Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,500
Thấp nhất NY10
KLGD100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở27,650
Giá thực hiện43,000
Hòa vốn **43,030
S-X *-15,350
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2302 | 6,890 | -190 (-2.68%) | 59,200 | 20,650 | 47,670 | ACBS | 12 tháng |
CTCB2306 | 4,000 | -70 (-1.72%) | 9,500 | 15,650 | 48,000 | HCM | 9 tháng |
CTCB2307 | 3,820 | -80 (-2.05%) | 18,100 | 13,650 | 49,280 | HCM | 12 tháng |
CTCB2309 | 4,840 | -40 (-0.82%) | 40,000 | 12,650 | 49,520 | BSI | 12 tháng |
CTCB2310 | 1,890 | -30 (-1.56%) | 767,800 | 12,650 | 50,120 | SSI | 12 tháng |
CTCB2311 | 5,280 | 300 (+6.02%) | 5,000 | 15,650 | 47,840 | MBS | 6 tháng |
CTCB2312 | 5,140 | -230 (-4.28%) | 2,300 | 15,050 | 48,020 | VPBankS | 7 tháng |
CTCB2401 | 7,070 | (0.00%) | 13,650 | 48,140 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,940 | (0.00%) | 28,450 | 3,450 | 28,880 | 6 tháng | |
CHPG2401 | 790 | (0.00%) | 30,400 | -600 | 33,370 | 6 tháng | |
CMBB2401 | 2,720 | 10 (+0.37%) | 51,900 | 25,300 | 5,300 | 25,440 | 6 tháng |
CSTB2401 | 1,250 | 250 (+25%) | 38,600 | 31,850 | 850 | 34,750 | 6 tháng |
CTCB2401 | 7,070 | (0.00%) | 47,650 | 13,650 | 48,140 | 6 tháng | |
CTPB2401 | 1,070 | 20 (+1.90%) | 13,600 | 19,050 | 550 | 20,640 | 6 tháng |
CVHM2401 | 1,320 | -50 (-3.65%) | 39,200 | 43,000 | 48,280 | 6 tháng | |
CVIB2401 | 2,340 | (0.00%) | 84,100 | 24,650 | 4,239 | 24,951 | 6 tháng |
CK cơ sở: | TCB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 12/07/2022 |
Ngày niêm yết: | 29/07/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 02/08/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 11/01/2023 |
Ngày đáo hạn: | 13/01/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 43,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |