Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY3,990
Thấp nhất NY10
KLGD10,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở27,700
Giá thực hiện34,000
Hòa vốn **34,030
S-X *-6,300
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2302 | 6,390 | -240 (-3.62%) | 57,600 | 19,150 | 46,170 | ACBS | 12 tháng |
CTCB2306 | 3,560 | -380 (-9.64%) | 126,000 | 14,150 | 46,240 | HCM | 9 tháng |
CTCB2307 | 3,840 | 100 (+2.67%) | 24,400 | 12,150 | 49,360 | HCM | 12 tháng |
CTCB2309 | 4,200 | -280 (-6.25%) | 31,500 | 11,150 | 47,600 | BSI | 12 tháng |
CTCB2310 | 1,650 | -100 (-5.71%) | 488,100 | 11,150 | 48,200 | SSI | 12 tháng |
CTCB2312 | 4,750 | -200 (-4.04%) | 11,300 | 13,550 | 46,850 | VPBankS | 7 tháng |
CTCB2401 | 6,650 | (0.00%) | 12,150 | 47,300 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2322 | 1,080 | -50 (-4.42%) | 20,800 | 28,550 | -1,450 | 32,160 | 12 tháng |
CPOW2309 | 10 | -10 (-50%) | 944,800 | 10,550 | -3,950 | 14,520 | 10 tháng |
CSTB2318 | 80 | -20 (-20%) | 58,200 | 28,450 | -3,550 | 32,320 | 10 tháng |
CACB2306 | 1,810 | -40 (-2.16%) | 228,100 | 26,800 | 4,800 | 27,430 | 8 tháng |
CACB2307 | 590 | -10 (-1.67%) | 327,900 | 26,800 | 1,800 | 28,540 | 9 tháng |
CFPT2316 | 4,160 | 290 (+7.49%) | 109,800 | 123,200 | 41,200 | 123,600 | 8 tháng |
CFPT2317 | 1,940 | 130 (+7.18%) | 146,100 | 123,200 | 22,200 | 130,100 | 12 tháng |
CHPG2341 | 880 | -40 (-4.35%) | 285,300 | 28,550 | -1,450 | 31,760 | 8 tháng |
CHPG2342 | 800 | 10 (+1.27%) | 140,800 | 28,550 | 4,550 | 32,000 | 12 tháng |
CMBB2317 | 700 | -20 (-2.78%) | 1,231,700 | 22,250 | 2,250 | 23,500 | 9 tháng |
CMBB2318 | 1,490 | -110 (-6.88%) | 9,000 | 22,250 | 4,250 | 23,960 | 10 tháng |
CMWG2318 | 2,080 | 80 (+4%) | 109,800 | 53,800 | 11,800 | 54,480 | 8 tháng |
CSTB2336 | 90 | -10 (-10%) | 143,200 | 28,450 | -2,550 | 31,450 | 6 tháng |
CSTB2337 | 1,050 | -10 (-0.94%) | 400 | 28,450 | 1,450 | 34,350 | 12 tháng |
CVIB2307 | 980 | -70 (-6.67%) | 54,600 | 21,150 | 1,327 | 23,523 | 9 tháng |
CVPB2321 | 460 | (0.00%) | 19,700 | 18,600 | 600 | 21,220 | 9 tháng |
CVPB2322 | 480 | -10 (-2.04%) | 14,000 | 18,600 | -1,400 | 21,920 | 10 tháng |
CVRE2322 | 850 | -40 (-4.49%) | 19,300 | 22,550 | -1,450 | 26,550 | 8 tháng |
CK cơ sở: | TCB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 5 tháng |
Ngày phát hành: | 26/07/2022 |
Ngày niêm yết: | 16/08/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 18/08/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/12/2022 |
Ngày đáo hạn: | 26/12/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 3,000 |
Giá thực hiện: | 34,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |