

CW.TPB.KIS.M.CA.T.01

Ngừng giao dịch

10

(%)
26/10/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,120

Thấp nhất NY10

KLGD26,700

NN mua2,660

NN bán-

KLCPLH1,500,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở20,000

Giá thực hiện22,999

Hòa vốn **23,099

S-X *-2,999

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (83.828) - NVL (71.717) - DIG (66.436) - VND (61.486) - MBB (60.859)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.TPB.KIS.M.CA.T.01

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (TPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CTPB230410-10 (-50%)96,100-1,18818,928KIS7 tháng
CTPB2305350 (0.00%)-1,63320,733KIS9 tháng
CTPB23061,240-30 (-2.36%)30,000-2,18822,368KIS12 tháng
CTPB240172020 (+2.86%)2,600-80019,940VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23151,450 (0.00%)2,00028,45067333,57712 tháng
CHPG2316920-60 (-6.12%)7,70028,450-43832,56815 tháng
CSTB2312140-10 (-6.67%)25,00028,250-5,08334,03312 tháng
CSTB2313300-20 (-6.25%)234,20028,250-7,30537,05515 tháng
CHDB23061,180-10 (-0.84%)14,40022,4503,10923,45012 tháng
CHPG2319400-50 (-11.11%)52,60028,450-1,66131,71112 tháng
CMSN230723040 (+21.05%)80068,000-14,99985,29912 tháng
CNVL2305900-10 (-1.10%)50015,000-1,99920,59912 tháng
CPDR23052,050-220 (-9.69%)4,80026,5506,32828,42212 tháng
CPOW230660 (0.00%)30010,650-5,34916,11912 tháng
CSTB231610040 (+66.67%)15,20028,250-8,08336,83312 tháng
CVHM230770 (0.00%)40,450-22,21663,22612 tháng
CVIC2306240 (0.00%)41,700-20,52264,14212 tháng
CVNM2306250 (0.00%)64,300-7,40774,08012 tháng
CVRE2308360 (0.00%)22,150-9,18333,13312 tháng
CHPG2336160-40 (-20%)25,80028,45033928,7517 tháng
CHPG2337480-100 (-17.24%)6,80028,450-1,21631,5869 tháng
CHPG2338820-130 (-13.68%)20,30028,450-1,54933,27912 tháng
CHPG23392,850-200 (-6.56%)20,10028,450-1,77235,92215 tháng
CMBB2316430-40 (-8.51%)1,10022,3004,30122,2997 tháng
CMSN231510-10 (-50%)61,00068,000-13,99982,0997 tháng
CMSN2316480-40 (-7.69%)212,60068,000-15,97988,77912 tháng
CMSN23171,03050 (+5.10%)26,80068,000-18,86895,10815 tháng
CMWG231520030 (+17.65%)146,30053,0004,11252,8887 tháng
CPOW2313180 (0.00%)10,650-2,23813,2489 tháng
CPOW2314430-10 (-2.27%)70,00010,650-2,46113,97112 tháng
CPOW2315620-30 (-4.62%)210,20010,650-2,80614,69615 tháng
CSHB230210-10 (-50%)581,00011,150-84912,0197 tháng
CSHB2303420-50 (-10.64%)201,50011,150-1,19513,1859 tháng
CSHB2304300 (0.00%)11,150-51613,1669 tháng
CSHB2305290-50 (-14.71%)8,90011,150-1,40514,00512 tháng
CSHB23061,010-100 (-9.01%)71,50011,150-1,62714,79715 tháng
CSTB233010 (0.00%)557,10028,250-5,74934,0397 tháng
CSTB2331130 (0.00%)28,250-6,74935,6499 tháng
CSTB2332320-20 (-5.88%)57,10028,250-7,63837,48812 tháng
CSTB23331,480-140 (-8.64%)10,30028,250-7,86139,07115 tháng
CTPB230410-10 (-50%)96,10017,700-1,18818,9287 tháng
CTPB2305350 (0.00%)17,700-1,63320,7339 tháng
CTPB23061,240-30 (-2.36%)30,00017,700-2,18822,36812 tháng
CVHM231510 (0.00%)281,00040,450-10,43850,9687 tháng
CVHM231619060 (+46.15%)10040,450-10,78452,7549 tháng
CVHM2317330-20 (-5.71%)254,60040,450-11,89554,98512 tháng
CVHM2318870 (0.00%)40,450-13,00657,80615 tháng
CVIC2312140-10 (-6.67%)13,30041,700-10,64553,7459 tháng
CVIC2313290-40 (-12.12%)51,50041,700-11,75656,35612 tháng
CVIC23141,08010 (+0.93%)11,00041,700-12,86759,96715 tháng
CVNM231330-10 (-25%)17,50064,300-17,99782,5917 tháng
CVNM2314380-20 (-5%)224,00064,300-20,84888,12712 tháng
CVNM23151,310-40 (-2.96%)38,00064,300-22,80892,24315 tháng
CVPB231610 (0.00%)481,20018,500-3,85722,4057 tháng
CVPB2317130 (0.00%)18,500-4,37523,3719 tháng
CVPB2318300-40 (-11.76%)155,10018,500-4,91624,56012 tháng
CVPB23191,170-140 (-10.69%)46,90018,500-5,44626,17715 tháng
CVRE231710-10 (-50%)384,00022,150-7,84930,0397 tháng
CVRE2318160 (0.00%)20022,150-8,84931,6399 tháng
CVRE2319190-10 (-5%)15,10022,150-9,62732,53712 tháng
CVRE2320950-70 (-6.86%)58,40022,150-10,18334,23315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:TPB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Tiên Phong (HOSE: TPB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:4 tháng
Ngày phát hành:28/06/2022
Ngày niêm yết:15/07/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:19/07/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:26/10/2022
Ngày đáo hạn:28/10/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:22,999
Khối lượng Niêm yết:1,500,000
Khối lượng lưu hành:1,500,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành