Chứng quyền.TCB.VND.M.CA.T.2022.3 (HOSE: CTCB2208)

CW.TCB.VND.M.CA.T.2022.3

Ngừng giao dịch

10

(%)
22/12/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY3,760

Thấp nhất NY10

KLGD4,900

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở27,700

Giá thực hiện40,000

Hòa vốn **40,020

S-X *-12,300

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: VND (139.789) - NVL (116.689) - HPG (114.454) - DIG (93.508) - MBB (72.263)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.TCB.VND.M.CA.T.2022.3

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (TCB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CTCB23026,880-200 (-2.82%)60,30020,55047,640ACBS12 tháng
CTCB23064,000-70 (-1.72%)12,90015,55048,000HCM9 tháng
CTCB23073,800-100 (-2.56%)28,10013,55049,200HCM12 tháng
CTCB23094,830-50 (-1.02%)46,40012,55049,490BSI12 tháng
CTCB23101,880-40 (-2.08%)810,70012,55050,040SSI12 tháng
CTCB23115,240260 (+5.22%)5,10015,55047,720MBS6 tháng
CTCB23125,140-230 (-4.28%)10,50014,95048,020VPBankS7 tháng
CTCB24017,070 (0.00%)13,55048,140VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VND)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT23055,000-60 (-1.19%)2,000116,50049,286116,6369 tháng
CHPG23212,04020 (+0.99%)1,30030,2505,75030,6209 tháng
CHPG23222,480-20 (-0.80%)2,50030,25025034,96012 tháng
CPOW230860-10 (-14.29%)61,00011,400-60012,3009 tháng
CPOW2309100 (0.00%)7,20011,400-3,10014,70010 tháng
CSTB2318610-60 (-8.96%)5,30031,600-40034,44010 tháng
CSTB2319570 (0.00%)66,60031,6004,60032,1309 tháng
CVPB2305890 (0.00%)90,30019,7502,59319,7029 tháng
CACB23062,260-10 (-0.44%)70,60028,5006,50028,7808 tháng
CACB2307800 (0.00%)11,80028,5003,50029,8009 tháng
CFPT23163,500-70 (-1.96%)38,700116,50034,500117,0008 tháng
CFPT23171,620-70 (-4.14%)168,400116,50015,500125,30012 tháng
CHPG23411,900240 (+14.46%)40030,25025033,8008 tháng
CHPG234298030 (+3.16%)15,30030,2506,25033,80012 tháng
CMBB23171,250-50 (-3.85%)7,20025,4005,40026,2509 tháng
CMBB23181,97010 (+0.51%)123,10025,4007,40025,88010 tháng
CMWG23181,89040 (+2.16%)95,00051,1009,10053,3408 tháng
CSTB2336470-110 (-18.97%)55,90031,60060033,3506 tháng
CSTB23371,200 (0.00%)150,40031,6004,60035,40012 tháng
CVIB23071,630140 (+9.40%)2,50024,6004,18926,7489 tháng
CVPB2321520 (0.00%)318,80019,7501,75021,6409 tháng
CVPB2322600 (0.00%)36,00019,750-25022,40010 tháng
CVRE23221,530 (0.00%)25,8501,85028,5908 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:TCB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:5 tháng
Ngày phát hành:26/07/2022
Ngày niêm yết:16/08/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:18/08/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:22/12/2022
Ngày đáo hạn:26/12/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:4,000
Giá thực hiện:40,000
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành